Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Tiếp tục với hành trình chinh phục EJU, hôm nay trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng hợp giúp các bạn 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1) trong bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề nhé! Trong những bài học lần trước, Kosei đã giới thiệu tới các bạn 350 từ vựng chủ đề Toán học.

3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 1)

 

từ vựng ôn thi eju chủ đề tiếng anh

 

  1. アクセント: thanh điệu

  2. アポストロフィー: Dấu nháy đơn

  3. アルファベット: bảng chữ cái alphabet

  4. 言(い)い方(かた): cách nói

  5. 一人称(いちにんしょう): ngôi thứ nhất

  6. 一般動詞(いっぱんどうし): động từ phổ biến

  7. 依頼(いらい): nhờ vả, nhờ cậy

  8. イントネーション: nhấn, dấu nhấn

  9. 引用符(いんようふ): dấu trích dẫn

  10. 受(う)け身(み): thể bị động

  11. 英文(えいぶん): câu tiếng Anh

  12. エクスクラメーションマーク: Exclamation Mark, Dấu cảm thán (!)

  13. 選(えら)ぶ: lựa chọn

  14. 大文字(おおもじ): chữ cái, chữ hoa

  15. 過去完了(かこかんりょう): thể quá khứ hoàn thành

  16. 過去形(かこけい): thể quá khứ

  17. 過去進行形(かこしんこうけい): thể quá khứ tiếp diễn

  18. 過去分詞形(かこぶんしかたち): thể quá khứu phân từ

  19. 下線部(かせんぶ): phần có gạch dưới

  20. 活用(かつよう): chia thì

  21. 可能(かのう): khả năng

  22. 関係代名詞(かんけいだいめいし): đại từ quan hệ

  23. 冠詞(かんし): mạo từ

  24. 感嘆符(かんたんふ): dấu cảm thán

  25. 間投詞(かんとうし): Thán từ

  26. 記号(きごう): ký hiệu

  27. 規則動詞(きそくどうし): động từ quy tắc

  28. 規則変化(きそくへんか): thay đổi chia thì với từ có quy tắc

  29. 疑問詞(ぎもんし): từ nghi vấn

  30. 疑問符(ぎもんふ): dấu hỏi (?)

  31. 疑問文(ぎもんぶん): câu nghi vấn

  32. 強弱(きょうじゃく): độ nhấn mạnh, yếu trong câu

  33. クエスチョンマーク: Dấu chấm hỏi

  34. 経験(けいけん): kinh nghiệm

  35. 継続(けいぞく): liên tục, tiếp diễn

  36. 形容詞(けいようし): tính từ

  37. 原形(げんけい): thể nguyên mẫu

  38. 現在完了(げんざいかんりょう): thì hiện tại hoàn thành

  39. 現在完了進行形(げんざいかんりょうしんこうけい): thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  40. 現在形(げんざいけい): thì hiện tại

  41. 調子(ちょうし): thanh điệu

Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei tiếp tục ôn luyện từ vựng thi EJU ở đây nhé: 

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 2)

>>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề thời tiết

>>> Tên các bộ phận cơ thể người bằng tiếng Nhật

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị