Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji N2 / Tổng hợp từ vựng Kanji trong đề thi JLPT N2 kỳ tháng 12/2018
Học Kanji N2

Tổng hợp từ vựng Kanji trong đề thi JLPT N2 kỳ tháng 12/2018

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Trong lúc mọi người đang chăm chỉ làm đề thì đã có Trung tâm tiếng Nhật Kosei chăm chỉ tổng hợp lại từ vựng kanji trong đề thi JLPT N2 kù tháng 12/2018 cho các bạn đây! Cùng Kosei ôn tập nhé!

Từ vựng và Kanji đã thi trong đề thi N2 JLPT tháng 12/2018

 

từ vựng kanji trong đề thi jlpt n2 tháng 12 2018

 

問題1

離れる・はなれる (LI) : tách xa, tách rời, cách ly (khỏi ~)

企画・きかく(XÍ-HỌA) : kế hoạch

再度・さいど (TÁI-ĐỘ) : một lần nữa

和やか・なごやか (HÒA) : ôn hòa, dễ chịu (không khí)

処理・しょり (XỬ-LÝ) : sự giải quyết, sắp xếp, bố trí

問題2

迎え・むかえ (NGHÊNH) : ra đón, nghênh đón

介護・かいご (GIỚI-HỘ) : sự chăm sóc

系統・けいとう(HỆ-THỐNG) : hệ thống/ thế hệ

束ねる・たばねる (THÚC) : buộc lại, bó lại

清算・せいさん (THANH-TOÁN) : sự thanh toán (nợ…)

問題3

無計画・むけいかく(VÔ-KẾ-HỌA) : không có kế hoạch

送信元・そうしんもと (TỐNG-TÍN-NGUYÊN) : người gửi, nguồn gốc của…

働き手・はたらきて (ĐỘNG-THỦ): người lao động

問題4

  • スペース (space) : không gian

フロア (floor) : sàn nhà

ステージ (stage) : sân khấu

フロント (front) : bộ phận tiếp tân, bộ phận thường trực

  • 参観・さんかん (THAM-QUAN) : sự tham quan, thanh tra, điều tra

点検・てんけん (ĐIỂM-KIỂM) : sự kiểm tra

観測・さんそく(QUAN-TRẮC) : sự đo đạc, quan trắc, đo lường

検診・けんしん (KIỂM-CHẨN) : sự khám bệnh

  • さっぱり: sạch sẽ, gọn gàng

にっこり: cười mỉm

ぴかぴか : lấp lánh, óng ánh/ mới tinh

ほかほか : nóng hổi

  • 続行・ぞっこう(TỤC-HÀNH) : bản tóm tắt

続出・ぞくしゅつ (TỤC-XUẤT) : sự xuất hiện liên tục, sự xảy ra liên tiếp

特続・とくぞく(ĐẶC-TỤC) : dài lâu, bền vững

継続・けいぞく(KẾ-TỤC) : sự kế tục, sự tiếp tục

  • 飛び立つ・とびたつ (PHI-LẬP) : bay thẳng lên, nhảy lên

飛び上がる・とびあがる (PHI-THƯỢNG) : bay vút lên, bật lên

飛び降りる・とびおりる (PHI-GIÁNG) : nhảy xuống

飛び散る・とびちる (PHI-TÁN) : bay lung tung, rơi rụng

  • 地元・じもと (ĐỊA-NGUYÊN) : địa phương, bản xứ

根源・こんげん (CĂN-NGUYÊN) : căn nguyên, nguồn gốc

土台・どだい (THỔ-ĐÀI) : nền móng, móng nhà

立場・たちば (LẬP-TRƯỜNG) : lập trường, quan điểm/ chỗ đứng

  • 急激・きゅうげき(CẤP-KÍCH) : đột biến/ đột ngột

機敏 ・きびん(CƠ-MẪN) : sự lanh lẹ, nhanh trí

過激 ・かげき(QUÁ-KÍCH) : sự quá khích, quyết liệt, cực đoan

敏感 ・びんかん(MẪN-CẢM) : sự nhạy cảm, dễ bị thương

問題5

  • テクニック (technic) : kĩ thuật

技術・ぎじゅつ (KỸ-THUẬT) : kĩ thuật, kĩ năng

知識・ちしき (TRI-THỨC) : tri thức, kiến thức

工夫・くふう (CÔNG-PHU) : sự tỉ mỉ, công phu, lao tâm

訓練・くんれん (HUẤN-LUYỆN) : sự huấn luyện

  • うつむく : cúi đầu hổ thẹn, nhìn xuống

遠くを見て : nhìn ra xa

目を閉じて : nhắm mắt lại

下を向いて: hướng về bên dưới

腕を組み・うでをくみ (OẢN-TỐ) : khoanh tay lại

  • 利口・りこう (LỢI-KHẨU) : thông minh, lanh lợi

かわいい : dễ thương

頭がいい・あたまがいい : thông minh

元気な・げんきな : khỏe mạnh

かっこいい : đẹp trai, ngầu

  • 用心・ようじん (DỤNG-TÂM) : sự dụng tâm, sự chú ý

落ち着く・おちつく(LẠC-TRƯỚC) : bình tĩnh lại, kiềm chế

頑張る・がんばる (NGOAN-TRƯƠNG) : kiên trì, cố gắng

考える・かんがえる : suy nghĩ, suy ngẫm

気をつける・気をつける (KHÍ) : cẩn thận, bảo trọng, chú ý

  • くどい : lắm lời, nhũng nhiễu, phiền hà

つまらない : chán, không ra gì, không đáng

下手・へた (HẠ-THỦ) : kém

複雑・ふくざつ (PHỨC-TẠP) : phức tạp, khó

しつこい : ngoan cố, cứng đầu

問題6

保存・ほぞん (BẢO-TỒN) : bảo tồn, bảo quàn

鈍い・にぶい (ĐỘN) : cùn (dao)/ trì độn, chậm chạp

日課・にっか (NHẬT-KHÓA) : kế hoạch hàng ngày, công việc hàng ngày

多彩・たさい (ĐA-THÁI) : đa dạng, nhiều màu sắc

乗り継ぐ・のりつぐ (THỪA-KẾ) : chuyển đi, đi tiếp

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại nha:

>>> (Tổng hợp) Kanji N2: Những Kanji về đồ dùng gia đình (Phần 2)

>>> Khóa luyện thi N2

>>> Đề thi JLPT N2 tháng 12/2018

>>> 40 đề thi thử JLPT N2

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị