Trang chủ / Thư viện / Học Kanji / Học Kanji theo bộ / Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Minh” (明)
Học Kanji theo bộ

Từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Minh” (明)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Bài viết này trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ cùng các bạn tìm hiểu những từ vựng Kanji liên quan đến bộ “Minh” (明). Những từ vựng có chứa “Minh” thường mang ý nghĩa liên quan đến sự rõ ràng, hoặc liên quan đến tương lai ngày mai.

Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Minh” (明)

 

từ vựng kanji liên quan đến bộ minh 明

 

1      明日                  あした                             Ngày mai                                                      
2 明るい あかるい Tươi sáng, tươi vui
3 明け方 あけがた Rạng đông
4 明らか あきらか Rõ ràng, chắc chắn
5 明かり あかり Ánh sáng, ánh đèn
6 明確 めいかく Xác minh
7 明かす あかす Tiết lộ
8 明瞭 めいりょう Rõ ràng, rành mạch
9 明後日 あさって Ngày kia
10 明治 めいじ (thời đại) Minh Trị
11 明白 めいはく Minh bạch
12 明言 めいげん Công bố, tuyên ngôn
13 明記 めいき Ghi chép rõ ràng
14 明細 めいさい Chi tiết rõ ràng
15 明朝 みょうちょう Sáng mai
16 明晩 みょうばん Tối mai
17 明明後日 しあさって Ngài kia
18 明治維新 めいじいしん Duy Tân Minh Trị
19 明くる あくる Tiếp theo (tiền tố cho danh từ)
20 明明と あかあかと Một cách rõ ràng
21 明夜 みょうや Đêm mai
22 明敏 めいびん Minh mẫn
23 明暗 めいあん Ánh sáng và bóng tối
24 明星 みょうじょう Ngôi sao sáng
25 明解 めいかい Hiểu rõ
26 説明 せつめい Thuyết minh
27 発明 はつめい Phát minh
28 証明 しょうめい Chứng minh
29 文明 ぶんめい Văn minh
30 透明 とうめい Xuyên thấu, rõ ràng
31 照明 しょうめい Chiếu sáng
32 賢明 けんめい Thông minh, sáng suốt
33 不明 ふめい Bất minh, không rõ ràng
34 失明 しつめい
35 判明 はんめい Xác định, xác nhận
36 弁明 べんめい Biện minh
37 究明 きゅうめい Nghiên cứu
38 意味不明 いみふめい Không rõ nghĩa
39 聡明 そうめい Thông minh
40 清明 せいめい (Tiết) Thanh minh

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei review lại nha!! 

>>> 214 bộ chữ Kanji trong tiếng Nhật

>>> Khóa học N3 Online

>>> Từ tượng thanh, tượng hình tiếng Nhật: Hiện tượng tự nhiên (p1)

>>> Học tiếng Nhật qua bài hát: Sakura color

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị