Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 16 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 16
|
緯 - Vĩ |
|
|
|
経緯 |
けいい |
Sự trình bày chi tiết |
|
衛 - Vệ |
|
|
|
衛星 |
えいせい |
Vệ tinh |
|
衛生 |
えいせい |
Sự vệ sinh |
|
護衛 |
ごえい |
Sự hộ vệ, bảo vệ |
|
自衛隊 |
じえいたい |
Đội dân vệ |
|
防衛 |
ぼうえい |
Sự phòng vệ |
|
防衛省 |
ぼうえいしょう |
Bộ Quốc phòng Nhật Bản |
|
憶 - Ức |
|
|
|
憶測 |
おくそく |
Sự suy đoán, phỏng đoán |
|
穏 - Ổn |
|
|
|
穏やか |
おだやか |
Bình ổn, yên ả/ nhẹ nhàng, thanh thản |
|
穏健 |
おんけん |
Sự ôn hòa, điềm đạm |
|
平穏 |
へいおん |
Sự bình ổn |
|
壊 - Hoại |
|
|
|
壊れる |
こわれる |
Đổ vỡ, hỏng, vỡ... |
|
破壊 |
はかい |
Sự phá hoại |
|
崩壊 |
ほうかい |
Sự sụp đổ |
|
懐 - Hoài |
|
|
|
懐かしい |
なつかしい |
Nhớ tiếc, hoài niệm |
|
獲 - Hoạch |
|
|
|
獲得 |
かくとく |
Sự thu được, sự nhận được |
|
捕獲 |
ほかく |
Sự bắt được, bắt giữ |
|
還 - Hoàn |
|
|
|
還元 |
かんげん |
Sự trả lại nguyên trạng |
|
還暦 |
かんれき |
Tuổi 60 |
|
返還 |
へんかん |
Sự trở về, sự hoàn trả |
|
館 - Quán |
|
|
|
迎賓館 |
げいひんかん |
Nhà khách chính phủ |
|
博物館 |
はくぶつかん |
Viện bảo tàng |
|
機 - Cơ |
|
|
|
機械 |
きかい |
Máy móc, cơ khí |
|
機嫌 |
きげん |
Sắc mặt, tâm tình |
|
危機一髪 |
ききいっぱつ |
Ngàn cân treo sợi tóc, nguy hiểm |
|
危機感 |
ききかん |
Cảm giác nguy hiểm, lo sợ, bất an |
|
契機 |
けいき |
Thời cơ |
|
計算機 |
けいさんき |
Máy tính bỏ túi |
|
洗濯機 |
せんたくき |
Máy giặt |
|
扇風機 |
せんぷうき |
Quạt điện |
|
掃除機 |
そうじき |
Máy hút bụi |
|
臨機応変 |
りんきおうへん |
Tùy cơ ứng biến |
|
興 - Hưng |
|
|
|
興味 |
きょうみ |
Hứng thú |
|
興奮 |
こうふん |
Sự hưng phấn |
|
振興 |
しんこう |
Sự khuyến khích, xúc tiến, cổ vũ |
|
新興 |
しんこう |
Sự nổi lên, mới nổi |
|
復興 |
ふっこう |
Sự phục hưng |
|
余興 |
よきょう |
Sự giải trí, mua vui |
|
凝 - Ngưng |
|
|
|
凝視 |
ぎょうし |
Sự nhìn chăm chú |
|
憩 - Khế |
|
|
|
憩い |
いこい |
Nghỉ ngơi, thư giãn |
|
休憩 |
きゅうけい |
Sự giải lao |
|
休憩室 |
きゅうけいしつ |
Phòng nghỉ |
|
激 - Kích |
|
|
|
激励 |
げきれい |
Sự khích lệ |
|
激しい |
はげしい |
Gay gắt, mãnh liệt |
|
憲 - Hiến |
|
|
|
憲法 |
けんぽう |
Hiến pháp |
|
違憲 |
いけん |
Sự vi phạm Hiến pháp |
|
賢 - Hiền |
|
|
|
賢い |
かしこい |
Thông minh, khôn ngoan |
|
衡 - Hành |
|
|
|
平衡 |
へいこう |
Sự bình hành, cân bằng |
|
鋼 - Cương |
|
|
|
鉄鋼 |
てっこう |
Gang thép |
|
錯 - Thác |
|
|
|
錯誤 |
さくご |
Sai lầm |
|
錯覚 |
さっかく |
Ảo giác |
|
試行錯誤 |
しこうさくご |
Việc chạy thử để phát hiện lỗi sai |
|
諮 - Ti |
|
|
|
諮る |
はかる |
Hỏi ý kiến, xin ý kiến |
|
儒 - Nho |
|
|
|
儒教 |
じゅきょう |
Nho giáo |
|
樹 - Thụ |
|
|
|
樹木 |
じゅもく |
Lùm cây |
|
樹立 |
じゅりつ |
Sự thành lập, thiết lập |
|
大樹 |
たいじゅ |
Cây đại thụ |
|
獣 - Thú |
|
|
|
獣 |
けもの |
Con thú, con vật |
|
獣医 |
じゅうい |
Thú y |
|
怪獣 |
かいじゅう |
Quái thú |
|
縦 - Túng |
|
|
|
縦断 |
じゅうだん |
Sự cắt dọc, bổ dọc |
|
縦軸 |
たてじく |
Trục tung |
|
操縦 |
そうじゅう |
Sự thao túng, điều hành |
|
壌 - Nhưỡng |
|
|
|
土壌 |
どじょう |
Thổ nhưỡng, chất đất |
|
嬢 - Nương |
|
|
|
お嬢さん |
おじょうさん |
Tiểu thư, cô nương, quý cô |
|
親 - Thân |
|
|
|
親孝行 |
おやこうこう |
Hiếu thảo với bố mẹ |
|
親不孝 |
おやふこう |
Bất hiếu |
|
整 - Chỉnh |
|
|
|
微調整 |
びちょうせい |
Sự tinh chỉnh |
|
積 - Tích |
|
|
|
蓄積 |
ちきせき |
Sự tích lũy, lưu trữ |
|
薦 - Tiến |
|
|
|
推薦 |
すいせん |
Sự giới thiệu, tiến cử |
|
操 - Thao |
|
|
|
操作 |
そうさ |
Sự thao tác |
|
操縦 |
そうじゅう |
Việc điều hành, thao tác |
|
器械体操 |
きかいたいそう |
Thể dục dụng cụ |
|
濁 - Trọc |
|
|
|
濁音 |
だくおん |
Âm đục |
|
濁る |
にごる |
Đục |
|
糖 - Đường |
|
|
|
糖尿病 |
とうにょうびょう |
Bệnh tiểu đường |
|
糖分 |
とうぶん |
Hàm lượng đường, tỉ lệ đường |
|
砂糖 |
さとう |
Đường ăn |
|
頭 - Đầu |
|
|
|
頭文字 |
かしらもじ |
Viết tắt chữ cái đầu |
|
頭痛 |
ずつう |
Bệnh đau đầu |
|
頭部 |
とうぶ |
Cái đầu, phần đầu |
|
街頭 |
がいとう |
Trên phố |
|
冒頭 |
ぼうとう |
Sự bắt đầu, mở đầu |
|
濃 - Nồng |
|
|
|
濃厚 |
のうこう |
Sự nồng hậu |
|
薄 - Bạc |
|
|
|
薄弱 |
はくじゃく |
Sự mềm yếu, mỏng manh |
|
希薄 |
きはく |
Mỏng manh, loãng, thưa thớt, yếu |
|
縛 - Phược |
|
|
|
縛る |
しばる |
Buộc, trói, hạn chế |
|
束縛 |
そくばく |
Sự kiềm chế |
|
繁 - Phồn |
|
|
|
繁栄 |
はんえい |
Sự phồng vinh |
|
繁華街 |
はんかがい |
Phố ăn chơi, khu mua sắm |
|
繁盛 |
はんじょう |
Sự phồn vinh, thịnh vượng |
|
繁殖 |
はんしょく |
Sự sinh sôi, nảy nở |
|
頻繁に |
ひんぱんに |
Thường xuyên, tấp nập |
|
避 - Tị |
|
|
|
避ける |
さける |
Phòng, tránh |
|
避難 |
ひなん |
Sự tị nạn |
|
奮 - Phấn |
|
|
|
興奮 |
こうふん |
Sự hưng phấn |
|
縫 - Phùng |
|
|
|
縫う |
ぬう |
Khâu, may, vá |
|
膨 - Bành |
|
|
|
膨れる |
ふくれる |
Bành trướng, phồng ra |
|
膨張 |
ぼうちょう |
Sự bành trướng |
|
謀 - Mưu |
|
|
|
謀る |
はかる |
Mưu đồ, mưu cầu |
|
磨 - Má |
|
|
|
研磨剤 |
けんまざい |
Chất mài mòn, chất làm bóng |
|
薬 - Dược |
|
|
|
薬剤 |
やくざい |
Dược liệu, dược phẩm |
|
麻薬 |
まやく |
Thuốc phiện |
|
薬剤師 |
やくざいし |
Dược sĩ |
|
諭 - Dụ |
|
|
|
教諭 |
きょうゆ |
Giáo viên |
|
輸 - Du |
|
|
|
輸出入 |
ゆしゅつにゅう |
Việc xuất nhập khẩu |
|
運輸 |
うんゆ |
Sự vận tải, vận chuyển |
|
融 - Dung |
|
|
|
融資 |
ゆうし |
Sự tài trợ, cấp vốn |
|
融通 |
ゆうずう |
Sự linh hoạt, linh động |
|
金融 |
きんゆう |
Tài chính |

|
擁 - Ủng |
|
|
|
擁護 |
ようご |
Sự bảo vệ, che chở |
|
謡 - Dao |
|
|
|
童謡 |
どうよう |
Bài hát đồng dao |
|
民謡 |
みんよう |
Ca dao, nhạc dân ca |
|
頼 - Lại |
|
|
|
頼もしい |
たのもしい |
Đáng tin cậy, đáng trông cậy |
|
頼る |
たよる |
Nhờ cậy, phụ thuộc, tin vào |
|
隣 - Lân |
|
|
|
隣 |
となり |
Bên cạnh |
|
隣人 |
りんじん |
Hàng xóm, người bên cạnh |
|
録 - Lục |
|
|
|
録画 |
ろくが |
Sự ghi hình, băng video |
|
記録 |
きろく |
Sự ghi chép, ghi âm |
|
登録 |
とうろく |
Sự đăng nhập |
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018