Hàng R
(tự) : tự động từ |
(tha) : tha động từ |
ラ
絡 |
LẠC |
Kun: On: ラク |
連絡(れんらく): sự liên lạc |
卵 |
NOÃN |
Kun: たまご On: ラン |
卵(たまご): quả trứng 卵焼き(たまごやき): món trứng rán |
レ
冷 |
LÃNH |
Kun: つめ。たい、ひ。やす、ひ。える、さ。める、さ。ます On: レイ |
冷房(れいぼう): phòng lạnh 冷たい(つめたい): lạnh 冷やす(ひやす)(tha) : làm lạnh 冷える(ひえる)(tự) : bị lạnh 冷ます(さます)(tha) : làm nguội 冷める(さめる)(tự) : bị nguội |
戻 |
LỆ |
Kun: もど。る On: レイ |
戻る(もどる)(tự) : quay lại, trở lại 戻す(もどす)(tha) : hoàn lại, trả lại, khôi phục lại |
例 |
LỆ |
Kun: たと。える On: レイ |
例(れい): ví dụ 例えば(たとえば): ví dụ như |
齢 |
LINH |
Kun: On: レイ |
年齢(ねんれい): tuổi, tuổi tác 高齢(こうれい): cao niên, người cao tuổi |
礼 |
LỄ |
Kun: On: レイ |
お礼(おれい): lời cảm ơn, sự cảm ơn 失礼(しつれい): thất lễ |
連 |
LIÊN |
Kun: つ。れる On: レン |
連休(れんきゅう): kì nghỉ dài ngày 連れて行く(つれていく): dẫn theo, mang theo, dẫn đi 連れて来る(つれてくる): dẫn đến, dẫn ai đó đến |
練 |
LUYỆN |
Kun: On: レン |
練習(れんしゅう): sự luyện tập |
リ
裏 |
LÍ |
Kun: うら On: リ |
裏(うら): mặt sau, phía sau 裏返す(うらかえす): lật lại, lật mặt sau |
利 |
LỢI |
Kun: On: リ |
便利(べんり)(な): sự tiện lợi 利用(りよう): việc sử dụng (1 chức năng) |
緑 |
LỤC |
Kun: みどり On: リョク |
緑色(みどりいろ): màu xanh lá cây 緑茶(りょくちゃ): lục trà, trà xanh |
両 |
LƯỠNG |
Kun: On: リョウ |
両親(りょうしん): bố mẹ ~両(~りょう): hai bên ~, cả hai ~ |
量 |
LƯỢNG |
Kun: On: リョウ |
量(りょう): lượng (số lượng) 数量(すうりょう): số lượng 増量(ぞうりょう): gia lượng, tăng thêm 減量(げんりょう): giảm lượng, giảm đi |
了 |
LIỄU |
Kun: On: リョウ |
了解(りょうかい): sự hiểu biết, sự nẵm rõ 終了(しゅうりょう): sự kết thúc, sự chấm dứt |
留 |
LƯU |
Kun: と。める On: リュウ、ル |
留学(りゅうがく): việc đi du học 留守番(るすばん): vắng nhà, không có ở nhà 保留(ほりゅう): việc bảo lưu 書留(かきとめ): sự gửi đảm bảo |
ロ
路 |
LỘ |
Kun: On: ロ |
通路(つうろ): thông lộ, đường đi 道路(どうろ): đường sá, đường phố 線路(せんろ): tuyến đường |
録 |
LỤC |
Kun: On: ロク |
記録(きろく): sự kí lục, ghi chép 録音(ろくおん): ghi âm 録画(ろきが): ghi hình, quay video |
労 |
LAO |
Kun: On: ロウ |
苦労(くろう): sự khổ lao, cực khổ 労働者(ろうどうしゃ): người lao động |
ルイ
類 |
LOẠI |
Kun: On: ルイ |
書類(しょるい): văn kiện, tài liệu 分類(ぶんるい): sự phân loại 人類(じんるい): nhân loại, loài người |
涙 |
LỆ |
Kun: なみだ On: ルイ |
涙(なみだ): nước mắt 涙を流す(なみだをながす): rơi lệ |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các bài khác nữa nha!!
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng N