キコク


| (tự) : tự động từ | (tha) : tha động từ | 
キ
| 危 | NGUY | Kun: あぶ。ない On: キ | 危険(きけん)(な): (sự) nguy hiểm 危ない(あぶない): nguy hiểm | 
| 期 | KÌ | Kun: On: キ | 期間(きかん): thời hạn, hạn chót 定期券(ていきけん): vé tháng, vé kì 長期(ちょうき): trường kì, thời gian dài 短期(たんき): thời gian ngắn | 
| 機 | CƠ | Kun: On: キ | 飛行機(ひこうき): máy bay 機械(きかい): máy móc 機会(きかい): cơ hội | 
| 記 | KÍ | Kun: On: キ | 記入(きにゅう): sự ghi vào, điền vào 日記(にっき): nhật kí 記号(きごう): kí hiệu 記事(きじ): kí sự, phóng sự, bài báo | 
| 希 | HI | Kun: On: キ | 希望(きぼう): sự hi vọng | 
| 禁 | CẤM | Kun: On: キン | 禁止(きんし): sự cấm chỉ, sự nghiêm cấm | 
| 勤 | CẦN | Kun: つと。める On: キン | 通勤(つうきん): việc di chuyển đến chỗ làm, đi làm 勤める(つとめる): làm việc, đảm nhiệm | 
| 客 | KHÁCH | Kun: On: キャク | 客(きゃく): khách hàng, khách khứa お客様(おきゃくさま): quý khách | 
| 局 | CỤC | Kun: On: キョク | 郵便局(ゆうびんきょく): bưu điện 薬局(やっきょく): nhà thuốc, tiệm thuốc | 
| 曲 | KHÚC | Kun: ま。がる、ま。げる On: キョク | 曲(きょく): bài hát, khúc nhạc 曲線(きょくせん): đường cong 曲がる(まがる): (tự) rẽ, quẹo, cua, gấp khúc 曲げる(まげる): (tha) uốn cong, làm cong, xuyên tạc | 
| 協 | HIỆP | Kun: On: キョウ | 協力(きょうりょく): sự hiệp lực, hợp tác | 
| 橋 | KIỀU | Kun: On: キョウ | 歩道橋(ほどうきょう): cầu đi bộ 橋(はし): cây cầu | 
| 救 | CỨU | Kun: すく。う On: キュウ | 救急車(きゅうきゅうしゃ): xe cấp cứu 救う(すくう): cứu giúp, cứu trợ | 
| 級 | CẤP | Kun: On: キュウ | 高級(こうきゅう): cao cấp, hạng sang 中級(ちょうきゅう): trung cấp 上級(じょうきゅう): thượng cấp, cấp trên | 
| 吸 | HẤP | Kun: す。う On: キュウ | 呼吸(こきゅう): sự hô hấp 吸う(すう): hút, hít vào | 
| 求 | CẦU | Kun: もと。める On: キュウ | 要求(ようきゅう): sự yêu cầu, đề nghị 求人(きゅうじん): sự tuyển dụng, tìm người lao động 請求書(せいきゅうしょ): hóa đơn 求める(もとめる): yêu cầu, đề nghị | 
| 球 | CẦU | Kun: On: キュウ | 地球(ちきゅう): địa cầu, trái đất 野球(やきゅう)): môn bóng chày 電球(でんきゅう): bóng đèn điện | 
コ-
| 故 | CỐ | Kun: On: コ | 事故(じこ): sự cố 故障(こしょう): sự hỏng hóc, rạn vỡ | 
| 庫 | KHỐ | Kun: On: コ | 金庫(きんこ): két sắt, két tiền 車庫(しゃこ): hầm để xe, gara 冷蔵庫(れいぞうこ): tủ lạnh | 
| 個 | HÌNH | Kun: On: コ | ~個(~こ): đơn vị đếm (cái, chiếc…) 個数(こすう): số kiện, số gói, số chiếc 個人(こじん): cá nhân | 
| 湖 | HỒ | Kun: みずうみ On: コ | びわ湖(びわこ): hồ Biwa 湖(みずうみ): cái hồ nước | 
| 呼 | HÔ | Kun: よ。ぶ On: コ | 呼吸(こきゅう): sự hô hấp 呼ぶ(よぶ): hô, gọi vào | 
| 告 | CÁO | Kun: On: コク | 広告(こうこく): sự quảng cáo | 
| 困 | KHỐN | Kun: こま。る On: コン | 困る(こまる): khó khăn, rắc rối, khó xử | 
| 混 | HỖN | Kun: ま。ぜる On: コン | 混雑(こんざつ): sự hỗn tạp, lộn xộn 混ぜる(まぜる): trộn, pha trộn, tính thêm vào | 
| 婚 | HÔN | Kun: On: コン | 結婚(けっこん): kết hôn 新婚旅行(しんこんりょこう): du lịch trăng mật 婚約(こんやく): hôn ước | 
| 骨 | CỐT | Kun: ほね On: コツ | 骨折(こっせつ): sự gãy xương 骨(ほね): xương cốt | 
| 向 | HƯỚNG | Kun: む。こう、む。かう、む。き On: コウ | 方向(ほうこう): phương hướng 向こう(むこう): bên kia, bên đấy, đối diện 向かう(むかう): hướng đến, di chuyển tới, đối mặt với | 
| 降 | GIÁNG | Kun: お。りる、ふ。る On: コウ | 降車口(こうしゃぐち): cửa xuống xe 以降(いこう): sau đó, từ lúc đó 降りる(おりる): xuống (xe, tàu) 降る(ふる): rơi (mưa, tuyết) | 
| 港 | CẢNG | Kun: みなと On: コウ | 空港(くうこう): sân bay 港(みなと): càng biển ―港(―こう): cảng – | 
| 交 | GIAO | Kun: On: コウ | 交番(こうばん): đồn cảnh sát/ sự xen kẽ, luân phiên 交通(こうつう): giao thông 交換(こうかん): sự giao hoán, luân phiên | 
| 公 | CÔNG | Kun: On: コウ | 公園(こうえん): công viên | 
| 黄 | HOÀNG | Kun: き On: コウ、オウ | 黄色(きいろ): màu (sắc) vàng 黄色い(きいろい): vàng, có màu vàng | 
| 紅 | HỒNG | Kun: べに On: コウ | 紅茶(こうちゃ): hồng trà 紅口(べにくち): son môi | 
ク-
| 苦 | KHỔ | Kun: On: ク | 苦労(くろう): sự khổ cực, khó nhọc, vất vả 苦しい(くるしい): đau đớn, vất vả, khó nhọc 苦い(にがい): đắng, vị đắng 苦手(にがて)(な): điểm yếu, yếu | 
| 君 | QUÂN | Kun: On: コ | ~君(~くん): bạn, cậu, anh (từ chỉ ngôi thứ hai) 君(きみ): em (cách gọi thân mật giữa những người yêu nhau) | 
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review phần 1 nha!!
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng K (phần 1)
 
        