Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 17 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 17
臆 - Ức |
|
|
臆病 |
おくびょう |
Sự nhát gan, bẽn lẽn |
環 - Hoàn |
|
|
悪循環 |
あくじゅんかん |
Sự tuần hoàn ác tính, vòng luẩn quẩn, bế tắc |
循環 |
じゅんかん |
Sự tuần hoàn |
擬 - Nghĩ |
|
|
擬似体験 |
ぎじたいけん |
Sự trải nghiệm mô phỏng |
模擬試験 |
もぎしけん |
Kỳ thi thử |
犠 - Hi |
|
|
犠牲 |
ぎせい |
Sự hi sinh |
謹 - Cẩn |
|
|
謹賀 |
きんが |
Lời chúc năm mới tốt đẹp |
霞 - Hà |
|
|
霞ケ浦 |
かすみがうら |
Vịnh Kasumigaura |
謙 - Khiêm |
|
|
謙虚 |
けんきょ |
Sự khiêm nhường, khiêm tốn |
謙遜 |
けんそん |
Sự khiêm tốn |
厳 - Nghiêm |
|
|
厳か |
おごそか |
Uy nghiêm, trang trọng |
厳しい |
きびしい |
Nghiêm khắc |
厳格 |
げんかく |
Sự nghiêm khắc |
厳重 |
げんじゅう |
Sự nghiêm trọng |
戒厳令 |
かいげんれい |
Lệnh giới nghiêm |
講 - Giảng |
|
|
講演 |
こうえん |
Bài diễn giảng, diễn thuyết |
講義 |
こうぎ |
Bài giảng, giờ học |
聴講 |
ちょうこう |
Việc nghe giảng |
購 - Cấu |
|
|
購入 |
こうにゅう |
Sự mua, nhập vào, áp dụng |
購買 |
こうばい |
Sự mua, mua vào |
擦 - Sát |
|
|
摩擦 |
まさつ |
Sự ma sát |
謝 - Tạ |
|
|
謝る |
あやまる |
Xin lỗi |
新陳代謝 |
しんちんたいしゃ |
Sự trao đổi chất |
陳謝 |
ちんしゃ |
Lời xin lỗi |
醜 - Xú |
|
|
醜い |
みにくい |
Xấu xí |
縮 - Súc |
|
|
縮尺 |
しゅくしゃく |
Tỉ lệ thu nhỏ |
縮める |
ちぢめる |
Thu gọn, nén lại |
収縮 |
しゅうしゅく |
Sự giảm bót, thắt lại |
伸縮 |
しんしゅく |
Sự co giãn |
償 - Thường |
|
|
償う |
つぐなう |
Bồi thường |
賠償 |
ばいしょう |
Sự bồi thường |
補償 |
ほしょう |
Sự bù lỗ, đền bù |
績 - Tích |
|
|
業績 |
ぎょうせき |
Thành tựu sự nghiệp |
功績 |
こうせき |
Công trạng, thành tựu |
紡績 |
ぼうせき |
Việc dệt |
贅 - Chuế |
|
|
贅沢 |
ぜいたく |
Sự xa xỉ, xa hoa |
繊 - Tiêm |
|
|
化繊 |
かせん |
Sợi tổng hợp |
鮮 - Tiên |
|
|
鮮やか |
あざやk |
Rực rỡ, chói lọi |
鮮明 |
せんめい |
Sự rõ ràng |
霜 - Sương |
|
|
霜 |
しも |
Sương muối |
濯 - Trạc |
|
|
洗濯 |
せんたく |
Sự giặt, rửa |
洗濯機 |
せんたくき |
Máy giặt |
鍛 - Đoán |
|
|
鍛える |
きたえる |
Dạy dỗ, rèn giũa |
聴 - Thính |
|
|
聴く |
きく |
Nghe |
聴講 |
ちょうこう |
Sự nghe giảng |
聴診器 |
ちょうしんき |
Ống nghe |
傍聴 |
ぼうちょう |
Sự nghe, việc nghe |
頻 - Tần |
|
|
頻度 |
ひんど |
Nhiều lần, tần xuất |
頻繁に |
ひんぱんに |
Tấp nập/ thường xuyên |
優 - Ưu |
|
|
優越感 |
ゆうえつかん |
Sự tự cao tự đại |
優秀 |
ゆうしゅう |
Sự ưu tú |
俳優 |
はいゆう |
Nam diễn viên |
翼 - Dực |
|
|
翼 |
つばさ |
Cánh, đôi cánh |
右翼 |
うよく |
Cánh phải |
左翼 |
さよく |
Cánh trái |
覧 - Lãm |
|
|
閲覧 |
えつらん |
Sự đọc, sự xem |
回覧 |
かいらん |
Sự chuyền tay nhau xem, luân phiên xem |
観覧 |
かんらん |
Sự thăm quan |
展覧 |
てんらん |
Sự triển lãm |
展覧会 |
てんらんかい |
Hội chợ triển lãm |
博覧会 |
はくらんかい |
Hội chợ triển lãm |
療 - Liệu |
|
|
療養 |
りょうよう |
Sự điều dưỡng |
診療 |
しんりょう |
Sự khám và chữa bệnh |
治療 |
ちりょう |
Sự trị liệu |
理学療法士 |
りがくりょうほうし |
Nhà vật lý trị liệu |
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé!
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei