Trang chủ / Thư viện / Học ngữ pháp tiếng Nhật / Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる: Sự Khác Biệt và Cách Dùng
Học ngữ pháp tiếng Nhật

Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる: Sự Khác Biệt Và Cách Dùng

Thứ Tư, 26 Tháng Ba 2025
0/5 - (0 bình chọn)

Khi học tiếng Nhật, việc phân biệt các cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる là rất quan trọng vì chúng không chỉ khác nhau về ngữ pháp mà còn phản ánh thái độ và mối quan hệ giữa người nói và người nghe. Mỗi cấu trúc này đều diễn tả hành động giúp đỡ, nhưng chúng được sử dụng trong những hoàn cảnh khác nhau, tùy thuộc vào vai trò của người thực hiện và nhận hành động. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる để sử dụng chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Phân Biệt てあげる、てもらう、てくれる

cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる, phân biệt cấu trúc てあげる, てもらう và てくれる, てあげる, てもらう và てくれる ngữ pháp, cấu trúc てあげる, ngữ pháp てもらう, てくれる ngữ pháp

1. Phân biệt「Vてあげます」 và 「Vてくれます」

Cả hai cách nói「Vてあげます」và「Vてくれます」đều diễn tả hành động mà chủ ngữ làm cho tân ngữ. Tuy nhiên, có sự khác biệt quan trọng về đối tượng của hành động:

  • 「Vてあげます」: Dùng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của người khác (từ góc độ người nói). Đối tượng của hành động có thể là bất kỳ ai.

  • 「Vてくれます」: Dùng khi hành động được thực hiện vì lợi ích của người nói (hoặc người thân thiết). Đối tượng của hành động thường là "tôi" hoặc người có quan hệ thân thiết với người nói.

Ví dụ:

① わたしは山田さんにペンを貸してあげました。 (Tôi cho anh Yamada mượn bút.)

② 山田さんはわたしにペンを貸してくれました。 (Anh Yamada cho tôi mượn bút.)

Nếu dùng động từ 貸します:

③ わたしは山田さんにペンを貸しました。 (Tôi đã cho Yamada mượn bút.)

④ 山田さんはわたしにペンを貸しました。 (Anh Yamada đã cho tôi mượn bút.)

Trong các câu trên, 「Vてあげます」 và 「Vてくれます」 nhấn mạnh sự biết ơn. Khi dùng 「Vてあげます」, người nói muốn thể hiện rằng mình làm điều đó vì lợi ích của người khác.

Lưu ý: Khi đối tượng nhận hành động sở hữu vật gì đó, trợ từ 「の」 sẽ được sử dụng để chỉ sở hữu.

  • 例: わたしは妹の作文を見てあげました。 (Tôi xem bài văn của em gái hộ.)

  • 例: 木村さんはわたしのかばんを持ってくれました。 (Kimura cầm cái cặp của tôi cho tôi.)

2. Phân biệt 「Vてくれます」 và 「Vてもらいます」

「Vてもらいます」 diễn tả việc người nói nhận được sự giúp đỡ từ người khác. Trong văn nói, thường bỏ qua chủ ngữ của câu.

Ví dụ:

  • 木村さんに本を貸してもらいました。 (Tôi đã được Kimura cho mượn sách.)

Nếu dùng 「Vてもらいます」, câu sẽ mang nghĩa biết ơn hơn, so với việc chỉ đơn thuần mượn sách (木村さんに本を借りました).

  • 川先生は私に日本語を教えてくれました。 (Cô Kawa đã dạy tôi tiếng Nhật.)

  • 私は川先生に日本語を教えてもらいました。 (Tôi đã được cô Kawa dạy tiếng Nhật.)

Hai câu trên đều thể hiện sự biết ơn, nhưng có sự khác biệt về vị trí chủ ngữ:

  • 「Vてくれます」 là câu chủ động, trong đó chủ ngữ là người thực hiện hành động.

  • 「Vてもらいます」 là câu bị động, trong đó chủ ngữ là người nhận hành động.

3. Kính ngữ của 「Vてあげます」「Vてもらいます」「Vてくれます」

Ba cấu trúc này có hình thức kính ngữ như sau:

非敬語形

敬語形

Vてあげます

Vてさしあげます

Vてくれます

Vてくださいます

Vてもらいます

Vていただきます

Tuy nhiên, khi nói với người trên, tránh dùng 「Vてさしあげます」 vì nó mang sắc thái "ban ơn", thay vào đó nên dùng cách nói đưa ra lời đề nghị:

  • 例: 先生、ペンを貸してさしあげましょうか。 (Thầy ơi, em cho thầy mượn bút nhé.) → 先生、ペンをお貸ししましょうか。

Ngược lại, khi đối tượng nhận hành động không phải là người (ví dụ: động vật, cây cối), ta có thể dùng 「Vてやります」 thay cho 「Vてあげます」.

  • 例: 弟に弁当を作ってやりました。 (Tôi đã làm cơm hộp cho em trai.)

Khi hiểu rõ sự khác biệt giữa てあげる, てもらう, và てくれる, bạn sẽ có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác trong các tình huống giao tiếp. Mỗi cấu trúc mang lại một sắc thái cảm xúc và ý nghĩa riêng, thể hiện sự tôn trọng, sự biết ơn, hay quan hệ giữa các bên trong hành động giúp đỡ. Để đạt được hiệu quả trong việc sử dụng, điều quan trọng là phải nắm bắt đúng ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp. Hãy luyện tập và áp dụng chúng trong các tình huống cụ thể để có thể giao tiếp một cách tự tin và chính xác hơn trong tiếng Nhật!

Trên đây là Phân biệt てあげる、てもらう、てくれる: Sự khác biệt và cách dùng. Hi vọng, bài viết đã mang lại cho các bạn nhiều kiến thức bổ ích!

Xem thêm các tin liên quan khác cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei:

>>> Phân biệt ngữ pháp N3: うちに, あいだに và ところ

>>> Phân biệt phó từ たくさん、いろいろ

>>> 50 ngữ pháp thông dụng nhất N3

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Giáng Sinh

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị