Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 theo số nét 20 tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1

Kanji N1 theo số nét | 20
|
議 - Nghị |
|
|
|
議会 |
ぎかい |
Hội nghị, cuộc họp |
|
議長 |
ぎちょう |
Chủ tịch, chủ tọa cuộc họp |
|
議論 |
ぎろん |
Sự nghị luận |
|
異議 |
いぎ |
Sự dị nghị, kiến nghị |
|
井戸端会議 |
いどばたかいぎ |
Buôn chuyện, buôn dưa |
|
会議室 |
かいぎしつ |
Phòng hợp |
|
衆議院 |
しゅうぎいん |
Hạ nghị viện |
|
討議 |
とうぎ |
Sự thảo luận, cuộc họp |
|
競 - Cạnh |
|
|
|
競う |
きそう |
Tranh đấu, tranh giành, ganh đua |
|
競技 |
きょうぎ |
Thi đấu, trận đấu |
|
競合 |
きょうごう |
Sự cạnh tranh |
|
競争 |
きょうそう |
Sự cạnh tranh |
|
競馬 |
けいば |
Cuộ đua ngựa |
|
競輪 |
けいりん |
Cuộc đua xe đạp |
|
響 - Hưởng |
|
|
|
影響 |
えいきょう |
Sự ảnh hưởng |
|
反響 |
はんきょう |
Sự phản ứng, hưởng ứng |
|
懸 - Huyền |
|
|
|
懸念 |
けねん |
Sự lo lắng, quan ngại |
|
懸賞 |
けんしょう |
Giải thưởng, sự treo thưởng |
|
懸命 |
けんめい |
Sự hết sức, hết mình |
|
一生懸命 |
いっしょうけんめい |
Cố gắng hết mình |
|
護 - Hộ |
|
|
|
護衛 |
ごえい |
Sự bảo vệ, hộ vệ |
|
介護 |
かいご |
Sự chăm sóc, điều dưỡng |
|
介護士 |
かいごし |
Điều dưỡng viên |
|
看護師 |
かんごし |
Hộ lý, y tá |
|
弁護 |
べんご |
Sự biện hộ |
|
保護 |
ほご |
Sự bảo hộ |
|
擁護 |
ようご |
Sự bảo vệ, bảo trợ, che chở |
|
鐘 - Chung |
|
|
|
鐘 |
かね |
Chuông |
|
警鐘 |
けいしょう |
Chuông báo động |
|
釣り鐘 |
つりがね |
Chuông chùa |
|
譲 - Nhượng |
|
|
|
譲渡 |
じょうと |
Sự chuyển giao, chuyển nhượng |
|
譲歩 |
じょうほ |
Sự nhượng bộ |
|
醸 - Nhưỡng |
|
|
|
醸造 |
じょうぞう |
Việc lên men, ủ bia |
|
籍 - Tịch |
|
|
|
戸籍 |
こせき |
Hộ tịch |
|
騰 - Đằng |
|
|
|
高騰 |
こうとう |
Hiện tượng giá cả leo thang |
|
沸騰 |
ふっとう |
Sự sôi sục, nóng bỏng |
|
欄 - Lan |
|
|
|
求人欄 |
きゅうじんらん |
Mục tuyển dụng |
|
投書欄 |
とうしょらん |
Mục ý kiến độc giả |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét 21, 22, 23 nào
>>> Kanji N1 theo số nét 21, 22, 23
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau