Trang chủ / Thư viện / Học ngữ pháp tiếng Nhật / Ngữ pháp N3 / Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく
Ngữ pháp N3

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu qua bài "Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく" nhé.  Liệu  ~てくる có đơn thuần là “đến” còn ~ていく tương đương với hành động ” đi” trong tiếng Việt hay không? 

Ngữ pháp tiếng Nhật N3: Phân biệt ~てくる ・ ~ていく

 

phân biệt ~てくる ・ ~ていく

 

I. Khái quát:

* Khi sử dụng mẫu câu ~てくる ・ ~ていく người nói hoàn toàn đưa ra cách nhìn vị trí và thời điểm từ góc độ của bản thân.

* Ví dụ:

  • 犬が向こうから走ってくる。(Chú chó từ bên kia chạy đến chỗ tôi.)

  • 犬が向こうへ走っていく。 ( Chú chó chạy ( từ chỗ tôi) sang phía bên kia.)

II. Phân biệt cách sử dụng:

Ý nghĩa

Ví dụ

Chú ý

Sự di chuyển ( đi, đến), chuyển động xảy ra sau hành động nào đó.

 

出かけるとき、天気予報を見てきました。 Trước khi ra ngoài, tôi xem dự báo thời tiết.

 

荷物はここに預けていこう。 Đến gửi hành lý ở đây.

 

 

 

「~てくる」だけ

 

コンビニでジュースを買ってきます。 Tôi đến cửa hàng tiện lợi mua nước ngọt ( rồi về).

 

ちょっと外でたばこを吸ってきます。 Tôi ra ngoài hút thuốc một chút. ( rồi quay lại phòng)

 

Đề cập đến việc người nói đi làm gì đó rồi quay lại nơi xuất phát.

 

「~ていく」だけ

 

空港へ行く途中でお金をおろしていこう。 Trên đường tới sân bay tôi sẽ đi rút tiền.

 

途中の郵便局で書留を出していった。

 

Đề cập đến việc người nói đi làm gì đó nhưng không quay lại điểm xuất phát (của hành động).

Phương hướng của di chuyển, chuyển động.

 

川上から帽子が流れてきた。 Chiếc mũ trôi theo dòng nước từ thượng nguồn xuống. ( từ thượng nguồn xuống phía mình)

 

エレベーターが1階から上がってくる。 Thang máy đi từ tầng 1 lên. ( Lên chỗ mình đang đứng)

 

飛行機が南の方へ飛んで行った。 Máy bay đã bay đến hướng nam.

 

エレベーターが上の階へ上がっていく。 Thang máy sẽ đi lên tầng trên. ( mình đang ở trong, ngoài thang máy)

 

Thêm động từ vào chuyển động/ di chuyển.

Người nói là đối tượng chịu ảnh hưởng từ một hành động, sự kiện nào đó đến từ phía ngoài.

 

「~てくる」だけ

 

友達から電話がかかってきた。 Tôi đã nghe điện thoại của bạn. ( Anh bạn đã gọi điện đến cho tôi)

 

どこからか鐘の音が聞こえてきた。 Tôi nghe thấy tiếng chuông vọng đến từ đâu đó.

 

 

Sự duy trì liên tục của trạng thái, hành động.

 

この地方は交通がだんだん便利になってきた。これからは観光客が多くなって行くと思う。

Giao thông ở vùng này ngày càng trở nên thuận lợi hơn rồi. Tôi nghĩ là từ nay khách du lịch sẽ tới đây nhiều hơn.

 

Thường sử dụng động từ thể hiện tự thay đổi hoặc tiếp diễn.

Học từ vựng để luyện thi cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:

>>> Tổng hợp Từ vựng đã thi trong kỳ thi JLPT N3 (Phần 1)

>>> Dành cho những ai đang đứng giữa ngã tư con đường học tiếng Nhật....

>>> Học tiếng Nhật giao tiếp về cách chỉ đường và di chuyển

>>> Bỏ túi hơn 20 từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị