Nhật Bản là một nước với nền văn hóa lâu đời với những nét nghệ thuật độc đáo. Trong đó, trà đạo là một trong những nét văn hóa truyền thống được yêu thích nhất tại đây. Nghệ thuật trà đạo bắt đầu và phát triển gắn liền với cuộc sống sinh hoạt của con người dọc theo lịch sử.
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn 28 dòng trà được sử dụng phổ biến nhất được sử dụng ở Nhật nhé!
Văn hóa Nhật Bản
28 loại trà phổ biến nhất ở Nhật
緑茶(りょくちゃ): lục trà, trà xanh
八女茶(やめちゃ): Trà Yame, một loại trà chất lượng từ vùng Yame của Fukuoka
宇治茶(うじちゃ): Trà Uji, có lịch sử hơn 400 năm, đến từ vùng Uji ở Kyoto
荒茶(あらちゃ): trà tươi chưa được chế biến hoàn thành
新茶(しんちゃ): trà đầu mùa
八十八夜煎茶(はちじゅうはちやせんちゃ): loại trà được thu hoạch sau 88 ngày tính từ khi bắt đầu mùa xuân
煎茶(せんちゃ): trà xanh được nấu từ lá chè được xao bằng hơi, là loại trà tiêu chuẩn
深蒸(しんむ)し茶(ちゃ): trà được sắc lâu hơn Sencha gấp khoảng 2 đến 3 lần và có màu đậm hơn
番茶(ばんちゃ): loại trà được thu hoạch vào vụ cuối mùa hè
秋番茶(あきばんちゃ): loại trà được thu hoạch vào mùa thu
ほうじ茶(ちゃ): là loại trà được làm từ lá trà Sencha sao ở nhiệt độ cao
かぶせ茶(ちゃ): là một loại sencha mà những búp trà sẽ được che kín lại khoảng 2 tuần trước khi thu hoạch.
玉露茶(ぎょくろちゃ): là một loại trà xanh được trồng trong bóng râm
玉緑茶(たまりょくちゃ): là một loại trà từ vùng Kyushu
釜炒(かまい)り茶(ちゃ): loại chè được sao trên chảo, không phải bằng hấp hơi như cách thong thường, loại trà này ít đắng hơn.
茎茶(くきちゃ): được làm từ thân và cành cây chè
銘茶(めいちゃ): loại trà chất lượng cao, trà hảo hạn
粉茶(こなちゃ): trà bột
抹茶(まっちゃ): Trà xanh
玄米茶(げんまいちゃ): chè gạo rang
てん茶(ちゃ): loại trà được xay từ những lá matcha tươi
さくらティー: trà hoa anh đào
コンブチャ: trà tảo bẹ
麦茶(むぎちゃ): trà lúa mạch
ジャスミンティー: Trà xanh hương hoa nhài
烏龍茶(うーろんちゃ): trà Olong
粉末茶(ふんまつちゃ): trà bột uống liền (giống như café hòa tan, chỉ cần hòa trong nước nóng)
紅茶(こうちゃ): hồng trà