Trong bài học ngữ pháp N3 hôm nay, cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei phân biệt phó từ 少し và ちょっと để thấy sự khác nhau giữa chúng nhé!
Phân biệt các phó từ:少し và ちょっと
1. Ý nghĩa: một chút, một ít, hơi
Ví dụ 1:
(a) 砂糖(さとう)を少(すこ)し入(い)れてください。
(b) 砂糖をちょっと入れてください。
Làm ơn cho vào đây chút đường.
Ví dụ 2:
(a) 少(すこ)し待(ま)ってください。
(b) ちょっと待ってください。
Làm ơn đợi tôi một lát.
Ví dụ 3:
(a) お腹が少(すこ)し痛(いた)い。
(b) お腹がちょっと痛い。
Tôi hơi bị đau họng.
2. ちょっと thể hiện sự e ngại, dè dặt khi nhờ vả ai đó.
Ví dụ 1:
(a) ちょっとお金(かね)を貸(か)してください。
(b) 少しお金を貸してください。
Cho tôi mượn một ít tiền nhé.
- Với ちょっと người nói thể hiện sự e dè, ngại ngần khi hỏi vay tiền.
- Với 少し chỉ đề cập đến về số lượng: là một ít tiền.
Ví dụ 2:
Không nói:
少(すこ)しすみませんが、駅(えき)に行(い)く道(みち)を教(おし)えてください。
Mà nói:
ちょっとすみませんが、駅に行く道を教えてください。
Xin lỗi, làm ơn chỉ cho tôi đường đến nhà ga.
3. ちょっと dùng khi muốn từ chối trực tiếp một lời đề nghị hay một lời mời.
Ví dụ 1:
A: いっしょに帰(かえ)りませんか。
B: 実はちょっと。。。
A: Chúng ta về chung nhé?
B: À, thật ra thì tôi... (ý bỏ lửng câu để từ chối)
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp nào:
>>> 35 từ vựng tiếng Nhật trong nhà hàng
>>> Cách nói “chia tay” trong tiếng Nhật
>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Con chó và chiếc gương
kosei