Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng S (phần 1)
Tiếp tục với series Kanji N3 theo âm on, và lần này lại là một bài phải chia làm 2 phần vì có quá nhiều Kanji N3 theo âm on hàng S (さ) đấy các bạn ạ! Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei bắt đầu ngay thôi!
Hàng "S" (phần 1)
(tự) : tự động từ |
(tha) : tha động từ |
サ
差 |
SOA |
Kun: さ。す On: サ |
差(さ): hiệu (kết quả phép trừ)/ chênh lệch, khác biệt về số lượng 差し出す(さしだす): gửi đi, đưa ra |
砂 |
SA |
Kun: すな On: サ |
砂糖(さとう): đường (gia vị) 砂(すな): cát, bãi cát |
査 |
TRA |
Kun: On: サ |
調査(ちょうさ): sự điều tra |
再 |
TÁI |
Kun: On: サイ、サ |
再入国(さいにゅうこく): sự tái nhập cảnh 再ダイアル(さいだいある): sự gọi lại (redial) 再生(さいせい): sự tái sinh 再来週(さらいしゅう): tuần sau nữa |
妻 |
THÊ |
Kun: つま On: サイ |
夫妻(ふさい): phê thê, đôi vợ chồng 妻(つま): vợ (của tôi, của mình) |
歳 |
TUẾ |
Kun: On: サイ |
~歳(~さい): ~ tuổi (đơn vị tuổi) 二十歳(にじゅっさい・はたち): 20 tuổi |
最 |
TỐI |
Kun: もっと。も On: サイ |
最近(さいきん): gần đây 最初(さいしょ): đầu tiên, mới đầu 最後(さいご): cuối cùng, sau cùng 最も(もっとも): nhất, tột đỉnh |
済 |
TẾ |
Kun: す。む On: サイ |
経済(けいざい): kinh tế 済む(すむ): xong, hoàn thành |
際 |
TẾ |
Kun: On: サイ |
国際(こくさい)(の): quốc tế 交際(こうさい): mối quan hệ, tình bằng hữu, sự quen biết |
祭 |
TẾ |
Kun: まつ。り On: サイ |
文化祭(ぶんかさい): lễ hội văn hóa (お)祭り(おまつり): lễ hội |
細 |
TẾ |
Kun: ほそ。い、こま。かい On: サイ |
細い(ほそい): thon dài, thanh mảnh 細かい(こまかい): nhỏ, li ti/ chi li, cặn kẽ |
昨 |
TẠC |
Kun: On: サク |
昨日(さくじつ・きのう): hôm qua 昨夜(さくや): tối qua 昨年(さくねん): năm ngoái |
参 |
THAM |
Kun: まい。る On: サン |
参加(さんか): sự tham gia, tham dự 参考書(さんこうしょ): sách tham khảo 参る(まいる): đi, đến (khiêm nhường ngữ) |
冊 |
SÁCH |
Kun: On: サツ |
~冊(~さつ): ~ tập (đơn bị đếm sách, vở…) 冊数(さっすう): số sách, số tập… |
察 |
SÁT |
Kun: On: サツ |
警察(けいさつ): cảnh sát 警察署(けいさつしょ): sở cảnh sát |
セ-
整 |
CHỈNH |
Kun: On: セイ |
整理(せいり): sự chỉnh lý, sắp xếp 整理券(せいりけん): vé có đánh số (số thứ tự để xếp hành) |
製 |
CHẾ |
Kun: On: セイ |
―製(―せい): sản xuất tại – (nguồn gốc của 1 sản phẩm) 製品(せいひん): chế phẩm, sản phẩm |
性 |
TÍNH |
Kun: On: セイ |
性別(せいべつ): giới tính 性格(せいかく): tính cách 女性(じょせい): nữ giới, con gái 男性(だんせい): nam giới, con trai |
成 |
THÀNH |
Kun: On: セイ |
成長(せいちょう): sự trưởng thành 完成(かんせい): sự hoàn thành |
政 |
CHÍNH |
Kun: On: セイ |
政治(せいじ): chính trị 政治家(せいじか): chính trị gia |
晴 |
TÌNH |
Kun: は。れる On: |
晴れる(はれる): trời nắng, nắng 晴れ(はれ): thời tiết đẹp |
昔 |
TÍCH |
Kun: On: セキ |
昔(むかし): ngày xưa, trước đây |
石 |
THẠCH |
Kun: いし On: セキ |
石けん(せっけん): xà phòng 石油(せきゆ): dầu mỏ, dầu hỏa 石(いし): đá, cục đá |
席 |
TỊCH |
Kun: On: セキ |
席(せき): ghế, chố ngồi 出席(しゅっせき): sự tham dự, có mặt 欠席(けっせき): sự không tham dự, vắng mặt |
線 |
TUYẾN |
Kun: On: セン |
線(せん): tuyến (đường ray), đường dây (điện thoại) ~番線(~ばんせん): tuyến số ~ (số thứ tự tuyến tàu điện) |
船 |
THUYỀN |
Kun: ふね、ふな On: セン |
風船(ふうせん): bóng bay, khí cầu 船長(せんちょう): thuyền trưởng 船(ふね): thuyền 船便(ふなびん): vận chuyển bằng thuyền |
選 |
TUYỂN |
Kun: えら。ぶ On: セン |
選挙(せんきょ): sự tuyển cử, sự bầu cử 選手(せんしゅ): tuyển thủ 選ぶ(えらぶ): lựa chọn, chọn |
戦 |
CHIẾN |
Kun: たたか。う On: セン |
戦後(せんご): hậu chiến, sau chiến tranh 戦争(せんそう): chiến tranh 戦う(たたかう): tranh đấu, chiến đấu |
専 |
CHUYÊN |
Kun: On: セン |
専門(せのもん): chuyên môn 専門家(せんもんか): chuyên gia |
接 |
TIẾP |
Kun: On: セツ |
接続(せつぞく): sự tiếp tục, nối liền nhau 面接(めんせつ): cuộc phỏng vấn |
折 |
CHIẾT |
Kun: お。る、お。れる On: セツ |
右折(うせつ): sự quẹo phải 左折(させつ): sự quẹp trái 折る(おる)(tha): gập, gấp, bẻ gãy 折り紙(おりがみ): nghệ thuật gấp giấy Origami 折れる(おれる)(tự) : bị gãy, bị gập, bị vỡ… |
雪 |
TUYẾT |
Kun: ゆき On: セツ |
雪(ゆき): tuyết |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review bài khác nha!!
>>> Tổng hợp Kanji N3 theo âm on: hàng G
kosei