15 cách sử dụng thể て trong ngữ pháp tiếng Nhật N4,N5
(Con mèo nhà tôi rất hay ăn hay ngủ)
(Buổi tối, tôi đã đọc sách, chơi game rồi đi ngủ)
(Mẹ tôi lúc nào cũng đứng xem tivi)
(Tôi đã nhớ từ vựng bằng cách viết vào giấy nhiều lần)
(Vì bị sốt nên không thể dậy được)
どうぞ、座ってください。
(xin mời ngồi)
説明書をよく読んでから使います。
(Sử dụng sau khi đọc kĩ sách hướng dẫn)
ここでお弁当を食べてもいいですか。
(Tôi ăn cơm hộp ở đây được chứ?)
ここにゴミを捨ててはいけません。
(Không được vứt rác ở đây)
1. あのお菓子はもう全部食べてしまいましたか。[hoàn thành 1 việc gì đó]
(Chỗ bánh kẹo kia đã ăn hết rồi đúng không?)
2. 新しいカップを割ってしまいました。[tâm trạng tiêc nuối]
(Tôi đã làm vỡ chiếc cốc mới mất rồi)
ホテルを予約しておきます。
(Đặt trước phòng khách sạn)
ふくを買う前に着てみます。
(Trước khi mua quần áo thì tôi mặc thử)
あそこにあなたの名前が書いてあります。
(Ở chỗ kia có viết tên của bạn)
子どもはどんどん大きくなっていきますよ。
(Trẻ con dần dần rồi cũng lớn lên thôi)
寒くなってきましたよ。
(“thời tiết” đã trở nên lạnh rồi đấy)
1. 私の弟は今、音楽を聞いています。
(Em trai tôi bây giờ đang nghe nhạc)
2. 空に星が出ていますね。
(Ngôi sao đang xuất hiện trên bầu trời)
リンさんは、ミラさんに漢字を教えてあげます。
(Linh dạy chữ Hán cho Mira )
私は、サユさんに仕事を手伝ってもらいました。
(Tôi đã nhận được sự giúp đỡ trong công việc từ Sayu)
今日は、シンちゃんが料理を作ってくれます。
(Hôm nay, tôi đã được Shin nấu cơm cho)
Tiếp tục tổng hợp với thể:
>>> LƯU NGAY chia các thể tiếng Nhật CHI TIẾT NHẤT
>>> Luyện thi JLPT N4,N5: Tổng hợp 8 mẫu ngữ pháp tiếng Nhật kết hợp thể ない