Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 19 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 19
願 - Nguyện |
|
|
祈願 |
きがん |
Sự cầu nguyện, lời cầu nguyện |
鏡 - Kính |
|
|
顕微鏡 |
けんびきょう |
Kính hiển vi |
警 - Cảnh |
|
|
警戒 |
けいかい |
Sự cảnh giác, đề phòng |
警鐘 |
けいしょう |
Chuông báo động |
警笛 |
けいてき |
Chuông cảnh báo, còi... |
鶏 - Kê |
|
|
鶏肉 |
けいにく・とりにく |
Thịt gà |
鶏 |
にわとり |
Con gà |
鯨 - Kình |
|
|
鯨 |
くじら |
Cá voi |
捕鯨 |
ほげい |
Việc bắt cá voi |
識 - Thức |
|
|
意識 |
いしき |
Ý thức |
知識 |
ちしき |
Tri thức |
非常識 |
ひじょうしき |
Sự thiếu thường thức, bất lịch sự |
豆知識 |
まめちしき |
Kiến thức bên lề, kiên thức nhỏ bé |
髄 - Tủy |
|
|
骨髄 |
こつずい |
Tủy sống |
真髄 |
しんずい |
Cốt lõi, điều quan trọng nhất |
瀬 - Lại |
|
|
瀬戸際 |
せとぎわ |
Bên bờ vực (của) |
瀬戸内海 |
せとないかい |
Vùng biển trong nội địa |
臓 - Tạng |
|
|
肝臓 |
かんぞう |
Buồng gan, gan |
爆 - Bạo |
|
|
爆弾 |
ばくだん |
Quả bom, lựu đạn |
譜 - Phổ |
|
|
楽譜 |
がくふ |
Nhạc phổ |
簿 - Bạc |
|
|
家計簿 |
かけいぼ |
Sổ kế toán gia đình |
名簿 |
めいぼ |
Danh bạ |
霧 - Vụ |
|
|
霧 |
きり |
Sương mù |
五里霧中 |
ごりむちゅう |
Sự mù mờ, mơ hồ, không biết rõ, mò kim đáy bề |
離 - Li |
|
|
離れる |
はなれる |
Chia lìa, rời xa |
距離 |
きょり |
Cự li |
支離滅裂 |
しりめつれつ |
Sự không mạch lạc, lủng củng |
麗 - Lệ |
|
|
美辞麗句 |
びじれいく |
Lời nói hoa mỹ |
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei