Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Tổng hợp hơn 30 cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 2)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Tổng hợp hơn 30 cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 2)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Các bạn đã nhớ hết 15 cách đếm số trong tiếng Nhật phần 1 chưa nào? Tiếp tục với chuyên mục Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Số đếm, hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn 18 cách đếm số còn lại. Chẳng hạn như các bạn muốn mua một chùm nho hay mua vài cái bắp cải thì sẽ đếm như thế nào? Chúng ta cùng học để biết nhé!!!

Từ vựng tiếng Nhật – Cách đếm số trong tiếng Nhật (Phần 2)

STT

Nội dung

Số

Cách đọc

Số

Cách đọc

16

Đếm giọt (nước)

1 giọt

いってき

6 giọt

ろくてき

2 giọt

にてき

7 giọt

ななてき

3 giọt

さんてき

8 giọt

はってき

4 giọt

よんてき

9 giọt

きゅうてき

5 giọt

ごてき

10 giọt

じってき、じゅってき

17

Đếm xe, máy móc

1 chiếc

いちだい

6 chiếc

ろくだい

2 chiếc

にだい

7 chiếc

ななだい

3 chiếc

さんだい

8 chiếc

はちだい

4 chiếc

よんだい

9 chiếc

きゅうだい

5 chiếc

ごだい

10 chiếc

じゅうだい

18

Đếm máy bay

1 chiếc

いっき

6 chiếc

ろっき

2 chiếc

にき

7 chiếc

ななき

3 chiếc

さんき

8 chiếc

はっき

4 chiếc

よんき

9 chiếc

きゅうき

5 chiếc

ごき

10 chiếc

じっき、じゅっき

19

Đếm chó

1 con

いっぴき

6 con

ろっぴき

2 con

にひき

7 con

ななひき

3 con

さんびき

8 con

はっぴき

4 con

よんひき

9 con

きゅうひき

5 con

ごひき

10 con

じっぴき、じゅっぴき

20

Đếm bò

1 con

いっとう

6 con

ろくとう

2 con

にとう

7 con

ななとう

3 con

さんとう

8 con

はっとう

4 con

よんとう

9 con

きゅうとう

5 con

ごとう

10 con

じっとう、じゅっとう

21

Đếm chim

1 con

いちわ

6 con

ろくわ

2 con

にわ

7 con

ななわ

3 con

さんわ

8 con

はちわ

4 con

よんわ

9 con

きゅうわ

5 con

ごわ

10 con

じゅうわ

22

Đếm đồ uống (cốc, ly chén)

1 cốc

いっぱい

6 cốc

ろっぱい

2 cốc

にはい

7 cốc

ななはい

3 cốc

さんばい

8 cốc

はっぱい

4 cốc

よんはい

9 cốc

きゅうはい

5 cốc

ごはい

10 cốc

じっぱい、じゅっぱい

23

Đếm tờ giấy

1 tờ

いちまい

6 tờ

ろくまい

2 tờ

にまい

7 tờ

ななまい

3 tờ

さんまい

8 tờ

はちまい

4 tờ

よんまい

9 tờ

きゅうまい

5 tờ

ごまい

10 tờ

じゅうまい

24

Đếm nhà

1 căn nhà

いっけん

6 căn nhà

ろっけん

2 căn nhà

にけん

7 căn nhà

ななけん

3 căn nhà

さんけん

8 căn nhà

はっけん

4 căn nhà

よんけん

9 căn nhà

きゅうけん

5 căn nhà

ごけん

10 căn nhà

じっけん、じゅっけん

25

Đếm chùm (nho)

1 chùm

ひとふさ

6 chùm

ろくふさ

2 chùm

ふたふさ

7 chùm

ななふさ

3 chùm

さんふさ

8 chùm

はちふさ

4 chùm

よんふさ

9 chùm

きゅうふさ

5 chùm

ごふさ

10 chùm

じっふさ、じゅっふさ

26

Đếm lần

1 lần

いっかい

6 lần

ろっかい

2 lần

にかい

7 lần

ななかい

3 lần

さんかい

8 lần

はっかい

4 lần

よんかい

9 lần

きゅうかい

5 lần

ごかい

10 lần

じゅっかい、じっかい

27

Đếm thứ tự

Thứ nhất

いちばん

Thứ 6

ろくばん

Thứ 2

にばん

Thứ 7

ななばん

Thứ 3

さんばん

Thứ 8

はちばん

Thứ 4

よんばん

Thứ 9

きゅうばん

Thứ 5

ごばん

Thứ 10

じゅうばん

28

Đếm toa xe

1 toa

いちりょう

6 toa

ろくりょう

2 toa

にりょう

7 toa

ななりょう

3 toa

さんりょう

8 toa

はちりょう

4 toa

よんりょう

9 toa

きゅうりょう

5 toa

ごりょう

10 toa

じゅうりょう

29

Đếm đũa

1 đôi

いちぜん

6 đôi

ろくぜん

2 đôi

にぜん

7 đôi

ななぜん

3 đôi

さんぜん

8 đôi

はちぜん

4 đôi

よんぜん

9 đôi

きゅうぜん

5 đôi

ごぜん

10 đôi

じゅうぜん

30

Đếm con mực

1 con

いっぱい

6 con

ろくはい、ろっぱい

2 con

にはい

 7 con

ななはい

3 con

さんはい

8 con

はちはい、はっぱい

4 con

よんはい

9 con

きゅうはい

5 con

ごはい

10 con

じっぱい、じゅっぱい

31

Đếm bắp cải

1 bắp

ひとたま

6 bắp

ろくたま

2 bắp

ふたたま

7 bắp

ななたま

3 bắp

さんたま

8 bắp

はちたま

4 bắp

よんたま

9 bắp

きゅうたま

5 bắp

ごたま

10 bắp

じったま、じゅったま

32

Đếm tầng

Tầng 1

いっかい

Tầng 6

ろっかい

Tầng 2

にかい

Tầng 7

ななかい

Tầng 3

さんがい

Tầng 8

はっかい

Tầng 4

よんかい

Tầng 9

きゅうかい

Tầng 5

ごかい

Tầng 10

じゅっかい、じっかい

33

Số đếm nói chung

1

ひとつ

6

むっつ

2

ふたつ

7

ななつ

3

みっつ

8

やっつ

4

よっつ

9

ここのつ

5

いつつ

10

とおつ

Cùng học thêm một chủ đề từ vựng nữa với Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé:

>>> Từ vựng tiếng Nhật Katakana chủ đề Hành động, hành vi

>>> Khóa học N3

>>> Tất tần tật từ vựng về đo lường

>>> Học đếm số trong tiếng Nhật qua bài hát – Kazoe uta

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị