Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu qua bài "Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく" nhé. Liệu ~てくる có đơn thuần là “đến” còn ~ていく tương đương với hành động ” đi” trong tiếng Việt hay không?
Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく
I. Khái quát:
* Khi sử dụng mẫu câu ~てくる ・ ~ていく người nói hoàn toàn đưa ra cách nhìn vị trí và thời điểm từ góc độ của bản thân.
* Ví dụ:
-
犬が向こうから走ってくる。(Chú chó từ bên kia chạy đến chỗ tôi.)
-
犬が向こうへ走っていく。 ( Chú chó chạy ( từ chỗ tôi) sang phía bên kia.)
II. Phân biệt cách sử dụng:
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Chú ý |
Sự di chuyển ( đi, đến), chuyển động xảy ra sau hành động nào đó. |
出かけるとき、天気予報を見てきました。 Trước khi ra ngoài, tôi xem dự báo thời tiết.
荷物はここに預けていこう。 Đến gửi hành lý ở đây.
|
|
「~てくる」だけ
コンビニでジュースを買ってきます。 Tôi đến cửa hàng tiện lợi mua nước ngọt ( rồi về).
ちょっと外でたばこを吸ってきます。 Tôi ra ngoài hút thuốc một chút. ( rồi quay lại phòng)
|
Đề cập đến việc người nói đi làm gì đó rồi quay lại nơi xuất phát. |
|
「~ていく」だけ
空港へ行く途中でお金をおろしていこう。 Trên đường tới sân bay tôi sẽ đi rút tiền.
途中の郵便局で書留を出していった。
|
Đề cập đến việc người nói đi làm gì đó nhưng không quay lại điểm xuất phát (của hành động). |
|
Phương hướng của di chuyển, chuyển động. |
川上から帽子が流れてきた。 Chiếc mũ trôi theo dòng nước từ thượng nguồn xuống. ( từ thượng nguồn xuống phía mình)
エレベーターが1階から上がってくる。 Thang máy đi từ tầng 1 lên. ( Lên chỗ mình đang đứng)
飛行機が南の方へ飛んで行った。 Máy bay đã bay đến hướng nam.
エレベーターが上の階へ上がっていく。 Thang máy sẽ đi lên tầng trên. ( mình đang ở trong, ngoài thang máy)
|
Thêm động từ vào chuyển động/ di chuyển. |
Người nói là đối tượng chịu ảnh hưởng từ một hành động, sự kiện nào đó đến từ phía ngoài. |
「~てくる」だけ
友達から電話がかかってきた。 Tôi đã nghe điện thoại của bạn. ( Anh bạn đã gọi điện đến cho tôi)
どこからか鐘の音が聞こえてきた。 Tôi nghe thấy tiếng chuông vọng đến từ đâu đó.
|
|
Sự duy trì liên tục của trạng thái, hành động. |
この地方は交通がだんだん便利になってきた。これからは観光客が多くなって行くと思う。 Giao thông ở vùng này ngày càng trở nên thuận lợi hơn rồi. Tôi nghĩ là từ nay khách du lịch sẽ tới đây nhiều hơn.
|
Thường sử dụng động từ thể hiện tự thay đổi hoặc tiếp diễn. |
Học từ vựng để luyện thi cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)
>>> Dành cho những ai đang đứng giữa ngã tư con đường học tiếng Nhật....
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp về cách chỉ đường và di chuyển
>>> Bỏ túi hơn 20 từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông
kosei