Hàng Z
Đây chính là 正座(せいざ)đấy các mọi người ạ!
tự) : tự động từ |
(tha) : tha động từ |
ザ
座 |
TỌA |
Kun: すわ。る On: ザ |
座席(ざせき): ghế ngồi, chỗ ngồi 正座(せいざ): kiểu ngồi truyền thống trên thảm tatami 座る(すわる): ngồi xuống, ngồi |
材 |
TÀI |
Kun: On: ザイ |
材料(ざいりょう): tài liệu, thành phần, nguyên liệu 教材(きょうざい): giáo trình, tài liệu học tập |
在 |
TẠI |
Kun: On: ザイ |
不在(ふざい): không có mặt, vắng mặt 現在(げんざい): hiện tại |
残 |
TÀN |
Kun: のこ。る、のこ。す On: ザン |
残業(ざんぎょう): sự tăng ca, làm thêm giờ 残り(のこり): sự thừa lại, còn lại, để lại 残す(のこす): (tự) còn lại, sót lại 残る(のこる): (tha) để lại, chừa lại |
ゼ
税 |
THUẾ |
Kun: On: ゼイ |
消費税(しょうひぜい): thuế tiêu dùng 税金(ぜいきん): tiền thuế |
全 |
TOÀN |
Kun: On: ゼン |
全部(ぜんぶ): toàn bộ 全席(ぜんせき): tất cả các ghế 安全(あんぜん)(な): (sự) an toàn |
ゾ
続 |
TỤC |
Kun: つづ。く、つづ。ける On: ゾク |
接続(せつぞく): sự tiếp tục 続く(つづく): (tự) tiếp tục, tiếp diễn 続ける(つづける): (tha) tiếp tục, còn |
存 |
TỒN |
Kun: On: ゾン |
ご存知です(ごぞんじです): biết (thể tôn kính) 存じません(ぞんじません): không biết (thể tôn kính) |
蔵 |
TÀNG |
Kun: On: ゾウ |
冷蔵庫(れいぞうこ): tủ lạnh |
造 |
TẠO |
Kun: つく。る On: ゾウ |
製造(せいぞう): sự chế tạo 造る(つくる): tạo ra, chế tạo, xây dựng |
増 |
TĂNG |
Kun: ふ。える、ふ。やす On: ゾウ |
増加(ぞうか): sự tăng thêm 増える(ふえる)(tự) : tăng lên, tăng thêm 増やす(ふやす)(tha) : tăng, thêm vào |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các bài khác nữa nha!!
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng R