Từ vựng luyện dịch N2 – Bài 2
1. 歳入総額 | さいにゅうそうがく | TUẾ NHẬP TỔNG NGẠCH | Tổng thu ngân sách |
2. 歳出総額 | さいしゅつそうがく | TUẾ XUẤT TỔNG NGẠCH | Tổng chi ngân sách |
3. 社会保障関係費 | しゃかいほしょうかん けいひ | XÃ HỘI BẢO CHƯỚNG | Chi phí lquan đến an ninh XH |
4. 公共事業関係費 | こうきょうじぎょうかんけいひ | CÔNG CỘNG SỰ NGHIỆP | Chi phí về công trình công cộng |
5. 文教 | ぶんきょう | VĂN GIÁO | Giáo dục |
6. 科学 | かがく | KHOA HỌC | Khoa học |
7. 振興 | しんこう | CHẤN HƯNG | Khuyến khích |
8. 防衛関係費 | ぼうえいかんけいひ | PHÒNG VỆ | Chi phí quốc phòng |
9. 経済協力費 | けいざいきょうりょくひ | KINH TẾ HIỆP LỰC PHÍ | Chi phí hợp tác phát triển |
10. 内訳 | うちわけ | NỘI DỊCH | Phân loại |
11. 線引き | せんびき | TUYẾN DẪN | Phân biệt |
12. 通達 | つうたつ | THÔNG ĐẠT | Thông tư |
13. 贅沢品 | ぜいたくひん | CHUẾ TRẠCH | Xa xỉ phẩm |
14. 殺到 | さっとう | SÁT ĐÁO | Buôn bán |
15. 取引 | とりひき | THỦ DẪN | ập tới |
16. 押収 | おうしゅう | ÁP THU | Tịch thu |
17. 麻薬 | まやく | MA DƯỢC | Ma túy |
18. 取り締まり | とりしまり | THỦ ĐẾ | Kiểm soát |
19. 訴え | うったえ | TỐ | Lên tiếng |
20. 拘束 | こうそく | CÂU THÚC | Bắt |
21. 描く | えがく | MIÊU | Vẽ, mô tả |
22. 既婚 | きこん | KÍ HÔN | Kết hôn |
23. 話しかける | はなしかける | THOẠI | Bắt chuyện |
24. 問いかける | といかける | VẤN | Chất vấn |
25. 呼びかける | よび | HÔ | Kêu gọi |
26. 働きかける | はたらきかける | ĐỘNG | Tác động |
27. 追いかける | おいかける | TRUY | Đuổi theo |
28. 追いつく | Đuổi kịp | ||
29. 見かける | みかける | KIẾN | Bắt gặp, tìm kiếm |
30. 引っかける | ひっかける | DẪN | Treo, dụ dỗ |
Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei chiến tiếp các từ vựng trong phần 3 nhé các bạn:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3