Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 15
|
慰 - Úy |
|
|
|
慰める |
なぐさめる |
An ủi, động viên |
|
遺 - Di |
|
|
|
遺棄 |
いき |
Sự từ bỏ, bỏ đi, vứt |
|
遺跡 |
いせき |
Di tích |
|
遺族 |
いぞく |
Gia quyến của người đã mất |
|
遺言 |
ゆいごん |
Di chúc, di ngôn |
|
後遺症 |
こういしょう |
Hậu di chứng, vết sẹo |
|
影 - Ảnh |
|
|
|
影響 |
えいきょう |
Sự ảnh hưởng |
|
影 |
かげ |
Cái bóng, bóng dáng |
|
撮影 |
さつえい |
Sự chụp ảnh |
|
人影 |
ぎとかげ |
Bóng của một người, bóng hình |
|
縁 - Duyên |
|
|
|
縁取り |
ふちどり |
Đường viền |
|
因縁 |
いんねん |
Nhân duyên, duyên nợ |
|
額縁 |
がくびち |
Khung tranh |
|
横 - Hoành |
|
|
|
横柄 |
おうへい |
Sự ngạo mạn, kiêu căng |
|
横軸 |
よこじく |
Trục hoành |
|
横綱 |
よこづな |
Yokozuna/ cấp bậc cao nhất trong giới Sumo |
|
億 - Ức |
|
|
|
一億 |
いちおく |
100 triệu |
|
稼 - Giá |
|
|
|
稼ぐ |
かせぐ |
Kiếm (tiền) |
|
課 - Khóa |
|
|
|
課程 |
かてい |
Khóa học |
|
餓 - Ngạ |
|
|
|
飢餓 |
きが |
Nạn đói, sự chết đói |
|
確 - Xác |
|
|
|
確信 |
かくしん |
Sự tin tưởng, bảo đảm |
|
歓 - Hoan |
|
|
|
歓迎 |
かんげい |
Sự hoan nghênh |
|
歓声 |
かんせい |
Sự cổ vũ, lời cổ vũ |
|
監 - Giám |
|
|
|
監視 |
かんし |
Sự giám thị, giám sát, quản lý |
|
監督 |
かんとく |
Đạo diễn, giám đóc |
|
助監督 |
じょかんとく |
Trợ lí giám đốc, trợ lý đạo diễn |
|
緩 - Hoãn |
|
|
|
緩慢 |
かんまん |
Kéo dài, trì hoãn |
|
緩める |
ゆるめる |
Nới lỏng, làm chậm lại |
|
器 - Khí |
|
|
|
器械体操 |
きかいたいそう |
Thể dục dụng cụ |
|
核兵器 |
かくへいき |
Vũ khí hạt nhân |
|
計器 |
けいき |
Dụng cụ đo lường |
|
聴診器 |
ちょうしんき |
Ống nghe |
|
陶器 |
とうき |
Đồ gốm |
|
泌尿器科 |
ひにょうきか |
Khoa tiết niệu |
|
補聴器 |
ほちょうき |
Máy trợ thính |
|
輝 - Huy |
|
|
|
輝く |
かがやく |
Lấp lánh, sáng chói, tỏa sáng |
|
儀 - Nghi |
|
|
|
行儀 |
ぎょうぎ |
Cách cư xử |
|
礼儀 |
れいぎ |
Lễ nghi, lễ nghĩa |
|
窮 - Cùng |
|
|
|
窮屈 |
きゅうくつ |
Sự chật chội, gòi bó, cứng nhắc |
|
緊 - Khẩn |
|
|
|
緊急 |
きんきゅう |
Sự khẩn cấp |
|
劇 - Kịch |
|
|
|
喜劇 |
きげき |
Hài kịch |
|
悲劇 |
ひげき |
Bi kịch |
|
撃 - Kích |
|
|
|
撃つ |
うつ |
Bắn |
|
攻撃 |
こうげき |
Sự công kích |
|
襲撃 |
しゅうげき |
Sự tập kích, tấn công |
|
衝撃 |
しょうげき |
Sự sốc, ấn tượng mạnh |
|
打撃 |
だげき |
Sự đả kích |
|
潔 - Khiết |
|
|
|
簡潔 |
かんけつ |
Sự thanh khiết, giản dị |
|
清潔 |
せいけつ |
Sự tinh khiết |
|
不潔 |
ふけつ |
Sự dơ bẩn, không sạch sẽ |
|
権 - Quyền |
|
|
|
権威 |
けんい |
Quyền uy |
|
棄権 |
きけん |
Sự bỏ quyền, sự bỏ phiếu trắng |
|
拒否権 |
きょひけん |
Quyền từ chối, quyền phủ quyết |
|
所有権 |
しょゆけん |
Quyền sở hữu |
|
政権 |
せいけん |
Chính quyền |
|
選挙権 |
せんきょけん |
Quyền bầu cử |
|
地方分権 |
ちほうぶんけん |
Sự phân chia quyền lực cấp địa phương |
|
著作権 |
ちょさくけん |
Quyền tác giả, bản quyền |
|
撮 - Toát |
|
|
|
撮影 |
さつえい |
Sự chụp ảnh |
|
撮る |
とる |
Chụp ảnh |
|
賛 - Tán |
|
|
|
絶賛 |
ぜっさん |
Ca ngợi, tán dương |
|
賜 - Tứ |
|
|
|
賜る |
たまわる |
Ban thưởng |
|
質 - Chất |
|
|
|
質屋 |
しちや |
Tiệm cầm đồ |
|
質実剛健 |
しつじつごうけん |
Thật thà và khỏe mạnh |
|
質素 |
しっそ |
Sự giản dị |
|
人質 |
ひとじち |
Con tin |
|
趣 - Thú |
|
|
|
趣 |
おもむき |
Phong cách riêng, sắc thái |
|
趣向 |
しゅこう |
Chí hướng, ý tưởng |
|
趣旨 |
しゅし |
Ý đồ, mục đích |
|
趣味 |
しゅみ |
Sở thích |
|
熟 - Thục |
|
|
|
熟睡 |
じゅくすい |
Sự ngủ say |
|
成熟 |
せいじゅく |
Sự thành thục |
|
未熟 |
みじゅく |
Chưa có kinh nghiệm, non nớt |
|
潤 - Nhuận |
|
|
|
潤い |
うるおい |
Độ ẩm, sự ướt át |
|
諸 - Chư |
|
|
|
諸君 |
しょくん |
Thưa các quý ông, quý bà |
|
諸事情 |
しょじじょう |
Nhiều lí do |
|
諸問題 |
しょもんだい |
Nhiều vấn đề |
|
衝 - Xung |
|
|
|
衝撃 |
しょうげき |
Sự sốc, ấn tượng mạnh |
|
衝突 |
しょうとつ |
Sự xung đột |
|
賞 - Thưởng |
|
|
|
鑑賞 |
かんしょう |
Sự thưởng thức, đánh giá cao |
|
懸賞 |
けんしょう |
Giải thưởng, sự treo thưởng |
|
審 - Thẩm |
|
|
|
審査 |
しんさ |
Sự thẩm tra |
|
陪審員 |
ばいしんいん |
Bồi thẩm viên, ban giám khảo |
|
不審 |
ふしん |
Sự không rõ ràng, đang ngờ |
|
澄 - Trừng |
|
|
|
澄む |
すむ |
Trong sáng, trong trẻo |
|
請 - Thỉnh |
|
|
|
請求 |
せいきゅう |
Sự thỉnh cầu |
|
申請 |
しんせい |
Sự đăng ký, yêu cầu |
|
要請 |
ようせい |
Sự yêu cầu, thỉnh cầu, kêu gọi |
|
潜 - Tiềm |
|
|
|
潜水 |
せんすい |
Sự lặn xuống nước |
|
潜む |
ひそむ |
Ấn núp, trốn, giấu |
|
潜る |
もぐる |
Trốn, lặn |
|
線 - Tuyến |
|
|
|
沿線 |
えんせん |
Dọc tuyến tàu hỏa |
|
下線 |
かせん |
Sự gạch dưới chân |
|
蚊取り線香 |
かとりせんこう |
Hương đuổi muỗi |
|
紫外線 |
しがいせん |
Tia cực tím |
|
赤外線 |
せきがいせん |
Tia hồng ngoại |
|
選 - Tuyển |
|
|
|
選挙 |
せんきょ |
Sự tuyển cử, bầu cử |
|
選挙権 |
せんきょけん |
Quyền bầu cử |
|
選考 |
せんこう |
Sự tuyển chọn |
|
選択 |
せんたく |
Sự lựa chọn |
|
選択肢 |
せんたくし |
Các đáp án để lựa chọn |
|
抽選 |
ちゅうせん |
Sự rút thăm |
|
名選手 |
めいせんしゅ |
Tuyển thủ nổi tiếng |
|
遷 - Thiên |
|
|
|
変遷 |
へんせん |
Sự thăng trầm |
|
諾 - Nặc |
|
|
|
承諾 |
しょうだく |
Sự chấp hành, đồng ý, ưng thuận |
|
誕 - Đản |
|
|
|
誕生 |
たんじょう |
Sự sinh ra, sự ra đời |
|
生誕 |
せいたん |
Sự sinh đẻ |
|
談 - Đàm |
|
|
|
相談 |
そうだん |
Cuộc thảo luận |
|
駐 - Chú |
|
|
|
駐車 |
ちゅうしゃ |
Sự đỗ xe |
|
駐車場 |
ちゅうしゃじょう |
Bãi đỗ xe |
|
潮 - Triều |
|
|
|
干潮 |
かんちょう |
Triều xuống, nước rút |
|
調 - Điều |
|
|
|
口調 |
くちょう |
Âm điệu, giọng điệu |
|
微調整 |
びちょうせい |
Sự tinh chỉnh |
|
墜 - Trụy |
|
|
|
墜落 |
ついらく |
Sự trụy lạc/ sự rơi từ trên cao xuống |
|
締 - Đế |
|
|
|
締め切り |
しめきり |
Kết thúc, chấm dứt |
|
締める |
しめる |
Buộc, thắt, vặn |
|
取り締まり |
とりしまり |
Sự quản lý, giám sát/ xử phạt |
|
引き締める |
ひきしめる |
Tập trung, nghiêm túc |
|
敵 - Địch |
|
|
|
強敵 |
きょうてき |
Kẻ địch mạnh |
|
素敵 |
すてき |
Đẹp đẽ, tuyệt vời |
|
匹敵 |
ひってき |
Ngang tầm, đối thủ ngang tầm |
|
油断大敵 |
ゆだんたいてき |
Cẩn tắc vô áy này (Việc không chuẩn bị trước mới là kẻ thù lớn nhất) |

|
徹 - Triệt |
|
|
|
徹底 |
てってい |
Sự triệt để |
|
徹夜 |
てつや |
Sự thức trắng đêm |
|
撤 - Triệt |
|
|
|
撤回 |
てっかい |
Sự hủy bỏ, rút lại |
|
撤去 |
てっきょ |
Sự hủy bỏ, bãi bỏ, tháo dỡ |
|
踏 - Đạp |
|
|
|
踏切 |
ふみきり |
Thanh chắn tàu |
|
踏む |
ふむ |
Dẫm lên, đạp lên |
|
雑踏 |
ざっとう |
Sự đông đúc, tắc nghẽn |
|
縄 - Thằng |
|
|
|
縄 |
なわ |
Dây thừng, dây chão |
|
縄張り |
なわばり |
Biên giới, ranh giới |
|
沖縄 |
おきなわ |
Okinawa (địa danh) |
|
熱 - Nhiệt |
|
|
|
熱い |
あつい |
Nóng |
|
解熱剤 |
げねつざい |
Thuốc hạ sốt |
|
輩 - Bối |
|
|
|
後輩 |
こうはい |
Hậu bối |
|
先輩 |
せんぱい |
Tiền bối |
|
賠 - Bồi |
|
|
|
賠償 |
ばいしょう |
Sự bồi thường |
|
範 - Phạm |
|
|
|
広範囲 |
こうはんい |
Phạm vi rộng |
|
模範 |
もはん |
Chuẩn mực, kiểu mẫu |
|
盤 - Bàn |
|
|
|
基盤 |
きばん |
Nền tảng, cơ sở |
|
碁盤 |
ごばん |
Bàn cờ vây |
|
地盤 |
じばん |
Địa bàn |
|
罷 - Bãi |
|
|
|
罷免 |
ひめん |
Sự bãi nhiệm, sa thải |
|
標 - Tiêu |
|
|
|
標準 |
ひょうじゅん |
Tiêu chuẩn |
|
目標 |
もくひょう |
Mục tiêu |
|
賓 - Tân |
|
|
|
迎賓館 |
げいひんかん |
Nhà khách chính phủ |
|
来賓 |
らいひん |
Khách |
|
敷 - Phu |
|
|
|
敷く |
しく |
Trải, lát, lắp đặt... |
|
噴 - Phún |
|
|
|
噴火 |
ふんか |
Sự phun lửa |
|
噴水 |
ふんすい |
Sự phun nước |
|
墳 - Phần |
|
|
|
古墳 |
こふん |
Ngôi mộ cổ |
|
憤 - Phần |
|
|
|
憤慨 |
ふんがい |
Sự phẫn uất, phẫn nộ |
|
幣 - Tệ |
|
|
|
貨幣 |
かへい |
Tiền tệ, đồng tiền |
|
紙幣 |
しへい |
Giấy bạc, tiền giấy |
|
弊 - Tệ |
|
|
|
弊害 |
へいがい |
Tệ nạn, thói xấu |
|
弊社 |
へいしゃ |
Công ty chúng tôi |
|
編 - Biên |
|
|
|
編集 |
へんしゅう |
Sự biên tập |
|
再編 |
さいへん |
Sự tổ chức, cải tổ lại |
|
再編成 |
さいへんせい |
Sự tái tổ chức, tái cơ cấu |
|
長編 |
ちょうへん |
Dài tập (truyện, phim...) |
|
舗 - Phố |
|
|
|
舗装 |
ほそう |
Nhựa lát đường |
|
穂 - Tuệ |
|
|
|
穂 |
ほ |
Bông (lúa, quả) |
|
稲穂 |
いなほ |
Bông lúa |
|
褒 - Bao |
|
|
|
褒める |
ほめる |
Khen ngợi, tán dương, ca tụng |
|
暴 - Bạo |
|
|
|
暴れる |
あばれる |
Nổi giận, nổi điên lên |
|
暴露 |
ばくろ |
Sự vạch trần, phơi bày |
|
暴風 |
ぼうふう |
Gió lớn, bão gió |
|
暴落 |
ぼうらく |
Sự sụt giảm nhanh |
|
自暴自棄 |
じぼうじき |
Sự tuyệt vọng, buông xuôi, tự ruồng bỏ |
|
撲 - Phác |
|
|
|
撲滅 |
ぼくめつ |
Sự tiêu diệt, triệt tiêu |
|
相撲 |
すもう |
Sumo/ võ sĩ sumo |
|
打撲 |
だぼく |
Vết thâm tím |
|
摩 - Ma |
|
|
|
摩擦 |
まさつ |
Sự ma sát |
|
魅 - Mị |
|
|
|
魅了 |
みりょう |
Sự mê hoặc, cuốn hút |
|
魅力 |
みりょく |
Sức quyến rũ, mị lực |
|
黙 - Mặc |
|
|
|
黙る |
だまる |
Im lặng, câm |
|
黙認 |
もくにん |
Sự làm ngơ, bao che, thông đồng |
|
黙秘 |
もくひ |
Sự giữ im lặng |
|
憂 - Ưu |
|
|
|
憂い |
うい |
Buồn bã, tiếc thương |
|
一喜一憂 |
いっきいちゆう |
Lúc vui lúc buồn, thất thường |
|
養 - Dưỡng |
|
|
|
養う |
やしなう |
Nuôi, dưỡng, bồi dưỡng, xây dựng |
|
養育 |
よういく |
Sự dưỡng dục |
|
養豚場 |
ようとんじょう |
Trang trại nuôi lợn |
|
扶養 |
ふよう |
Sự nuôi dưỡng |
|
療養 |
りょうよう |
Sự điều dưỡng, chữa bệnh, phục hồi sức khỏe |
|
履 - Lí |
|
|
|
履く |
はく |
Đi (giày), xỏ (tất) |
|
履歴 |
りれき |
Lịch sử |
|
草履 |
ぞうり |
Zouri/ Dép cỏ của Nhật |
|
慮 - Lư |
|
|
|
遠慮 |
えんりょ |
Sự khách sáo |
|
考慮 |
こうりょ |
Sự xem xét, cân nhắc |
|
配慮 |
はいりょ |
Sự quan tâm, chăm sóc |
|
輪 - Luân |
|
|
|
競輪 |
けいりん |
Cuộc đua xe đạp |
|
五輪 |
ごりん |
Ngũ Luân (5 vòng tròn biểu tượng của Olympic) |
|
論 - Luận |
|
|
|
議論 |
ぎろん |
Sự nghị luận |
|
弁論大会 |
べんろんたいかい |
Cuộc thi hùng biện |
|
理論 |
りろん |
Sự lí luận |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 16 nào
>>> Kanji N1 theo số nét bài 16
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau