Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 14 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 15
斡 - Oát |
|
|
斡旋 |
あっせん |
Trung gian, sự hòa giả, can thiệp |
維 - Duy |
|
|
維持 |
いじ |
Sự duy trì |
稲 - Đạo |
|
|
稲作 |
いなさく |
Việc trồng lúa |
稲光 |
いなびかり |
Ánh chớp |
稲穂 |
いなほ |
Bông lúa |
稲 |
いね |
Cây lúa |
隠 - Ẩn |
|
|
隠居 |
いんきょ |
Sự ẩn cư |
隠れる |
かくれる |
Trốn, ẩn nấp |
目隠し |
めかくし |
Tấm che mắt |
演 - Diễn |
|
|
演奏 |
えんそう |
Sự diễn tấu, biểu diễn |
講演 |
こうえん |
Bài giảng, giờ giảng |
公演 |
こうえん |
Công diễn |
概 - Khái |
|
|
概念 |
がいねん |
Khái niệm |
一概に |
いちがいに |
Cứ... |
閣 - Các |
|
|
閣僚 |
かくりょう |
Các thành viên Nội các |
組閣 |
そかく |
Sự tổ chức trong nội các |
内閣 |
ないかく |
Nội các |
慣 - Quán |
|
|
慣例 |
かんれい |
Lề thói, tập quán |
管 - Quản |
|
|
血管 |
けっかん |
Huyết quản |
関 - Quan |
|
|
関わる |
かかわる |
Liên quan đến... , dính dáng tới... |
亭主関白 |
ていしゅかんぱく |
Người chồng gia trưởng |
旗 - Kì |
|
|
旗 |
はた |
Cờ (trò chơi), lá cờ |
疑 - Nghi |
|
|
疑う |
うたがう |
Nghi ngờ, thắc mắc |
疑問 |
ぎもん |
Nghi vấn |
疑惑 |
ぎわく |
Sự nghi hoặc |
容疑 |
ようぎ |
Sự nghi ngờ, tình nghi |
銀 - Ngân |
|
|
銀行員 |
ぎんこういん |
Nhân viên ngân hàng |
駆 - Khu |
|
|
駆使 |
くし |
Sự sai ai làm gì, sử dụng hết công năng của... |
駆除 |
くじょ |
Sự tiêu diệt, triệt bỏ |
語 - Ngữ |
|
|
語句 |
ごく |
Câu chữ, câu từ |
言語 |
げんご |
Ngông ngữ |
俗語 |
ぞくご |
Tiếng lóng |
誤 - Ngộ |
|
|
誤る |
あやまる |
Nhầm, mắc lỗi, sai lầm |
誤解 |
ごかい |
Sự hiểu lầm, hiểu sai |
誤作動 |
ごさどう |
Sự không hoạt động, trục trặc |
誤字 |
ごじ |
Lỗi in sai chữ |
錯誤 |
さくご |
Sự sai lầm |
試行錯誤 |
しこうさくご |
Việc chạy thử để tìm ra lỗi |
構 - Cấu |
|
|
構成 |
こうせい |
Sự cấu thành |
構造 |
こうぞう |
Sự cấu tạo |
綱 - Cương |
|
|
綱 |
つな |
Sợi dây thừng, dây chão |
横綱 |
よこづな |
Yokozuna/ Cấp bậc cao nhất trong giới sumo |
豪 - Hào |
|
|
豪華 |
ごうか |
Sự hào nhoáng, tráng lệ, phô trương |
穀 - Cốc |
|
|
穀物 |
こくもつ |
Ngũ cốc |
酷 - Khốc |
|
|
酷評 |
こくひょう |
Sự chỉ trích, phê bình gay gắt |
冷酷 |
れいこく |
Sự lãnh khốc |
獄 - Ngục |
|
|
地獄 |
じごく |
Địa ngục |
魂 - Hồn |
|
|
魂 |
たましい |
Linh hồn |
際 - Tế |
|
|
交際 |
こうさい |
Sự giao lưu quốc tế |
国際色 |
こくさいしょく |
Sự đa dạng quốc tế |
手際 |
てぎわ |
Bản lĩnh, tài nghệ |
瀬戸際 |
せとぎわ |
Bên bờ vực... |
察 - Sát |
|
|
観察 |
かんさつ |
Sự quan sát |
検察 |
けんさつ |
Sự kiểm sát, giám sát |
診察 |
しんさつ |
Sự kiểm tra sức khỏe |
偵察 |
ていさつ |
Sự trinh sát |
雑 - Tạp |
|
|
雑踏 |
ざっとう |
Sự đông đúc, tắc nghẽn |
混雑 |
こんざつ |
Sự hỗn tạp |
算 - Toán |
|
|
計算機 |
けいさんき |
Máy tính cầm tay |
採算 |
さいさん |
Lợi nhuận, lãi |
珠算 |
しゅざん |
Sự tính bằng bàn tính |
酸 - Toan |
|
|
酸性 |
さんせい |
Tính a-xit |
酸素 |
さんそ |
Khí oxi |
誌 - Chí |
|
|
週刊誌 |
しゅうかんし |
Tuần san |
雌 - Thư |
|
|
雌雄 |
しゆう |
Đực và cái, nam và nữ |
雌 |
めす |
Giống cái |
磁 - Từ |
|
|
磁石 |
じしゃく |
Đá nam châm |
遮 - Già |
|
|
遮る |
さえぎる |
Chắn, che, đậy, ngáng... |
需 - Nhu |
|
|
需要 |
じゅよう |
Nhu yếu, cần thiết |
必需品 |
ひつじゅひん |
Nhu yếu phẩm |
銃 - Súng |
|
|
銃 |
じゅう |
Súng |
銃弾 |
じゅうだん |
Viên đạn |
塾 - Thục |
|
|
塾 |
じゅく |
Lớp học thêm |
緒 - Tự |
|
|
情緒 |
じょうちょ |
Sự cảm nhận, cảm xúc |
由緒 |
ゆいしょ |
Lịch sử, phả hệ |
彰 - Chương |
|
|
表彰 |
ひょうしょう |
Sự biểu chương |
障 - Chướng |
|
|
障害 |
しょうがい |
Trở ngại, chướng ngại |
故障 |
こしょう |
Hỏng hóc, trục trặc |
支障 |
ししょう |
Trở ngại |
保障 |
ほしょう |
Sự đảm bảo |
精 - Tinh |
|
|
精巧 |
せいこう |
Sự tinh xảo |
精神 |
せいしん |
Tinh thần, tâm lý |
精神安定剤 |
せいしんあんていざい |
Thuốc an thần |
精密 |
せいみつ |
Sự chính xác, tỉ mỉ, chi tiết |
製 - Chế |
|
|
製造業 |
せいぞうぎょう |
Công nghiệp chế tạo |
製鉄 |
せいてつ |
Sản xuất thép |
既製 |
きせい |
Sự làm sẵn, sự hoàn thiện sản phẩm |
既製品 |
きせいひん |
Đồ làm sẵn |
皮革製品 |
ひかくせいひん |
Sản phẩm từ da |
誓 - Thệ |
|
|
誓う |
ちかう |
Thề, nguyện thề |
宣誓 |
せんせい |
Lời thề, tuyên thệ |
静 - Tĩnh |
|
|
静脈 |
じょうみゃく |
Tĩnh mạnh |
説 - Thuyết |
|
|
俗説 |
ぞくせつ |
Truyền thuyết |
銭 - Tiền |
|
|
金銭 |
きんせん |
Tiền, đồng tiền |
小銭 |
こぜに |
Tiền lẻ |
総 |
|
|
総辞職 |
そうじしょく |
Sự từ chức tập thể |
総務省 |
そうむしょう |
Bộ Nội vụ |
遭 - Tao |
|
|
遭難 |
そうなん |
Thảm họa, tai nạn |
像 - Tượng |
|
|
銅像 |
どうぞう |
Tượng đồng |
憎 - Tăng |
|
|
憎悪 |
ぞうお |
Ghét cay ghét đắng |
憎い |
にくい |
Đáng ghét, đáng ghê tởm |

遜 - Tốn |
|
|
謙遜 |
けんそん |
Sự khiêm tốn |
駄 - Đà |
|
|
駄作 |
ださく |
Tác phẩm rác, rẻ tiền |
下駄 |
げた |
Geta/ Guốc gỗ Nhật Bản |
無駄遣い |
むだづかい |
Sự phí phạm, lãng phí |
態 - Thái |
|
|
実態 |
じったい |
Tình hình thực tế |
生態 |
せいたい |
Sinh thái |
奪 - Đoạt |
|
|
奪う |
うばう |
Cướp, đoạt |
端 - Đoan |
|
|
端数 |
はすう |
Phần nhỏ, số lẻ |
端 |
はし |
Bờ, rìa, mép |
井戸端会議 |
いどばたかいぎ |
Buôn chuyện |
極端 |
きょくたん |
Sự cực đoan |
先端技術 |
せんたんぎじゅつ |
Kĩ thuật tiên tiến |
中途半端 |
ちゅうとはんぱ |
Sự giữa chừng, nửa vời, dở dở ương ương |
道端 |
みちばた |
Ven đường, lề đường |
徴 - Trưng |
|
|
徴収 |
ちょうしゅう |
Trưng thu, thu (tiền, thuế...) |
象徴 |
しょうちょう |
Sự tượng trưng |
特徴 |
とくちょう |
Sự đặc trưng |
漬 - Tí |
|
|
漬ける |
つける |
Muối, ngâm, tẩm |
摘 - Trích |
|
|
摘発 |
てきはつ |
Sự vạch trần, phơi bày |
指摘 |
してき |
Sự chỉ ra, chỉ trích |
滴 - Tích |
|
|
水滴 |
すいてき |
Giọt nước |
点滴 |
てんてき |
Sự truyền dịch vào tĩnh mạch |
適 - Thích |
|
|
適応 |
てきおう |
Sự thích ứng |
適宜 |
てきぎ |
Sự thích nghi |
適当 |
てきとう |
Sự thích hợp |
銅 - Đồng |
|
|
銅像 |
どうぞう |
Tượng đồng |
銅メダル |
どうめだる |
Huy chương đồng |
徳 - Đức |
|
|
徳 |
とく |
Đạo đức, nhân đức |
道徳 |
どうとく |
Đạo đức |
読 - Đọc |
|
|
棒読み |
ぼうよみ |
Sự đọc đều đều |
朗読 |
ろうどく |
Sự ngâm, đọc diễn cảm |
認 - Nhận |
|
|
認証 |
にんしょう |
Sự chứng nhận |
認める |
みとめる |
Coi trọng, công nhận, khẳng định |
〇〇党公認 |
〇〇とうこうにん |
Được đảng 〇〇 công nhận |
黙認 |
もくにん |
Sự làm ngơ, bao che, thông đồng |
寧 - Ninh |
|
|
丁寧 |
ていねい |
Sự khiêm nhường, lịch sự |
髪 - Phát |
|
|
危機一髪 |
ききいっぱつ |
Ngàn cân treo sợi tóc, nguy hiểm |
白髪 |
しらが |
Tóc bạc, tóc hoa râm |
罰 - Phạt |
|
|
罰 |
ばつ |
Tội lỗi, sự trừng phạt |
処罰 |
しょばつ |
Sự xử phạt |
閥 - Phiệt |
|
|
財閥 |
ざいばつ |
Tài phiệt |
派閥 |
はばつ |
Phe phái |
碑 - Bi |
|
|
碑 |
ひ |
Bia mộ |
石碑 |
せきひ |
Tượng đài, bia đá |
漂 - Phiêu |
|
|
漂う |
ただよう |
Toát ra, tỏa ra, dạt dào, tràn trề... |
漂白剤 |
ひょうはくざい |
Chất tẩy trắng |
漂流 |
ひょうりゅう |
Sự phiêu lưu |
腐 - Phụ |
|
|
豆腐 |
とうふ |
Tofu/ Đậu phụ |
聞 - Vấn |
|
|
聞く |
きく |
Nghe, hỏi |
慕 - Mộ |
|
|
慕う |
したう |
Hâm mộ, ngưỡng mộ |
暮 - Mộ |
|
|
暮らし |
くらし |
Cuộc sống |
お歳暮 |
おせいぼ |
Quà cuối năm |
夕暮れ |
ゆうぐれ |
Chiều tối, chạng vạng |
僕 - Bộc |
|
|
僕 |
ぼく |
Tôi (Nam giới dùng) |
墨 - Mặc |
|
|
墨 |
すみ |
Mực đen |
膜 - Mạc |
|
|
角膜 |
かくまく |
Giác mạc |
慢 - Mạn |
|
|
慢性 |
まんせい |
Mãn tính |
我慢 |
がまん |
Sự chịu đựng, nhẫn nại |
緩慢 |
かんまん |
Sự kéo dài, trì trệ |
自慢 |
じまん |
Sự tự mãn |
怠慢 |
たいまん |
Sự cẩu thả, thiếu sót |
漫 - Mạn |
|
|
漫画 |
まんが |
Manga/ truyện tranh Nhật Bản |
散漫 |
さんまん |
Sự tản mạn, rời rạc |
爛漫 |
らんまん |
Thời kì đẹp nhất, thời kì đỉnh cao |
綿 - Miên |
|
|
木綿 |
もめん |
Cotton, vải bông |
模 - Mô |
|
|
模擬試験 |
もぎしけん |
Bài thi thử |
模範 |
もはん |
Chuẩn mực, mẫu mực |
模倣 |
もほう |
Sự mô phỏng |
暗中模索 |
あんちゅうもさく |
Mò kim đây bể (trạng thái mơ hồ, không rõ phương hướng) |
規模 |
きぼ |
Quy mô |
網 - Võng |
|
|
網 |
あみ |
Chài, lưới, võng |
一網打尽 |
いちもうだじん |
Bắt một mẻ, bắt toàn bộ |
誘 - Dụ |
|
|
誘う |
さそう |
Mời, rủ, dụ dỗ |
誘拐 |
ゆうかい |
Sự bắt cóc |
勧誘 |
かんゆう |
Khuyên bảo |
様 - Dạng |
|
|
様子 |
ようす |
Bộ dạng, trạng thái |
宮様 |
みやさま |
Hoàng tử/ công chúa |
僚 - Liêu |
|
|
閣僚 |
かくりょう |
Thành viên Nội Các |
官僚 |
かんりょう |
Quan chức, cán bộ |
同僚 |
どうりょう |
Đồng nghiệp |
領 - Lệnh |
|
|
大統領 |
だいとうりょう |
Tổng thống |
緑 - Lục |
|
|
緑色 |
みどりいろ |
Màu xanh lá cây |
緑黄色野菜 |
りょくおうしょくやさい |
Các loại rau củ màu xanh và vàng |
緑茶 |
りょくちゃ |
Lục trà |
新緑 |
しんりょく |
Lộc non, cây non |
暦 - Lịch |
|
|
還暦 |
かんれき |
Tuổi 60 |
歴 - Lịch |
|
|
高学歴 |
こうがくれき |
Trình độ học vấn cao |
経歴 |
けいれき |
Kinh nghiệm làm việc |
履歴 |
りれき |
Lịch sử, lý lịch |
練 - Rèn |
|
|
訓練 |
くんれん |
Sự huấn luyện |
試練 |
しれん |
Sự khảo nghiệm, rèn giũa |
猛練習 |
もうれんしゅう |
Sự rèn luyện khắc nghiệt |
漏 - Lậu |
|
|
漏れる |
もれる |
Lộ, chảy ra, rò rỉ |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 15 nào!
>>> Kanji N1 theo số nét bài 15
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé!
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

kosei

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!

hiennguyen