Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 | Bài 9: Cùng một bộ với 2 cách đọc âm On <2>
Học Kanji N1

Kanji N1 | Bài 9: Cùng một bộ với 2 cách đọc âm On <2>

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Kanji N1 bài 9: Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <2>, các hán tự chứa cùng một bộ trông rất giống nhau, thế mà đọc lên thì lại khác nhau! Học theo kiểu chia nhóm này vừa giúp bạn phân biệt ý nghĩa lại nhớ Kanji lâu hơn đó! Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục với bài học này nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

kanji n1 bài 9

 

Kanji N1 | Bài 9

Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <3>

シャク

Xích

縮尺

しゅくしゃく

Tỉ lệ xích, tỉ lệ thu nhỏ

尺度

しゃくど

Chừng mực, tiêu chuẩn

Thích

解釈

かいしゃく

Sự diễn giải, giải nghĩa

釈明

しゃくめい

Sự giải thích

ヤク

Dịch

翻訳

ほんやく

Sự dịch, chuyển ngữ

通訳

つうやく

Sự thông dịch

タク

Trạch

選択

せんたく

Sự tuyển chọn

採択

さいたく

Sự lựa chọn

Trạch

光沢

こうたく

Độ sáng bóng

贅沢

ぜいたく

Sự xa xỉ, xa hoa

トウ

Đống

凍結

とうけつ

Sự đông cứng

解凍

かいとう

Sự giã đông

Đống

病棟

びょうとう

Phòng bệnh

A棟B棟

AとうBとう

Tòa nhà A, tòa nhà B

レン

Luyện

訓練

くんれん

Sự huấn luyện

試練

しれん

Sự khảo nghiệm, rèn giũa

チン

Trần

陳列

ちんれつ

Sự trưng bày

陳謝

ちんしゃ

Sự tạ lỗi

Tự

寺院

じいん

Ngôi chùa

〇〇寺

〇〇じ

Chùa ---

Thời

時差

じさ

Lệch múi giờ

臨時

りんじ

Lâm thời, tạm thời

Trì

維持

いじ

Sự duy trì

支持

しじ

Sự giúp đỡ, ủng hộ

Thi

詩人

しじん

Nhà thơ

詩集

ししゅう

Tập thơ

タイ

Đãi

待遇

たいぐう

Sự đãi ngộ

待望

たいぼう

Sự chờ mong

トク

Đặc

特技

とくぎ

Kĩ năng đặc biệt

特許

とっきょ

Bản quyền, bằng sáng chế

(ー)

 

さむらい

Samurai

Khu

区画

くかく

Khu vực, phạm vi, vùng

区間

くかん

Đoạn, phân đoạn, khoảng cách

Khu

駆使

くし

Tận dụng, sử dụng tự do

駆除

くじょ

Sự tiêu diệt, triệt bỏ

スウ

Xu

中枢

ちゅうすう

Trung khu, trung tâm

オウ

Âu

欧米

おうべい

Âu Mỹ

欧州

おうしゅう

Châu Âu

Ẩu

殴打

おうだ

Sự ẩu đả

シツ

Thất

損失

そんしつ

Sự tổn thất

失脚

しっきゃく

Sự đổ vỡ, thất bại

チツ

Trật

秩序

ちつじょ

Trật tự

テツ

Thiết

製鉄

せいてつ

Sự sản xuất sắt

鉄棒

てつぼう

Gậy sắt

Điệt

更迭

こうてつ

Sự thay đổi vị trí, di dịch

ハク

Bác

博物館

はくぶつかん

Bảo tàng

博覧会

はくらんかい

Triển lãm

Bạc

薄弱な

はくじゃく

Yếu, không rõ ràng

希薄な

きはくな

Yếu ớt, mỏng manh

バク

Phược

束縛

そくばく

Sự kiềm chế, sự trói buộc

簿

Bạc

名簿

めいぼ

Danh dạ

家計簿

かけいぼ

Sổ chi tiêu gia đình

Học tiếp Kanji N1 bài 10 nào >>> Kanji N1 | Bài 10: Cùng một bộ với 2+ cách đọc âm On <4>

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *