Từ vựng Kanji liên quan đến “Nam” (男)
.jpg)
|
1 |
男 |
おとこ |
Nam, con trai |
|
2 |
男性 |
だんせい |
Giới tính nam |
|
3 |
男の子 |
おとこのこ |
Cậu bé |
|
4 |
男子 |
だんし |
Con trai trẻ |
|
5 |
男女 |
だんじょ |
Nam nữ |
|
6 |
男優 |
だんゆう |
Diễn viên nam |
|
7 |
男らしい
男性的 男っぽい |
おとこらしい
だんせいてき おとこっぽい |
Nam tính |
|
8 |
男装 |
だんそう |
Nam trang, mặc trang phục con trai |
|
9 |
男手 |
おとこで |
Nhân lực nam |
|
10 |
男やもめ |
おとこやもめ |
Người góa vợ |
|
11 |
男物 |
おとこもの |
Đồ của con trai |
|
12 |
男勝り |
おとこまさり |
Cứng rắn, mạnh mẽ |
|
13 |
男爵 |
だんしゃく |
Nam tước |
|
14 |
男女同権 |
だんじょどうけん |
Quyền nam nữ bình đẳng |
|
15 |
男児 |
だんじ |
Đứa con trai |
|
16 |
男泣き |
おとこなき |
Giọt nước mắt đàn ông |
|
17 |
男尊女卑 |
だんそんじょひ |
Trọng nam khinh nữ |
|
18 |
男声 |
だんせい |
Giọng nam |
|
19 |
男性差別 |
だんせいさべつ |
Phân biệt nam giới |
|
20 |
男女格差 |
だんじょかくさ |
Phân chia nam nữ |
|
21 |
男女比 |
だんじょひ |
Tỉ lệ nam nữ |
|
22 |
男子用 |
だんしよう |
Dành cho nam |
|
23 |
男囚 |
だんしゅう |
Phạm nhân nam |
|
24 |
男子生徒 |
だんしせいと |
Nam sinh |
|
25 |
男兄弟 |
おとこきょうだい |
Anh em trai |
|
26 |
男の節句 |
おとこのせっく |
Ngày bé trai (ngày 5 tháng 5) |
|
27 |
男性上位 |
だんせいじょうい |
Nam giới thống trị |
|
28 |
男女関係 |
だんじょかんけい |
Quan hệ nam nữ |
|
29 |
男山 |
おとこやま |
Ngọn núi gồ ghề |
|
30 |
男便所 |
おとこべんじょ |
Toilet nam |
|
31 |
男性雑誌 |
だんせいざっし |
Tạp chí đàn ông |
|
32 |
男風呂 |
おとこぶろ |
Phòng tắm nam |
|
33 |
男子禁制 |
だんしきんせい |
Cấm con trai |
|
34 |
男神 |
おがみ |
Nam thần |
|
35 |
男同士 |
おとこどうし |
Con trai với nhau |
|
36 |
男女共同参画社会 |
だんじょきょうどうさんかくしゃかい |
Xã hội công bằng giới tính |
|
37 |
男に二言はない |
おとこににごんはない |
Đàn ông không nói hai lời |
|
38 |
善男善女 |
ぜんなんぜんにょ |
Thiện nam thiện nữ |
|
39 |
男は度胸女は愛敬 |
おとこはどきょうおんなはあいきょう |
Con trai mạnh mẽ, con gái hiền dịu |
|
40 |
男女格差指数 |
だんじょかくさしすう |
Chỉ số cách biệt giới tính |
Cùng học thêm về trạng từ tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> 50 trạng từ thường dùng trong tiếng Nhật