Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 theo số nét | 15
Học Kanji N1

Kanji N1 Theo Số Nét | 15

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

 

Kanji N1 theo số nét | 15

慰 - Úy

 

 

慰める

なぐさめる

An ủi, động viên

遺 - Di

 

 

遺棄

いき

Sự từ bỏ, bỏ đi, vứt

遺跡

いせき

Di tích

遺族

いぞく

Gia quyến của người đã mất

遺言

ゆいごん

Di chúc, di ngôn

後遺症

こういしょう

Hậu di chứng, vết sẹo

影 - Ảnh

 

 

影響

えいきょう

Sự ảnh hưởng

かげ

Cái bóng, bóng dáng

撮影

さつえい

Sự chụp ảnh

人影

ぎとかげ

Bóng của một người, bóng hình

縁 - Duyên

 

 

縁取り

ふちどり

Đường viền

因縁

いんねん

Nhân duyên, duyên nợ

額縁

がくびち

Khung tranh

横 - Hoành

 

 

横柄

おうへい

Sự ngạo mạn, kiêu căng

横軸

よこじく

Trục hoành

横綱

よこづな

Yokozuna/ cấp bậc cao nhất trong giới Sumo

億 - Ức

 

 

一億

いちおく

100 triệu

稼 - Giá

 

 

稼ぐ

かせぐ

Kiếm (tiền)

課 - Khóa

 

 

課程

かてい

Khóa học

餓 - Ngạ

 

 

飢餓

きが

Nạn đói, sự chết đói

確 - Xác

 

 

確信

かくしん

Sự tin tưởng, bảo đảm

歓 - Hoan

 

 

歓迎

かんげい

Sự hoan nghênh

歓声

かんせい

Sự cổ vũ, lời cổ vũ

監 - Giám

 

 

監視

かんし

Sự giám thị, giám sát, quản lý

監督

かんとく

Đạo diễn, giám đóc

助監督

じょかんとく

Trợ lí giám đốc, trợ lý đạo diễn

緩 - Hoãn

 

 

緩慢

かんまん

Kéo dài, trì hoãn

緩める

ゆるめる

Nới lỏng, làm chậm lại

器 - Khí

 

 

器械体操

きかいたいそう

Thể dục dụng cụ

核兵器

かくへいき

Vũ khí hạt nhân

計器

けいき

Dụng cụ đo lường

聴診器

ちょうしんき

Ống nghe

陶器

とうき

Đồ gốm

泌尿器科

ひにょうきか

Khoa tiết niệu

補聴器

ほちょうき

Máy trợ thính

輝 - Huy

 

 

輝く

かがやく

Lấp lánh, sáng chói, tỏa sáng

儀 - Nghi

 

 

行儀

ぎょうぎ

Cách cư xử

礼儀

れいぎ

Lễ nghi, lễ nghĩa

窮 - Cùng

 

 

窮屈

きゅうくつ

Sự chật chội, gòi bó, cứng nhắc

緊 - Khẩn

 

 

緊急

きんきゅう

Sự khẩn cấp

劇 - Kịch

 

 

喜劇

きげき

Hài kịch

悲劇

ひげき

Bi kịch

撃 - Kích

 

 

撃つ

うつ

Bắn

攻撃

こうげき

Sự công kích

襲撃

しゅうげき

Sự tập kích, tấn công

衝撃

しょうげき

Sự sốc, ấn tượng mạnh

打撃

だげき

Sự đả kích

潔 - Khiết

 

 

簡潔

かんけつ

Sự thanh khiết, giản dị

清潔

せいけつ

Sự tinh khiết

不潔

ふけつ

Sự dơ bẩn, không sạch sẽ

権 - Quyền

 

 

権威

けんい

Quyền uy

棄権

きけん

Sự bỏ quyền, sự bỏ phiếu trắng

拒否権

きょひけん

Quyền từ chối, quyền phủ quyết

所有権

しょゆけん

Quyền sở hữu

政権

せいけん

Chính quyền

選挙権

せんきょけん

Quyền bầu cử

地方分権

ちほうぶんけん

Sự phân chia quyền lực cấp địa phương

著作権

ちょさくけん

Quyền tác giả, bản quyền

撮 - Toát

 

 

撮影

さつえい

Sự chụp ảnh

撮る

とる

Chụp ảnh

賛 - Tán

 

 

絶賛

ぜっさん

Ca ngợi, tán dương

賜 - Tứ

 

 

賜る

たまわる

Ban thưởng

質 - Chất

 

 

質屋

しちや

Tiệm cầm đồ

質実剛健

しつじつごうけん

Thật thà và khỏe mạnh

質素

しっそ

Sự giản dị

人質

ひとじち

Con tin

趣 - Thú

 

 

おもむき

Phong cách riêng, sắc thái

趣向

しゅこう

Chí hướng, ý tưởng

趣旨

しゅし

Ý đồ, mục đích

趣味

しゅみ

Sở thích

熟 - Thục

 

 

熟睡

じゅくすい

Sự ngủ say

成熟

せいじゅく

Sự thành thục

未熟

みじゅく

Chưa có kinh nghiệm, non nớt

潤 - Nhuận

 

 

潤い

うるおい

Độ ẩm, sự ướt át

諸 - Chư

 

 

諸君

しょくん

Thưa các quý ông, quý bà

諸事情

しょじじょう

Nhiều lí do

諸問題

しょもんだい

Nhiều vấn đề

衝 - Xung

 

 

衝撃

しょうげき

Sự sốc, ấn tượng mạnh

衝突

しょうとつ

Sự xung đột

賞 - Thưởng

 

 

鑑賞

かんしょう

Sự thưởng thức, đánh giá cao

懸賞

けんしょう

Giải thưởng, sự treo thưởng

審 - Thẩm

 

 

審査

しんさ

Sự thẩm tra

陪審員

ばいしんいん

Bồi thẩm viên, ban giám khảo

不審

ふしん

Sự không rõ ràng, đang ngờ

澄 - Trừng

 

 

澄む

すむ

Trong sáng, trong trẻo

請 - Thỉnh

 

 

請求

せいきゅう

Sự thỉnh cầu

申請

しんせい

Sự đăng ký, yêu cầu

要請

ようせい

Sự yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi

潜 - Tiềm

 

 

潜水

せんすい

Sự lặn xuống nước

潜む

ひそむ

Ấn núp, trốn, giấu

潜る

もぐる

Trốn, lặn

線 - Tuyến

 

 

沿線

えんせん

Dọc tuyến tàu hỏa

下線

かせん

Sự gạch dưới chân

蚊取り線香

かとりせんこう

Hương đuổi muỗi

紫外線

しがいせん

Tia cực tím

赤外線

せきがいせん

Tia hồng ngoại

選 - Tuyển

 

 

選挙

せんきょ

Sự tuyển cử, bầu cử

選挙権

せんきょけん

Quyền bầu cử

選考

せんこう

Sự tuyển chọn

選択

せんたく

Sự lựa chọn

選択肢

せんたくし

Các đáp án để lựa chọn

抽選

ちゅうせん

Sự rút thăm

名選手

めいせんしゅ

Tuyển thủ nổi tiếng

遷 - Thiên

 

 

変遷

へんせん

Sự thăng trầm

諾 - Nặc

 

 

承諾

しょうだく

Sự chấp hành, đồng ý, ưng thuận

誕 - Đản

 

 

誕生

たんじょう

Sự sinh ra, sự ra đời

生誕

せいたん

Sự sinh đẻ

談 - Đàm

 

 

相談

そうだん

Cuộc thảo luận

駐 - Chú

 

 

駐車

ちゅうしゃ

Sự đỗ xe

駐車場

ちゅうしゃじょう

Bãi đỗ xe

潮 - Triều

 

 

干潮

かんちょう

Triều xuống, nước rút

調 - Điều

 

 

口調

くちょう

Âm điệu, giọng điệu

微調整

びちょうせい

Sự tinh chỉnh

墜 - Trụy

 

 

墜落

ついらく

Sự trụy lạc/ sự rơi từ trên cao xuống

締 - Đế

 

 

締め切り

しめきり

Kết thúc, chấm dứt

締める

しめる

Buộc, thắt, vặn

取り締まり

とりしまり

Sự quản lý, giám sát/ xử phạt

引き締める

ひきしめる

Tập trung, nghiêm túc

敵 - Địch

 

 

強敵

きょうてき

Kẻ địch mạnh

素敵

すてき

Đẹp đẽ, tuyệt vời

匹敵

ひってき

Ngang tầm, đối thủ ngang tầm

油断大敵

ゆだんたいてき

Cẩn tắc vô áy này (Việc không chuẩn bị trước mới là kẻ thù lớn nhất)

 

 

 

徹 - Triệt

 

 

徹底

てってい

Sự triệt để

徹夜

てつや

Sự thức trắng đêm

撤 - Triệt

 

 

撤回

てっかい

Sự hủy bỏ, rút lại

撤去

てっきょ

Sự hủy bỏ, bãi bỏ, tháo dỡ

踏 - Đạp

 

 

踏切

ふみきり

Thanh chắn tàu

踏む

ふむ

Dẫm lên, đạp lên

雑踏

ざっとう

Sự đông đúc, tắc nghẽn

縄 - Thằng

 

 

なわ

Dây thừng, dây chão

縄張り

なわばり

Biên giới, ranh giới

沖縄

おきなわ

Okinawa (địa danh)

熱 - Nhiệt

 

 

熱い

あつい

Nóng

解熱剤

げねつざい

Thuốc hạ sốt

輩 - Bối

 

 

後輩

こうはい

Hậu bối

先輩

せんぱい

Tiền bối

賠 - Bồi

 

 

賠償

ばいしょう

Sự bồi thường

範 - Phạm

 

 

広範囲

こうはんい

Phạm vi rộng

模範

もはん

Chuẩn mực, kiểu mẫu

盤 - Bàn

 

 

基盤

きばん

Nền tảng, cơ sở

碁盤

ごばん

Bàn cờ vây

地盤

じばん

Địa bàn

罷 - Bãi

 

 

罷免

ひめん

Sự bãi nhiệm, sa thải

標 - Tiêu

 

 

標準

ひょうじゅん

Tiêu chuẩn

目標

もくひょう

Mục tiêu

賓 - Tân

 

 

迎賓館

げいひんかん

Nhà khách chính phủ

来賓

らいひん

Khách

敷 - Phu

 

 

敷く

しく

Trải, lát, lắp đặt...

噴 - Phún

 

 

噴火

ふんか

Sự phun lửa

噴水

ふんすい

Sự phun nước

墳 - Phần

 

 

古墳

こふん

Ngôi mộ cổ

憤 - Phần

 

 

憤慨

ふんがい

Sự phẫn uất, phẫn nộ

幣 - Tệ

 

 

貨幣

かへい

Tiền tệ, đồng tiền

紙幣

しへい

Giấy bạc, tiền giấy

弊 - Tệ

 

 

弊害

へいがい

Tệ nạn, thói xấu

弊社

へいしゃ

Công ty chúng tôi

編 - Biên

 

 

編集

へんしゅう

Sự biên tập

再編

さいへん

Sự tổ chức, cải tổ lại

再編成

さいへんせい

Sự tái tổ chức, tái cơ cấu

長編

ちょうへん

Dài tập (truyện, phim...)

舗 - Phố

 

 

舗装

ほそう

Nhựa lát đường

穂 - Tuệ

 

 

Bông (lúa, quả)

稲穂

いなほ

Bông lúa

褒 - Bao

 

 

褒める

ほめる

Khen ngợi, tán dương, ca tụng

暴 - Bạo

 

 

暴れる

あばれる

Nổi giận, nổi điên lên

暴露

ばくろ

Sự vạch trần, phơi bày

暴風

ぼうふう

Gió lớn, bão gió

暴落

ぼうらく

Sự sụt giảm nhanh

自暴自棄

じぼうじき

Sự tuyệt vọng, buông xuôi, tự ruồng bỏ

撲 - Phác

 

 

撲滅

ぼくめつ

Sự tiêu diệt, triệt tiêu

相撲

すもう

Sumo/ võ sĩ sumo

打撲

だぼく

Vết thâm tím

摩 - Ma

 

 

摩擦

まさつ

Sự ma sát

魅 - Mị

 

 

魅了

みりょう

Sự mê hoặc, cuốn hút

魅力

みりょく

Sức quyến rũ, mị lực

黙 - Mặc

 

 

黙る

だまる

Im lặng, câm

黙認

もくにん

Sự làm ngơ, bao che, thông đồng

黙秘

もくひ

Sự giữ im lặng

憂 - Ưu

 

 

憂い

うい

Buồn bã, tiếc thương

一喜一憂

いっきいちゆう

Lúc vui lúc buồn, thất thường

養 - Dưỡng

 

 

養う

やしなう

Nuôi, dưỡng, bồi dưỡng, xây dựng

養育

よういく

Sự dưỡng dục

養豚場

ようとんじょう

Trang trại nuôi lợn

扶養

ふよう

Sự nuôi dưỡng

療養

りょうよう

Sự điều dưỡng, chữa bệnh, phục hồi sức khỏe

履 - Lí

 

 

履く

はく

Đi (giày), xỏ (tất)

履歴

りれき

Lịch sử

草履

ぞうり

Zouri/ Dép cỏ của Nhật

慮 - Lư

 

 

遠慮

えんりょ

Sự khách sáo

考慮

こうりょ

Sự xem xét, cân nhắc

配慮

はいりょ

Sự quan tâm, chăm sóc

輪 - Luân

 

 

競輪

けいりん

Cuộc đua xe đạp

五輪

ごりん

Ngũ Luân (5 vòng tròn biểu tượng của Olympic)

論 - Luận

 

 

議論

ぎろん

Sự nghị luận

弁論大会

べんろんたいかい

Cuộc thi hùng biện

理論

りろん

Sự lí luận

Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 16 nào

>>> Kanji N1 theo số nét bài 16

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé 

>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *