Những từ vựng Kanji liên quan đến “Gia” (家)
1 | 家 | いえ/うち | Gia, nhà |
2 | 家族 | かぞく | Gia đình (máu mủ) |
3 | 家庭 | かてい | Gia đình (mái ấm) |
4 | 家具 | かぐ | Nội thất |
5 | 家事 | かじ | Việc nhà |
6 | 家屋 | かおく | Tòa nhà |
7 | 家出 | いえで | Bỏ nhà, rời khỏi nhà |
8 | 家畜 | かちく | Gia súc |
9 | 家賃 | やちん | Giá thuê nhà |
10 | 家主 | やぬし | Chủ nhà |
11 | 家計 | かけい | Tài chính gia đình |
12 | 家来 | けらい | Người tùy tùng trong gia đình |
13 | 家政婦 | かせいふ | Người giúp việc |
14 | 家業 | かぎょう | Nghề, công việc gia truyền |
15 | 家系 | かけい | Dòng dõi gia đình |
16 | 家庭教師 | かていきょうし | Gia sư |
17 | 家財 | かざい | Gia tài |
18 | 家柄 | いえがら | Gia thế |
19 | 家路 | いえじ | Đường về nhà |
20 | 家名 | かめい | Tên họ |
21 | 家並 | いえなみ | Dãy nhà cạnh nhau |
22 | 家庭菜園 | かていさいえん | Vườn nhà, vườn rau |
23 | 家庭生活 | かていせいかつ | Cuộc sống sinh hoạt gia đình |
24 | 家鴨 | あひる | Vịt nhà |
25 | 家の裏 | いえのうら | Phía sau nhà |
26 | 家宝 | かほう | Gia bảo |
27 | 家庭環境 | かていかんきょう | Môi trường gia đình |
28 | 家事手伝い | かじてつだい | Giúp đỡ việc nhà |
29 | 家計費 | かけいひ | Chi tiêu gia đình |
30 | 家中 | うちじゅう | Cả gia đình |
31 | 家宅 | かたく | Nơi ở |
32 | 家電 | かでん | Điện gia dụng |
33 | 家長 | かちょう | Trưởng họ, trưởng tộc |
34 | 作家 | さっか | Tác giả văn học |
35 | 国家 | こっか | Quốc gia |
36 | 農家 | のうか | Nhà nông |
37 | 画家 | がか | Họa sĩ |
38 | 専門家 | せんもんか | Nhà chuyên môn |
39 | 評論家 | ひょうろんか | Nhà phê bình, bình luận |
40 | 芸術家 | げいじゅつか | Nghệ sĩ, người làm nghệ thuật |
41 | 小説家 | しょうせつか | Tiểu thuyết gia |
42 | 空き家 | あきや | Căn nhà trống |
43 | 隣家 | りんか | Nhà hàng xóm |
44 | 資本家 | しほんか | Nhà tư bản |
45 | 発明家 | はつめいか | Nhà phát minh |
46 | 王家 | おうけ | Hoàng gia |
47 | 宗教家 | しゅうきょうか | Nhà tôn giáo |
48 | 愛煙家 | あいえんか | Người nghiện thuốc lá |
49 | 政治家 | せいじか | Chính trị gia |
50 | 音楽家 | おんがくか | Nhạc sĩ |
Trung tâm tiếng Nhật Kosei muốn hỏi bạn một câu đây:
>>> Các bạn đã bao giờ hết cảm hứng học tiếng Nhật ???