3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 2)
Tiếp tục đến với phần 2 của chuỗi bài học ôn luyện EJU cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei trong bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề với 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 2) nhé!
3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 2)
-
現在進行形(げんざいしんこうけい): thì hiện tại tiếp diễn
-
現在分詞形(げんざいぶんしけい): Hiện tại phân từ
-
肯定文(こうていぶん): câu khẳng định
-
語句(ごく): cụm từ
-
語尾(ごび): hậu tố
-
小文字(こもじ): chữ thường
-
固有名詞(こゆうめいし): danh từ chỉ tên riêng
-
コンマ: dấu phẩy
-
最上級(さいじょうきゅう): thể so sánh nhất
-
参考(さんこう)にする: tham khảo
-
三人称(さんにんしょう): ngôi thứ ba
-
子音(しいん): phụ âm
-
ジェスチャー: ngôn ngữ cử chỉ
-
自己紹介(じこしょうかい): tự giới thiệu bản thân
-
指示(しじ): chỉ thị
-
自動詞(じどうし): tự động từ
-
修飾語(しゅうしょくご): trạng từ, từ bổ nghĩ
-
重文(じゅうぶん): câu ghép
-
主格(しゅかく): Đại từ dùng làm chủ ngữ
-
主語(しゅご): Chủ ngữ
-
述語(じゅつご): vị ngữ
-
順序(じゅんじょ): thứ tự
-
助詞(じょし): trợ từ
-
序数(じょすう): số thứ tự
-
助動詞(じょどうし): trợ động từ
-
所有格(しょゆうかく): sở hữu cách
-
スペル: đánh vần
-
接続詞(せつぞくし): từ nối, liên từ
-
先行詞(せんこうし): đại từ chỉ danh từ
-
前置詞(ぜんちし): giới từ
-
先頭(せんとう): phần đầu
-
代名詞(だいめいし): đại từ
-
対話(たいわ): đối thoại, nói chuyện
-
ダッシュ: dấu gạch ngang
-
他動詞(たどうし): tha động từ
-
単語(たんご): từ đơn
-
短縮形(たんしゅくけい): hình thức thu gọn, rút ngắn
-
単数形(たんすうけい): hình thức số ít
-
単文(たんぶん): câu đơn
-
段落(だんらく): đoạn văn
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với phần tiếp theo nha:
>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 3)
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei