Những từ vựng Kanji liên quan đến “Thủ” (首)

| 1 | 首 | くび | Cổ |
| 2 | 首級 | しゅきゅう | Thủ cấp |
| 3 | 首相 | しゅしょう | Thủ tướng |
| 4 | 首都 | しゅと | Thủ đô |
| 5 | 首脳 | しゅのう | Đầu não, cơ quan quan trọng |
| 6 | 首輪 | くびわ | Vòng cổ, xích cổ |
| 7 | 首飾り | くびかざり | Vòng cổ trang sức |
| 8 | 首位 | しゅい | Vị trí đầu tiên, vị trí dẫn dắt |
| 9 | 首尾 | しゅび | Thủ vĩ, từ đầu tới cuối |
| 10 | 首筋 | くびすじ | Gáy, cơ cổ |
| 11 | 首切り | くびきり | Chém đầu |
| 12 | 首尾よく | しゅびよく | Một cách thành công, thuận lợi |
| 13 | 首吊り | くびつり | Treo cổ |
| 14 | 首ったけ | くびったけ | Yêu điên cuồng |
| 15 | 首長 | しゅちょう | Thủ trưởng |
| 16 | 首領 | しゅりょう | Thủ lĩnh |
| 17 | 首になる | くびになる | Bị sa thải |
| 18 | 首を横に振る | くびをよこにふる | Lắc đầu |
| 19 | 首座 | しゅざ | Thủ tọa, chỗ ngồi danh giá |
| 20 | 首枷 | くびかせ | Gông cổ |
| 21 | 手首 | てくび | Cổ tay |
| 22 | 自首 | じしゅ | Tự thú |
| 23 | 党首 | とうしゅ | Thủ lĩnh đảng, nhóm |
| 24 | 足首 | あしくび | Cổ chân |
| 25 | 上首 | じょうしゅ | Thượng thủ |
| 26 | 巻首 | かんしゅ | Phần mở đầu cuốn sách |
| 27 | 稽首 | けいしゅ | Chạm đầu xuống đất (quỳ, lạy) |
| 28 | 丸首 | まるくび | Cổ tròn (áo phông) |
| 29 | 国家元首 | こっかげんしゅ | Nguyên thủ quốc gia |
| 30 | 起首 | きしゅ | Khởi thủ |
| 31 | 匕首 | あいくち | Dao găm |
| 32 | 首脳会合 | しゅのうかいごう | Họp lãnh đạo |
| 33 | 首足 | しゅそく | Đầu tới chân, toàn thân |
| 34 | 首肯 | しゅこう | Đồng ý, bằng lòng |
| 35 | 首切り台 | くびきりだい | Đài hành hình |
| 36 | 首巻き | くびまき | Khăn choàng cổ |
| 37 | 首狩り | くびかり | Săn thủ cấp |
| 38 | 首を縦に振る | くびをたてにふ | Gật đầu |
| 39 | 首をかしげる | くびをかしげる | Nghiêng đầu |
| 40 | 首が絞まる | くびがしまる | Siết cổ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei trau dồi từ vựng kanji theo bộ "Ngôn" nhé:
>>> Từ vựng tiếng Kanji quan đến “Ngôn” (言)
>>> Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Thực” (食)
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Lũ quỷ nhỏ