Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 4
Nếu chưa thì các bạn xem lại ngay và tổng hợp từ vựng luyện dịch N2 - Bài 4 cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé! Đến với bài 4 trong series bài học về Từ vựng dịch N2 rồi. Không biết các bạn đã “nắm lòng” hết những từ vựng dịch N2 của 3 bài trước chưa?
Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 4
1 |
公害 |
こうがい |
CÔNG HẠI |
Ô nhiễm |
2 |
汚染する |
おせんする |
Ô NHIỄM |
Ô nhiễm |
3 |
濁る |
にごる |
TRỌC |
Đục |
4 |
環境 |
かんきょう |
HOÀN CẢNH |
Môi trường |
5 |
破壊する |
はかいする |
PHÁ HOẠI |
Phá hủy |
6 |
騒音 |
そうおん |
TAO ÂM |
Tiếng ồn |
7 |
悪臭 |
あくしゅう |
ÁC KHỨU |
Mùi hồi |
8 |
排気ガス |
はいき |
BÀI KHÍ |
Khí thải |
9 |
排水 |
はいすい |
BÀI THỦY |
Nước thải |
10 |
廃棄物 |
はいきぶつ |
PHẾ KHÍ VẬT |
Rác thải |
11 |
光化学スモッグ |
こうかがく |
QUANG HÓA HỌC |
Khói quang hóa |
12 |
滑る |
すべる |
HOẠT |
Trơn, trượt |
13 |
転ぶ |
ころぶ |
CHUYỂN |
Ngã |
14 |
つまずく |
|
|
Vấp |
15 |
ひっくり返る |
かえる |
|
Ngã đằng sau |
16 |
沈む |
しずむ |
TRẦM |
Chìm |
17 |
おぼれる |
|
|
Chết đuối |
18 |
遭難する |
そうなん |
TAO NẠN |
Gặp chuyện không may |
19 |
骨を折る |
ほねをおる |
CỐT CHIẾT |
Gãy xương |
20 |
骨折 |
こっせつ |
|
Gãy xương |
21 |
ひねる |
(手首・足首を) |
|
Vặn |
22 |
顔を打つ |
かおをうつ |
NHAN ĐẢ |
Đập |
23 |
打付ける |
ぶつける |
ĐẢ PHÓ |
Va chạm |
24 |
瘤 |
こぶ |
|
Sưng |
25 |
突き指をする |
つきゆびをする |
ĐỘT CHỈ |
Kẹp ngón tay |
26 |
皮がむける |
|
|
Trầy xước |
27 |
すりむく |
(ひさ、ひじを) |
|
Trầy xước (khuỷu tay, khuỷu chân) |
28 |
刺さる |
足にくぎが |
THỨ, THÍCH |
Đâm, chích |
29 |
やけどする |
|
|
Bỏng |
30 |
つる |
足が |
|
Chuột rút |
31 |
刺される |
(ハチに) |
|
(ong) Châm |
32 |
かまれる |
|
|
Cắn |
33 |
(を)痛める |
いためる |
|
Đau |
34 |
(が)痛む |
|
|
Đau |
35 |
つける、ぬる |
(薬を)点ける
塗る |
|
Bôi (thuốc) |
36 |
(湿布を)はる、
湿布する |
(しっぷを) |
THẤP BỐ |
Trườm, dán |
37 |
(包帯を)巻く |
ほうたい、まく |
|
Băng bó |
38 |
擦り傷 |
すりきず |
SÁT THƯƠNG |
Vết trầy xước |
39 |
切り傷 |
きりきず |
THIẾT THƯƠNG |
Vết cắt |
Ôn lại phần 3 cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> Từ vựng luyện dịch N2 - Bài 3
>>> Dành cho những ai đang đứng giữa ngã tư con đường học tiếng Nhật....
Không chỉ là từ vựng N2 được ra đề mà Kosei còn tổng hợp những từ vựng xuất hiện trong đề thi JLPT N2 12/2020 mới hoặc những từ mà bạn hay quên. Một lần xem là một lần ôn tập và củng cố tiếng Nhật N2 từ vựng nhé!!
hiennguyen
hiennguyen
hiennguyen