Trong bài học ngữ pháp N3 hôm nay, cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục đến với bài học phân biệt 2 phó từ 案外、意外に về ý nghĩa và cách sử dụng nhé!!
Phân biệt phó từ tiếng Nhật: 案外、意外に
1. Ý nghĩa: diễn tả sự khác biệt giữa thực tế với những gì mà người nói đã nghĩ
Ví dụ 1:
(1) 昨日テストは案外よかった。
(2) 昨日テストは意外によかった。
Bài kiểm tra hôm qua, tôi đã làm tốt hơn tôi tưởng.
2. 意外に được dùng khi có một sự khác biệt lớn giữa suy nghĩa và thực tế
Ví dụ 2:
(3) ロンドンの冬は案外寒いのに驚(おどろ)いた。
(4) ロンドンの冬は意外に寒いのに驚いた。
Tôi ngạc nhiên là mùa đông ở Luân Đôn quá lạnh.
- Khi dùng 案外, có nghĩa là người nói nghĩ là mùa đông ở Luân Đôn lạnh tầm 5 độ C, nhưng thực tế nó lạnh 3 độ C.
- Khi dùng 意外に, có nghĩa là người nói nghĩ là mùa đông ở Luân Đôn lạnh tầm 5 độ C, nhưng thực tế nó lạnh -3 độ C.
3. Có thể dùng かもしれない (có thể) cùng với hai trạng từ trên để diễn tả hàm ý: “tôi cho rằng điều ngược lại có thể đúng”
Ví dụ 3:
(5) 彼は独身(どくしん)だといっているが、案外(あんがい)・以外(いがい)に結婚(けっこん)しているかもしれない。
Anh ấy nói là anh ấy độc thân, nhưng tôi nghĩ chắc anh ta đã có gia đình rồi.
4. Một số trường hợp chỉ được dùng 以外(いがい)に, không dùng 案外(あんがい)
Ví dụ 4:
(6) 彼は独身だといっていたが、意外にも結婚していた。
Anh ấy nói là vẫn độc thân nhưng thật ngạc nhiên là anh ta đã kết hôn rồi.
(7) あの事件の犯人は意外にもAさんだった。
Thật ngạc nhiên vì thủ phạm của vụ này lại là ông A.
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học thêm những mẫu câu khác dễ gây nhầm lẫn nhé:
>>> Phân biệt những hậu tố về chi phí 料 – 代 – 費 – 賃
kosei