Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N1 / Kanji N1 theo số nét | 16
Học Kanji N1

Kanji N1 Theo Số Nét | 16

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 16 nét tại đây nhé!

Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

 

 

Kanji N1 theo số nét | 16

緯 - Vĩ

 

 

経緯

けいい

Sự trình bày chi tiết

衛 - Vệ

 

 

衛星

えいせい

Vệ tinh

衛生

えいせい

Sự vệ sinh

護衛

ごえい

Sự hộ vệ, bảo vệ

自衛隊

じえいたい

Đội dân vệ

防衛

ぼうえい

Sự phòng vệ

防衛省

ぼうえいしょう

Bộ Quốc phòng Nhật Bản

憶 - Ức

 

 

憶測

おくそく

Sự suy đoán, phỏng đoán

穏 - Ổn

 

 

穏やか

おだやか

Bình ổn, yên ả/ nhẹ nhàng, thanh thản

穏健

おんけん

Sự ôn hòa, điềm đạm

平穏

へいおん

Sự bình ổn

壊 - Hoại

 

 

壊れる

こわれる

Đổ vỡ, hỏng, vỡ...

破壊

はかい

Sự phá hoại

崩壊

ほうかい

Sự sụp đổ

懐 - Hoài

 

 

懐かしい

なつかしい

Nhớ tiếc, hoài niệm

獲 - Hoạch

 

 

獲得

かくとく

Sự thu được, sự nhận được

捕獲

ほかく

Sự bắt được, bắt giữ

還 - Hoàn

 

 

還元

かんげん

Sự trả lại nguyên trạng

還暦

かんれき

Tuổi 60

返還

へんかん

Sự trở về, sự hoàn trả

館 - Quán

 

 

迎賓館

げいひんかん

Nhà khách chính phủ

博物館

はくぶつかん

Viện bảo tàng

機 - Cơ

 

 

機械

きかい

Máy móc, cơ khí

機嫌

きげん

Sắc mặt, tâm tình

危機一髪

ききいっぱつ

Ngàn cân treo sợi tóc, nguy hiểm

危機感

ききかん

Cảm giác nguy hiểm, lo sợ, bất an

契機

けいき

Thời cơ

計算機

けいさんき

Máy tính bỏ túi

洗濯機

せんたくき

Máy giặt

扇風機

せんぷうき

Quạt điện

掃除機

そうじき

Máy hút bụi

臨機応変

りんきおうへん

Tùy cơ ứng biến

興 - Hưng

 

 

興味

きょうみ

Hứng thú

興奮

こうふん

Sự hưng phấn

振興

しんこう

Sự khuyến khích, xúc tiến, cổ vũ

新興

しんこう

Sự nổi lên, mới nổi

復興

ふっこう

Sự phục hưng

余興

よきょう

Sự giải trí, mua vui

凝 - Ngưng

 

 

凝視

ぎょうし

Sự nhìn chăm chú

憩 - Khế

 

 

憩い

いこい

Nghỉ ngơi, thư giãn

休憩

きゅうけい

Sự giải lao

休憩室

きゅうけいしつ

Phòng nghỉ

激 - Kích

 

 

激励

げきれい

Sự khích lệ

激しい

はげしい

Gay gắt, mãnh liệt

憲 - Hiến

 

 

憲法

けんぽう

Hiến pháp

違憲

いけん

Sự vi phạm Hiến pháp

賢 - Hiền

 

 

賢い

かしこい

Thông minh, khôn ngoan

衡 - Hành

 

 

平衡

へいこう

Sự bình hành, cân bằng

鋼 - Cương

 

 

鉄鋼

てっこう

Gang thép

錯 - Thác

 

 

錯誤

さくご

Sai lầm

錯覚

さっかく

Ảo giác

試行錯誤

しこうさくご

Việc chạy thử để phát hiện lỗi sai

諮 - Ti

 

 

諮る

はかる

Hỏi ý kiến, xin ý kiến

儒 - Nho

 

 

儒教

じゅきょう

Nho giáo

樹 - Thụ

 

 

樹木

じゅもく

Lùm cây

樹立

じゅりつ

Sự thành lập, thiết lập

大樹

たいじゅ

Cây đại thụ

獣 - Thú

 

 

けもの

Con thú, con vật

獣医

じゅうい

Thú y

怪獣

かいじゅう

Quái thú

縦 - Túng

 

 

縦断

じゅうだん

Sự cắt dọc, bổ dọc

縦軸

たてじく

Trục tung

操縦

そうじゅう

Sự thao túng, điều hành

壌 - Nhưỡng

 

 

土壌

どじょう

Thổ nhưỡng, chất đất

嬢 - Nương

 

 

お嬢さん

おじょうさん

Tiểu thư, cô nương, quý cô

親 - Thân

 

 

親孝行

おやこうこう

Hiếu thảo với bố mẹ

親不孝

おやふこう

Bất hiếu

整 - Chỉnh

 

 

微調整

びちょうせい

Sự tinh chỉnh

積 - Tích

 

 

蓄積

ちきせき

Sự tích lũy, lưu trữ

薦 - Tiến

 

 

推薦

すいせん

Sự giới thiệu, tiến cử

操 - Thao

 

 

操作

そうさ

Sự thao tác

操縦

そうじゅう

Việc điều hành, thao tác

器械体操

きかいたいそう

Thể dục dụng cụ

濁 - Trọc

 

 

濁音

だくおん

Âm đục

濁る

にごる

Đục

糖 - Đường

 

 

糖尿病

とうにょうびょう

Bệnh tiểu đường

糖分

とうぶん

Hàm lượng đường, tỉ lệ đường

砂糖

さとう

Đường ăn

頭 - Đầu

 

 

頭文字

かしらもじ

Viết tắt chữ cái đầu

頭痛

ずつう

Bệnh đau đầu

頭部

とうぶ

Cái đầu, phần đầu

街頭

がいとう

Trên phố

冒頭

ぼうとう

Sự bắt đầu, mở đầu

濃 - Nồng

 

 

濃厚

のうこう

Sự nồng hậu

薄 - Bạc

 

 

薄弱

はくじゃく

Sự mềm yếu, mỏng manh

希薄

きはく

Mỏng manh, loãng, thưa thớt, yếu

縛 - Phược

 

 

縛る

しばる

Buộc, trói, hạn chế

束縛

そくばく

Sự kiềm chế

繁 - Phồn

 

 

繁栄

はんえい

Sự phồng vinh

繁華街

はんかがい

Phố ăn chơi, khu mua sắm

繁盛

はんじょう

Sự phồn vinh, thịnh vượng

繁殖

はんしょく

Sự sinh sôi, nảy nở

頻繁に

ひんぱんに

Thường xuyên, tấp nập

避 - Tị

 

 

避ける

さける

Phòng, tránh

避難

ひなん

Sự tị nạn

奮 - Phấn

 

 

興奮

こうふん

Sự hưng phấn

縫 - Phùng

 

 

縫う

ぬう

Khâu, may, vá

膨 - Bành

 

 

膨れる

ふくれる

Bành trướng, phồng ra

膨張

ぼうちょう

Sự bành trướng

謀 - Mưu

 

 

謀る

はかる

Mưu đồ, mưu cầu

磨 - Má

 

 

研磨剤

けんまざい

Chất mài mòn, chất làm bóng

薬 - Dược

 

 

薬剤

やくざい

Dược liệu, dược phẩm

麻薬

まやく

Thuốc phiện

薬剤師

やくざいし

Dược sĩ

諭 - Dụ

 

 

教諭

きょうゆ

Giáo viên

輸 - Du

 

 

輸出入

ゆしゅつにゅう

Việc xuất nhập khẩu

運輸

うんゆ

Sự vận tải, vận chuyển

融 - Dung

 

 

融資

ゆうし

Sự tài trợ, cấp vốn

融通

ゆうずう

Sự linh hoạt, linh động

金融

きんゆう

Tài chính

擁 - Ủng

 

 

擁護

ようご

Sự bảo vệ, che chở

謡 - Dao

 

 

童謡

どうよう

Bài hát đồng dao

民謡

みんよう

Ca dao, nhạc dân ca

頼 - Lại

 

 

頼もしい

たのもしい

Đáng tin cậy, đáng trông cậy

頼る

たよる

Nhờ cậy, phụ thuộc, tin vào

隣 - Lân

 

 

となり

Bên cạnh

隣人

りんじん

Hàng xóm, người bên cạnh

録 - Lục

 

 

録画

ろくが

Sự ghi hình, băng video

記録

きろく

Sự ghi chép, ghi âm

登録

とうろく

Sự đăng nhập

Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé 

>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau

>>> Đề thi chính thức JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

>>> Kanji N1 theo số nét | 17

 

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *