Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる: Sự Khác Biệt Và Cách Dùng
Khi học tiếng Nhật, việc phân biệt các cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる là rất quan trọng vì chúng không chỉ khác nhau về ngữ pháp mà còn phản ánh thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Mỗi cấu trúc này đều diễn tả hành động giúp đỡ, nhưng chúng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của người thực hiện và nhận hành động. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる
1. Phân biệt「Vてあげます」 và 「Vてくれます」
Cả hai cách nói「Vてあげます」và「Vてくれます」đều diễn tả hành động mà chủ ngữ làm cho tân ngữ. Tuy nhiên, có sự khác biệt quan trọng về đối tượng của hành động:
-
「Vてあげます」: Dùng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của người khác (từ góc độ người nói). Đối tượng của hành động có thể là bất kỳ ai.
-
「Vてくれます」: Dùng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của người nói (hoặc người thân thiết). Đối tượng của hành động thường là "tôi" hoặc người có quan hệ thân thiết với người nói.
Ví dụ:
① わたしは山田さんにペンを貸してあげました。 (Tôi cho anh Yamada mượn bút.)
② 山田さんはわたしにペンを貸してくれました。 (Anh Yamada cho tôi mượn bút.)
Nếu dùng động từ 貸します:
③ わたしは山田さんにペンを貸しました。 (Tôi đã cho Yamada mượn bút.)
④ 山田さんはわたしにペンを貸しました。 (Anh Yamada đã cho tôi mượn bút.)
Trong các câu trên, 「Vてあげます」 và 「Vてくれます」 nhấn mạnh sự biết ơn. Khi dùng 「Vてあげます」, người nói muốn thể hiện rằng mình làm điều đó vì lợi ích của người khác.
Lưu ý: Khi đối tượng nhận hành động sở hữu vật gì đó, trợ từ 「の」 sẽ được sử dụng để chỉ sở hữu.
-
例: わたしは妹の作文を見てあげました。 (Tôi xem bài văn của em gái hộ.)
-
例: 木村さんはわたしのかばんを持ってくれました。 (Kimura cầm cái cặp của tôi cho tôi.)
2. Phân biệt 「Vてくれます」 và 「Vてもらいます」
「Vてもらいます」 diễn tả việc người nói nhận được sự giúp đỡ từ người khác. Trong văn nói, thường bỏ qua chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
-
木村さんに本を貸してもらいました。 (Tôi đã được Kimura cho mượn sách.)
Nếu dùng 「Vてもらいます」, câu sẽ mang nghĩa biết ơn hơn, so với việc chỉ đơn thuần mượn sách (木村さんに本を借りました).
-
川先生は私に日本語を教えてくれました。 (Cô Kawa đã dạy tôi tiếng Nhật.)
-
私は川先生に日本語を教えてもらいました。 (Tôi đã được cô Kawa dạy tiếng Nhật.)
Hai câu trên đều thể hiện sự biết ơn, nhưng có sự khác biệt về vị trí chủ ngữ:
-
「Vてくれます」 là câu chủ động, trong đó chủ ngữ là người thực hiện hành động.
-
「Vてもらいます」 là câu bị động, trong đó chủ ngữ là người nhận hành động.
3. Kính ngữ của 「Vてあげます」「Vてもらいます」「Vてくれます」
Ba cấu trúc này có hình thức kính ngữ như sau:
非敬語形 |
敬語形 |
Vてあげます |
Vてさしあげます |
Vてくれます |
Vてくださいます |
Vてもらいます |
Vていただきます |
Tuy nhiên, khi nói với người trên, tránh dùng 「Vてさしあげます」 vì nó mang sắc thái "ban ơn", thay vào đó nên dùng cách nói đưa ra lời đề nghị:
-
例: 先生、ペンを貸してさしあげましょうか。 (Thầy ơi, em cho thầy mượn bút nhé.) → 先生、ペンをお貸ししましょうか。
Ngược lại, khi đối tượng nhận hành động không phải là người (ví dụ: động vật, cây cối), ta có thể dùng 「Vてやります」 thay cho 「Vてあげます」.
-
例: 弟に弁当を作ってやりました。 (Tôi đã làm cơm hộp cho em trai.)
Khi hiểu rõ sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống giao tiếp. Mỗi cấu trúc mang lại một sắc thái cảm xúc và ý nghĩa riêng, thể hiện sự tôn trọng, sự biết ơn, hay quan hệ giữa các bên trong hành động giúp đỡ. Để đạt được hiệu quả trong việc sử dụng, điều quan trọng là phải nắm bắt đúng ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Hãy luyện tập và áp dụng chúng trong các tình huống cụ thể để có thể giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Nhật!
Trên đây là Phân biệt てあげる、てもらう、てくれる: Sự khác biệt và cách dùng. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích!
Xem thêm các tin liên quan khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei:
>>> Phân biệt ngữ pháp N3: うちに, あいだに và ところ
>>> Phân biệt phó từ たくさん、いろいろ

Khi học tiếng Nhật, việc phân biệt các cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる là rất quan trọng vì chúng không chỉ khác nhau về ngữ pháp mà còn phản ánh thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Mỗi cấu trúc này đều diễn tả hành động giúp đỡ, nhưng chúng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của người thực hiện và nhận hành động. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

hiennguyen

Trong tiếng Nhật, có rất nhiều cách diễn đạt khác nhau để miêu tả cảm giác hoặc suy nghĩ một cách mơ hồ, và "何だか" (nandaka) và "何となく" (nantonaku) là hai cụm từ thường được sử dụng trong các tình huống như vậy. Tuy có vẻ giống nhau nhưng chúng lại có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng và ý nghĩa. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa "何だか" và "何となく" sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày. Cùng Kosei tìm hiểu sự phân biệt giữa chúng để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Nhật của bạn nhé!

hiennguyen

うっかり、つい、思わず cả 3 mẫu ngữ pháp này đều dùng để diễn tả hành động hoặc phản ứng vô thức như là “ vô ý, trót, lỡ, ...”. Tuy nhiên, về cách sử dụng thì 3 mẫu này lại mang các sắc thái khác nhau. Hãy theo dõi trong bài viết dưới đây để biết cách phân biệt các phó từ うっかり、つい、思わず nhé!

hiennguyen

Khi học tiếng Nhật, việc nắm vững ngữ pháp là một yếu tố quan trọng quyết định sự thành công trong việc giao tiếp và thi cử. Tuy nhiên, với kỳ thi JLPT N4, nhiều bạn thường gặp khó khăn với một số cấu trúc ngữ pháp dễ bị nhầm lẫn. Kosei sẽ tổng hợp những cái bẫy hay gặp phải trong ngữ pháp N4, giúp bạn nhận biết và luyện tập hiệu quả hơn để vượt qua kỳ thi một cách dễ dàng!

hiennguyen

Trong tiếng Nhật, あります và います là hai động từ phổ biến, nhưng chúng lại được sử dụng trong những tình huống khác nhau và có sự khác biệt nhất định về ngữ pháp. Vậy, cách ứng dụng của cấu trúc ngữ pháp của あります và います có khác nhau không? Hãy cùng Kosei khám phá sự phân biệt giữa chúng qua các ví dụ cụ thể để hiểu rõ hơn cách sử dụng và ý nghĩa của từng từ trong những tình huống giao tiếp khác nhau.

hiennguyen