3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 3)
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với phần cuối của bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề về 3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh nhé!
3500 từ vựng ôn thi EJU: chủ đề Tiếng Anh (Phần 3)
-
つづり: đánh vần
-
定冠詞(ていかんし): mạo từ xác định
-
適(てき)する語(ご): từ thích hợp
-
テクニック: kỹ năng
-
動作(どうさ): động tác
-
動詞(どうし): động từ
-
動詞(どうし)の活用(かつよう): chia thì của động từ
-
登場人物(とうじょうじんぶつ): nhân vật
-
動名詞(どうめいし): danh động từ
-
ドット: dấu chấm (.)
-
内容(ないよう): nội dung
-
ニックネーム: biệt danh
-
二人称(ににんしょう): ngôi thứ hai
-
人称代名詞(にんしょうだいめいし): đại từ nhân xưng
-
ハイフン: dấu gạch ngang
-
パターン: kiểu mẫu
-
発音(はつおん): phát âm
-
びー動詞(どうし): động từ tobe
-
比較球(ひかくきゅう): Thể so sánh hơn
-
筆記体(ひっきたい): văn viết
-
否定文(ひていぶん): câu phủ định
-
表現(ひょうげん): biểu hiện
-
品詞(ひんし): từ loại
-
頻度(ひんど): tần suất, số lần
-
付加疑問文(ふかぎもんぶん): câu hỏi đuôi
-
不規則動詞(ふきそくどうし): Động từ bất quy tắc
-
副詞(ふくし): phó từ
-
複数形(ふくすうけい): hình thức số nhiều
-
複文(ふくぶん): câu phức
-
文頭(ぶんとう): đầu câu
-
文末(ぶんまつ): cuối câu
-
母音(ぼいん): nguyên âm
-
名詞(めいし): danh từ
-
命令(めいれい): Thể mệnh lệnh
-
目次(もくじ): Mục lục
-
目的格(もくてきかく): tân ngữ
-
文字(もじ): chữ, ký tự
-
問答文(もんどうぶん): câu vấn đáp
-
用法(ようほう): cách sử dụng
-
リスニング: nghe
-
例(れい)にならって: làm theo ví dụ
-
話題(わだい): chủ đề
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với:
>>> Những từ vựng tiếng Nhật liên quan đến “Thổ” (土)
>>> Từ vựng tiếng Nhật phổ biến dùng trong nhà hàng, quán ăn (Phần 2)
>>> Các tính từ chỉ cảm xúc, biểu lộ tâm trạng trong tiếng nhật
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei