Từ vựng tiếng Nhật – Cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 2)
STT |
Nội dung |
Số |
Cách đọc |
Số |
Cách đọc |
16 |
Đếm giọt (nước) |
1 giọt |
いってき |
6 giọt |
ろくてき |
2 giọt |
にてき |
7 giọt |
ななてき |
||
3 giọt |
さんてき |
8 giọt |
はってき |
||
4 giọt |
よんてき |
9 giọt |
きゅうてき |
||
5 giọt |
ごてき |
10 giọt |
じってき、じゅってき |
||
17 |
Đếm xe, máy móc |
1 chiếc |
いちだい |
6 chiếc |
ろくだい |
2 chiếc |
にだい |
7 chiếc |
ななだい |
||
3 chiếc |
さんだい |
8 chiếc |
はちだい |
||
4 chiếc |
よんだい |
9 chiếc |
きゅうだい |
||
5 chiếc |
ごだい |
10 chiếc |
じゅうだい |
||
18 |
Đếm máy bay |
1 chiếc |
いっき |
6 chiếc |
ろっき |
2 chiếc |
にき |
7 chiếc |
ななき |
||
3 chiếc |
さんき |
8 chiếc |
はっき |
||
4 chiếc |
よんき |
9 chiếc |
きゅうき |
||
5 chiếc |
ごき |
10 chiếc |
じっき、じゅっき |
||
19 |
Đếm chó |
1 con |
いっぴき |
6 con |
ろっぴき |
2 con |
にひき |
7 con |
ななひき |
||
3 con |
さんびき |
8 con |
はっぴき |
||
4 con |
よんひき |
9 con |
きゅうひき |
||
5 con |
ごひき |
10 con |
じっぴき、じゅっぴき |
||
20 |
Đếm bò |
1 con |
いっとう |
6 con |
ろくとう |
2 con |
にとう |
7 con |
ななとう |
||
3 con |
さんとう |
8 con |
はっとう |
||
4 con |
よんとう |
9 con |
きゅうとう |
||
5 con |
ごとう |
10 con |
じっとう、じゅっとう |
||
21 |
Đếm chim |
1 con |
いちわ |
6 con |
ろくわ |
2 con |
にわ |
7 con |
ななわ |
||
3 con |
さんわ |
8 con |
はちわ |
||
4 con |
よんわ |
9 con |
きゅうわ |
||
5 con |
ごわ |
10 con |
じゅうわ |
||
22 |
Đếm đồ uống (cốc, ly chén) |
1 cốc |
いっぱい |
6 cốc |
ろっぱい |
2 cốc |
にはい |
7 cốc |
ななはい |
||
3 cốc |
さんばい |
8 cốc |
はっぱい |
||
4 cốc |
よんはい |
9 cốc |
きゅうはい |
||
5 cốc |
ごはい |
10 cốc |
じっぱい、じゅっぱい |
||
23 |
Đếm tờ giấy |
1 tờ |
いちまい |
6 tờ |
ろくまい |
2 tờ |
にまい |
7 tờ |
ななまい |
||
3 tờ |
さんまい |
8 tờ |
はちまい |
||
4 tờ |
よんまい |
9 tờ |
きゅうまい |
||
5 tờ |
ごまい |
10 tờ |
じゅうまい |
||
24 |
Đếm nhà |
1 căn nhà |
いっけん |
6 căn nhà |
ろっけん |
2 căn nhà |
にけん |
7 căn nhà |
ななけん |
||
3 căn nhà |
さんけん |
8 căn nhà |
はっけん |
||
4 căn nhà |
よんけん |
9 căn nhà |
きゅうけん |
||
5 căn nhà |
ごけん |
10 căn nhà |
じっけん、じゅっけん |
||
25 |
Đếm chùm (nho) |
1 chùm |
ひとふさ |
6 chùm |
ろくふさ |
2 chùm |
ふたふさ |
7 chùm |
ななふさ |
||
3 chùm |
さんふさ |
8 chùm |
はちふさ |
||
4 chùm |
よんふさ |
9 chùm |
きゅうふさ |
||
5 chùm |
ごふさ |
10 chùm |
じっふさ、じゅっふさ |
||
26 |
Đếm lần |
1 lần |
いっかい |
6 lần |
ろっかい |
2 lần |
にかい |
7 lần |
ななかい |
||
3 lần |
さんかい |
8 lần |
はっかい |
||
4 lần |
よんかい |
9 lần |
きゅうかい |
||
5 lần |
ごかい |
10 lần |
じゅっかい、じっかい |
||
27 |
Đếm thứ tự |
Thứ nhất |
いちばん |
Thứ 6 |
ろくばん |
Thứ 2 |
にばん |
Thứ 7 |
ななばん |
||
Thứ 3 |
さんばん |
Thứ 8 |
はちばん |
||
Thứ 4 |
よんばん |
Thứ 9 |
きゅうばん |
||
Thứ 5 |
ごばん |
Thứ 10 |
じゅうばん |
||
28 |
Đếm toa xe |
1 toa |
いちりょう |
6 toa |
ろくりょう |
2 toa |
にりょう |
7 toa |
ななりょう |
||
3 toa |
さんりょう |
8 toa |
はちりょう |
||
4 toa |
よんりょう |
9 toa |
きゅうりょう |
||
5 toa |
ごりょう |
10 toa |
じゅうりょう |
||
29 |
Đếm đũa |
1 đôi |
いちぜん |
6 đôi |
ろくぜん |
2 đôi |
にぜん |
7 đôi |
ななぜん |
||
3 đôi |
さんぜん |
8 đôi |
はちぜん |
||
4 đôi |
よんぜん |
9 đôi |
きゅうぜん |
||
5 đôi |
ごぜん |
10 đôi |
じゅうぜん |
||
30 |
Đếm con mực |
1 con |
いっぱい |
6 con |
ろくはい、ろっぱい |
2 con |
にはい |
7 con |
ななはい |
||
3 con |
さんはい |
8 con |
はちはい、はっぱい |
||
4 con |
よんはい |
9 con |
きゅうはい |
||
5 con |
ごはい |
10 con |
じっぱい、じゅっぱい |
||
31 |
Đếm bắp cải |
1 bắp |
ひとたま |
6 bắp |
ろくたま |
2 bắp |
ふたたま |
7 bắp |
ななたま |
||
3 bắp |
さんたま |
8 bắp |
はちたま |
||
4 bắp |
よんたま |
9 bắp |
きゅうたま |
||
5 bắp |
ごたま |
10 bắp |
じったま、じゅったま |
||
32 |
Đếm tầng |
Tầng 1 |
いっかい |
Tầng 6 |
ろっかい |
Tầng 2 |
にかい |
Tầng 7 |
ななかい |
||
Tầng 3 |
さんがい |
Tầng 8 |
はっかい |
||
Tầng 4 |
よんかい |
Tầng 9 |
きゅうかい |
||
Tầng 5 |
ごかい |
Tầng 10 |
じゅっかい、じっかい |
||
33 |
Số đếm nói chung |
1 |
ひとつ |
6 |
むっつ |
2 |
ふたつ |
7 |
ななつ |
||
3 |
みっつ |
8 |
やっつ |
||
4 |
よっつ |
9 |
ここのつ |
||
5 |
いつつ |
10 |
とおつ |
Cùng học thêm một chủ đề từ vựng nữa với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật Katakana chủ đề Hành động, hành vi