Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 7
Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <1>
匕 |
皮 |
Bì |
皮革製品 |
ひかくせいひん |
Sản phẩm từ da |
脱皮 |
だっぴ |
Sự lột xác |
|||
彼 |
Bỉ |
彼岸 |
ひがん |
Bỉ ngạn (tuần Xuân phân và Thu phân) |
|
被 |
Bị |
被害 |
ひがい |
Thiệt hại |
|
疲 |
Bì |
疲労 |
ひろう |
Mệt mỏi, nhọc nhằn |
|
披 |
Phi |
披露 |
ひろう |
Sự công khai, thông báo |
|
ハ |
波 |
Ba |
波浪注意報 |
はろうちゅういほう |
Cảnh báo sóng lớn |
電波 |
でんぱ |
Radio |
|||
破 |
Phá |
破壊する |
はかいする |
Phá hoại |
|
突破 |
とっぱ |
Sự đột phá |
|||
ホウ |
方 |
Phương |
方針 |
ほうしん |
Phương châm, chính sachs |
放 |
Phóng |
放置 |
ほうち |
Để mặc, ngó lơ |
|
訪 |
Phỏng |
訪問 |
ほうもん |
Sự viếng thăm, ghé thăm |
|
倣 |
Phỏng |
模倣 |
もほう |
Sự mô phỏng |
|
芳 |
Phương |
芳香剤 |
ほうこうざい |
Dầu thơm, sáp thơm |
|
坊 |
Phường |
寝坊 |
ねぼう |
Ngủ nước |
|
ボウ |
房 |
Phòng |
文房具 |
ぶんぼうぐ |
Văn phòng phẩm |
防 |
Phòng |
防衛 |
ぼうえい |
Sự phòng vệ |
|
妨 |
Phương |
妨害する |
ぼうがいする |
Sự phương hại, cản trở |
|
紡 |
Phưởng |
紡績 |
ぼうせき |
Dệt |
|
傍 |
Bàng |
傍聴 |
ぼうちょう |
Việc nghe |
|
肪 |
Phương |
脂肪 |
しぼう |
Mỡ |
|
匕 |
非 |
Phi |
非行 |
ひこう |
Hành vi không chính đáng |
非常識 |
ひじょうしき |
Không có thường thức |
|||
悲 |
Bi |
悲観 |
ひかん |
Sự bi quan |
|
ハイ |
俳 |
Bài |
俳優 |
はいゆう |
Diễn viên |
排 |
Bài |
排除 |
はいじょ |
Sự bài trừ, loại bỏ |
|
輩 |
Bối |
後輩 |
こうはい |
Hậu bối, đàn em |
|
先輩 |
せんぱい |
Tiền bối |
|||
カン |
監 |
Giám |
監視 |
かんし |
Sự giám thị, quản lý |
鑑 |
Giám |
鑑賞 |
かんしょう |
Sự đánh giá cao, thưởng thức |
|
艦 |
Hạm |
軍艦 |
ぐんかん |
Quân hạm, tàu chiến |
|
ラン |
覧 |
Lãm |
展覧会 |
てんらんかい |
Hội triển lãm |
濫 |
Lạm |
氾濫 |
はんらん |
Sự tràn lan |
|
チョウ |
兆 |
Triệu |
1兆 |
いっちょう |
1 nghìn tỷ |
挑 |
Khiêu |
挑戦 |
ちょうせん |
Sự khiêu chiến |
|
眺 |
Thiếu |
眺望 |
ちょうぼう |
Tầm nhìn, tầm quan sát |
|
トウ |
逃 |
Đào |
逃亡 |
とうぼう |
Sự bỏ trốn, bỏ chạy |
桃 |
Đào |
白桃 |
はくとう |
Quả đào trắng |
|
クン |
君 |
Quân |
諸君 |
しょくん |
Quý vị/ Mọi người |
グン |
郡 |
Quận |
〇〇郡 |
〇〇ぐん |
Quận --- |
群 |
Quần |
群衆 |
ぐんしゅう |
Quần chúng |
|
カク |
各 |
Các |
各自 |
かくじ |
Mọi người/ mỗi người |
客 |
Khách |
旅客 |
りょかく |
Hành khách |
|
観客 |
かんきゃく |
Khách thăm quan |
|||
格 |
Cách |
格差 |
かくさ |
Sự khác biệt, chênh lệch |
|
ラク |
落 |
Lạc |
落下 |
らっか |
Sự rơi xuống, sự ngã |
絡 |
Lạc |
連絡 |
れんらく |
Sự liên lạc |
|
酪 |
Lạc |
酪農 |
らくのう |
Sự sản xuất bơ sữa |
Học tiếp Kanji N1 bài 8 nào >>> Kanji N1 | Bài 8: Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <2>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau