Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 18 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 18
穫 - Hoạch |
|
|
収穫 |
しゅうかく |
Sự thu hoạch |
額 - Ngạch |
|
|
額縁 |
がくぶち |
Khunh tranh |
簡 - Giản |
|
|
簡易 |
かんい |
Sự dễ dàng, đơn giản |
簡潔 |
かんけつ |
Sự thanh khiết, giản dị, ngắn gọn, vắt tắt |
観 - Quan |
|
|
観客 |
かんきゃく |
Khách tham quan |
観察 |
かんさつ |
Sự quan sát |
観覧 |
かんらん |
Sự tham quan |
価値観 |
かちかん |
Giá trị quan |
悲観 |
ひかん |
Sự bi quan |
顔 - Nhan |
|
|
笑顔 |
えがお |
Nụ cười |
襟 - Khâm |
|
|
襟 |
えり |
Cổ áo |
顕 - Hiển |
|
|
顕微鏡 |
けんびきょう |
Kính hiển vi |
験 - Nghiệm |
|
|
核実験 |
かくじっけん |
Thử nghiệm hạt nhân |
擬似体験 |
ぎじたいけん |
Trải nghiệm mô phỏng |
実験 |
じっけん |
Sự thực nghiệm |
模擬試験 |
もぎしけん |
Bài thi thử |
鎖 - Tỏa |
|
|
鎖 |
くさり |
Cái xích, móc xích |
瞬 - Thuấn |
|
|
瞬間 |
しゅんかん |
Thời khắc, khoảnh khắc, chốc lát |
織 - Chức |
|
|
織る |
おる |
Dệt |
組織 |
そしき |
Sự tổ chức |
職 - Chức |
|
|
職 |
しょく |
Nghề nghiệp, chức vụ |
職業 |
しょくぎょう |
Nghề nghiệp |
汚職 |
おしょく |
Sự tham ô |
就職 |
しゅうしょく |
Sự tìm việc làm |
総辞職 |
そうじしょく |
Sự từ chức tập thể |
繕 - Thiện |
|
|
繕う |
つくろう |
Sự sắp xếp gọn gàng, chăm chút |
礎 - Sở |
|
|
基礎 |
きそ |
Cơ sở, căn bản |
騒 - Tao |
|
|
騒がしい |
さわがしい |
Ồn ào, ầm ĩ, inh ỏi |
騒音 |
そうおん |
Tiếng ồn, tiếng động |
騒動 |
そうどう |
Sự náo động |
贈 - Tặng |
|
|
贈収賄 |
ぞうしゅうわい |
Việc hối lộ và nhận hối lộ |
贈呈 |
ぞうてい |
Việc tặng, trao tặng |
題 - Chư |
|
|
諸問題 |
しょもんだい |
Nhiều vấn đề |
懲 - Trừng |
|
|
懲りない |
こりない |
SỰ không tỉnh ngộ, không biết rút kinh nghiệm |
闘 - Đấu |
|
|
闘争 |
とうそう |
Sự đấu tranh |
悪戦苦闘 |
あくせんくとう |
Cuộc chiến đấu khó khăn, vất vả |
難 - Nan |
|
|
困難 |
こんなん |
Khó khăn, vất vả |
災難 |
さいなん |
Tai nạn, khốn khổ |
遭難 |
そうなん |
Thảm họa, sự gặp nạn |
避難 |
ひなん |
Sự tị nạn |
非難 |
ひなん |
Sự trách móc, đổ nỗi |
無難 |
ぶなん |
Sự an toàn, vô sự |
覆 - Phúc |
|
|
覆う |
おおう |
Bao phủ, che đậy |
覆す |
くつがえす |
Lật ngược, rút lại |
癖 - Phích |
|
|
癖 |
くせ |
Thói, tật |
悪癖 |
あくへき |
Thói quen, tật xấu |
翻 - Phiên |
|
|
翻訳 |
ほんやく |
Sự biên dịch |
癒 - Dũ |
|
|
癒着 |
ゆちゃく |
Sự dính chặt, tính keo sơn |
治癒 |
ちゆ |
Sự điều trị, chữa trị |
曜 - Diệu |
|
|
曜日 |
ようび |
Ngày trong tuần |
濫 - Lạm |
|
|
氾濫 |
はんらん |
Sự tràn lan (nước) |
糧 - Lương |
|
|
食糧 |
しょくりょう |
Lương thực |
臨 - Lâm |
|
|
臨む |
のぞむ |
Tiến đến, tiếp cận |
臨機応変 |
りんきおうへん |
Tùy cơ ứng biến |
臨時 |
りんじ |
Lâm thời, tạm thời |
類 - Loại |
|
|
類似 |
るいじ |
Sự tương tự, giống nhau |
類人猿 |
るいじんえん |
Vượn người |
分類 |
ぶんるい |
Sự phân loại |
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei