Học từ vựng tiếng Nhật N4
0/5 - (0 bình chọn)
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 38
Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục học từ vựng n4 bài 38 tiếp theo giáo trình Minna no Nihongo. Hôm nay, Kosei giới thiệu cho bạn các từ vựng trong bài 38. Đừng quên ôn tập nhé!
Từ vựng N4 Minna no Nihongo - Bài 38
STT | Từ Vựng | Kanji | Hán - Việt | Nghĩa |
1 | そだてます | 育てます | DỤC | nuôi, trồng |
2 | はこびます | 運びます | VẬN | chở, vận chuyển |
3 | なくなります | 亡くなります | VONG | mất, qua đời (cách nói gián tiếp của しにます(bài 39)) |
4 | にゅういんします | 入院します | NHẬP VIỆN | nhập viện |
5 | たいいんします | 退院します | THOÁI VIỆN | xuất viện |
6 | いれます[でんげんを~] | 入れます[電源を~] | NHẬP ĐIỆN NGUYÊN | bật [công tác điện, nguồn điện] |
7 | きります[でんげんを~] | 切ります[電源を~] | THIẾT ĐIỆN NGUYÊN | tắt [công tác điện, nguồn điện] |
8 | かけます[かぎを~] | 掛けます | QUẢI | khóa [chìa khóa] |
9 | きもちがいい | 気持ちがいい | KHÍ TRÌ | dễ chịu, thư giãn |
10 | きもちがわるい | 気持ちが悪い | KHÍ TRÌ ÁC | khó chịu |
11 | おおきな~ | 大きな~ | ĐẠI | ~ to, ~ lớn |
12 | ちいさな~ | 小さな~ | TIỂU | ~ nhỏ, ~ bé |
13 | あかちゃん | 赤ちゃん | XÍCH | em bé |
14 | しょうがっこう | 小学校 | TIỂU HỌC HIỆU | trường tiểu học |
15 | ちゅうがっこう | 中学校 | TRUNG HỌC HIỆU | trường trung học cơ sở |
16 | えきまえ | 駅前 | DỊCH TIỀN | khu vực trước nhà ga |
17 | かいがん | 海岸 | HẢI NGẠN | bờ biển |
18 | うそ | nói dối, lời nói dối | ||
19 | しょるい | 書類 | THƯ LOẠI | giấy tờ, tài liệu |
20 | でんげん | 電源 | ĐIỆN NGUYÊN | nguồn điện, công tắc điện |
21 | ~せい | ~製 | CHẾ | sản xuất tại ~ |
22 | [あ、]いけない。 | Ôi, hỏng mất rồi./ ôi, trời ơi. | ||
23 | おさきに[しつれいします] | お先に[失礼します]。 | TIÊN THẤT LỄ | tôi xin phép về trước |
24 | げんばくドーム | 原爆ドーム | NGUYÊN BỘC | nhà vòm Bom nguyên tử, một di tích |
25 | かいらん | 回覧 | HỒI LÃM | tập thông báo |
26 | けんきゅうしつ | 研究室 | NGHIÊN CỨU THẤT | phòng nghiên cứu |
27 | きちんと | nghiêm chỉnh, hẳn hoi, đứng đắn | ||
28 | せいりします | sắp xếp | ||
29 | ~という本 | quyển sách có tên là ~ | ||
30 | ーさつ | -冊 | SÁCH | (đơn vị đếm sách, v.v.) |
31 | はんこ | con dấu, dấu | ||
32 | おします 「はんこを~」 | 押します [はんこを~] | ÁP | đóng [dấu] |
33 | ふたご | 双子 | SONG TỬ | cặp sinh đôi |
34 | しまい | 姉妹 | TỶ MUỘI | chị em |
35 | ごねんせい | 5年生 | NIÊN SINH | học sinh năm thứ 5 |
36 | にています | 似ています | TỰ | giống |
37 | せいかく | 性格 | TÍNH CÁCH | tính cách, tính tình |
38 | おとなしい | hiền lành, trầm | ||
39 | せわをします | 世話をします | THẾ THOẠI | chăm sóc, giúp đỡ |
40 | じかんがたちます | 時間がたちます | THỜI GIAN | thời gian trôi đi |
41 | だいすき「な」 | 大好き[な] | ĐẠI HẢO | rất thích |
42 | てん | 点 | ĐIỂM | - điểm |
43 | クラス | lớp học, lớp | ||
44 | けんかします | cãi nhau |
がんばれ!
>>> Danh từ hóa Động từ bạn đã biết cách dùng chưa? Ghé bài ngữ pháp Minna 38 ngay nhé!
>>> Lật lại từ vựng N4 bài 37 sách Minna để ôn tập
>>> Xem thêm ngữ pháp bài 37 hôm trước về thể bị động