Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Núi rừng
Học tiếng Nhật theo chủ đề

Từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Núi rừng

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng Kosei khám phá kho tàng từ vựng tiếng Nhật chủ đề núi rừng nào! Cùng Kosei lên rừng và xuống biển học tiếng Nhật nha. Ở bài học trước, chúng ta đã tổng hợp các từ vựng về biển cả, và hôm nay chúng ta sẽ học phần tiếp theo về núi rừng nhé.

35 từ vựng tiếng Nhật chủ đề: Núi rừn

 

từ vựng tiếng nhật chủ đề núi rừng

 

  1. 山(やま):Núi

  2. 火山(かざん):Núi lửa

  3. 富士山(ふじさん): Núi Phú Sĩ

  4. 丘(おか):Đồi

  5. 森(もり):Rừng

  6. 密林(みつりん):Rừng rậm

  7. 竹林(ちくりん): rừng trúc

  8. 木苺(きいちご): dâu rừng

  9. 猪(いのしし): lợn rừng

  10. 高原(こうげん)・高地(こうち):Cao nguyên

  11. 谷(たに): Thung lũng

  12. 平地(へいち): Đồng bằng

  13. メコンデルタ: Đồng bằng sông cửu long

  14. 砂漠(さばく): Sa mạc

  15. ウォーターフォール: Thác nước

  16. 熱帯林(ねったいりん): Rừng nhiệt đới

  17. 熱帯雨林(ねったいうりん): Rừng mưa nhiệt đới

  18. 温帯森(おんたいもり): Rừng ôn đới

  19. 洞(ほら): Hang động

  20. 峡谷(きょうこく): Hẻm núi

  21. 崖(がけ): Vách núi

  22. 川(かわ):Sông

  23. 小川(おがわ): Suối

  24. 運河(うんが): Kênh đào

  25. 池(いけ): Ao

  26. 湖(みずうみ): Hồ

  27. 渓谷(けいこく): Khe suối

  28. 岸壁(がんぺき): Vách đá

  29. 山脈(さんみゃく): Dãy núi

  30. 石山(いしやま): Núi đá

  31. 登山(とざん)する: Leo núi

  32. アルピニスト・登山家(とざんか): Người leo núi

  33. キャンプ: cắm trại

  34. 寝袋(ねぶくろ): túi ngủ

  35. ダム: đập nước

Cùng khám phá thêm các từ vựng liên quan đến biển khơi thông qua bài học này nhé:

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề Biển Đông

>>> Khóa học N3 Online

>>> Tỏ tình bằng tiếng Nhật – Trung tâm tiếng Nhật Kosei

>>> Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề Thiên nhiên

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị