Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 21, 22, 23 nét tại đây nhé!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 21, 22, 23
艦 - Hạm |
|
|
軍艦 |
ぐんかん |
Quân hạm, tàu chiến |
顧 - Cố |
|
|
顧みる |
かえりみる |
Hồi tưởng, nhìn lại quá khứ |
魔 - Ma |
|
|
魔法 |
まほう |
Ma pháp, phép thuật |
悪魔 |
あくま |
Ác ma |
邪魔 |
じゃま |
Quấy rầy, phiền nhiễu |
躍 - Dược |
|
|
活躍 |
かつやく |
Sự nỗ lực, cố gắng đáng kể |
飛躍 |
ひやく |
Bước tiến xa, bước nhảy vọt |
露 - Lộ |
|
|
露わ |
あらわ |
Sự bóc trần |
披露 |
ひろう |
Sự công khai, công bố |
披露宴 |
ひろうえん |
Tiệc chiêu đãi để công bố, tuyên bố việc gì |
暴露 |
ばくろ |
Sự vạch trần, phơi bày |
爛 - Lạn |
|
|
爛漫 |
らんまん |
Nở rộ, rầm rộ (thời kì rực rỡ, tươi đẹp nhất) |
驚 - Kinh |
|
|
驚く |
おどろく |
Ngạc nhiên, giật mình |
襲 - Tập |
|
|
襲う |
おそう |
Công kích, tấn công |
襲撃 |
しゅうげき |
Sự tập kích |
鑑 - Giám |
|
|
鑑賞 |
かんしょう |
Sự đánh giá cao |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 1 nào >>>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé
>>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei