10 từ ngữ lưu hành của năm 2019
10 từ ngữ lưu hành năm 2019 bạn có thể thấy tràn lan khắp nơi và có thể sẽ tiếp tục làm mưa làm gió trong năm 2020! Có thể gọi chúng là top 10 từ ngữ của năm 2019 Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei khám phá ngay nào!
10 từ ngữ lưu hành của năm 2019
- 令和(れいわ)/ Lệnh Hòa
Niên hiệu của Nhật Bản (日本の元号) bắt đầu từ ngày 1 tháng 5 năm 2019, ngày mà con trai trưởng của Thượng hoàng Akihito (今上天皇明仁), Naruhito (天皇徳仁), đăng cơ ngôi vị Thiên hoàng thứ 126. Thượng hoàng Akihito đã thoái vị vào ngày 30 tháng 4 năm 2019, đánh dấu kết thúc thời kỳ Bình Thành (平成時代).
- 令和ポーズ(れいわぽーず)/ Tư thế chụp ảnh Reiwa
Tư thế chụp ảnh đặc biệt với biểu tượng chữ V ngược bằng tay thế này này!
- タピる(たぴる)
Năm 2019, món タピオカ (trân châu) tiếp tục làm mưa làm gió ở Nhật Bản với vô số các biến thể được ứng dụng vào đủ loại món ăn.
タピる = タピオカドリンクを飲む = タピオカを食べる (Uống đồ uống có chứa trân châu)
- ASMR(エーエスエムアール)
Bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh / Autonomous Sensory Meridian Response = Phản ứng kích thích cảm giác tự động / 自律感覚絶頂反応・じりつかんかくぜっちょうたいおう.
Chỉ cảm giác rùng mình ở đầu hay cổ sau khi tiếp nhận một số kích thích như những âm thanh êm ái hay những đụng chạm lặp đi lặp lại. Nhiều người cho rằng cảm giác rùng mình này rất thư giãn và có phần đê mê. Đôi khi hiệu ứng ASMR được so sánh với một cơn cực khoái.
- リアコ(りあこ)
「リアコ」là cách viết lược ngắn đi của「リアルに恋している」.
「リアルに恋している」= リアルにこいしている = Tình yêu chân thực
“Tình yêu chân thực” ở đây không phải dùng để chỉ mối quan hệ yêu đương giữa những người bình thường, mà nói đến “tình yêu của người hâm mộ với người nổi tiếng”, đặc biệt là với các diễn viên, thần tượng...
- アオハル(あおはる)
Cách đọc theo kun-yomi của từ「青春(せいしゅん)- Thanh xuân」.
青春 hay アオハル có thể hiểu là “tuổi thanh xuân, tuổi trẻ”, nhưng không chỉ có thể, đây là các từ có sức gợi liên tưởng mạnh mẽ và thường khiến chúng ta nghĩ tới:
「思春期 ・ししゅんき 」:tuổi dậy thì
「若さ・わかさ」: tuổi trẻ, sự trẻ trung
「未熟・みじゅく」: sự non nớt
「恋愛 ・れんあい」: tình yêu
「エネルギッシュ・energish 」: sự hăng hái
- すこ(すこ)
「すこ」là một ngôn ngữ mạng, có nghĩa là “ thích”.
- ○○説(○○せつ)/ Thuyết ○○
Cách đặt tên cho một “giả thuyết” về một “khả năng” nào đó.
- KP(ケーピー)/ Cạn ly
Bắt nguồn từ cách phiên âm ra chữ latin của từ「乾杯」(かんぱい/ kan-pai) rồi viết tắt với các chữ cái đầu của mỗi âm tiết.
- ワンチャン(わんちゃん)
Cách viết gọn của 「ワンチャンス」"One Chance". Từ này vốn là một thuật ngữ trong trò mạt chược Nhật Bản, có nghĩa là 「一回のチャンスをモノに出来れば、勝てる」
Nhưng sau khi trở thành từ ngữ lưu hành rộng rãi trong giới trẻ, nó thường được dùng với nghĩa như
ワンチャン = もしかしたら = 可能性がある (Có khả năng/ có lẽ là/ có thể là...)
Các bạn học từ vựng tiếng Nhật cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nhé!
>>> Nâng cao từ vựng về hán tự 冬 - ĐÔNG (phần 1)
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei