Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Cùng quay trở lại với trung tâm tiếng Nhật Kosei trong bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay với 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3) nhé!

3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 3)

 

từ vựng ôn thi eju môn sinh học

 

  1. 根毛(こんもう): chân lông, chân tóc

  2. 細菌(さいきん): vi khuẩn, vi trùng

  3. 細胞(さいぼう): tế bào

  4. 細胞質(さいぼうしつ): tế bào chất

  5. 細胞分裂(さいぼうぶんれつ): phân chia tế bào

  6. 細胞壁(さいぼうへき): vách tế bào

  7. 細胞膜(さいぼうまく): màng tế bào

  8. 砂岩(さがん): đá silicat

  9. 作物(さくもつ): hoa màu

  10. 雑食(ざっしょく): ăn tạp

  11. 飼育(しいく): chăn nuôi

  12. 死骸(しがい): tử thi

  13. 紫外線(しがいせん): tia cực tím

  14. 色素(しきそ): sắc tố

  15. 子宮(しきゅう): tử cung

  16. 地盤(じばん): nền đất

  17. 集中豪雨(しゅうちゅうごうう): mưa to như trút nước

  18. 秋分(しゅうぶん)の日(ひ): ngày thu phân

  19. 集落(しゅうらく): bộ lạc

  20. 主根(しゅこん): rễ cái

  21. 種子(しゅし): hạt giống

  22. 種子植物(しゅししょくぶつ): hạt giống cây trồng

  23. 受精(じゅせい): thụ tinh

  24. 受精卵(じゅせいらん): hợp tử

  25. 受粉(じゅふん): thụ phấn

  26. 循環(じゅんかん): tuần hoàn

  27. 循環器(じゅんかんき): cơ quan tuần hoàn

  28. 春分(しゅんぶん)の日(ひ): ngày xuân phân

  29. 消化液(しょうかえき): dịch tiêu hóa

  30. 消化管(しょうかかん): ống tiêu hóa

  31. 消化器官(しょうかきかん): cơ quan tiêu hóa

  32. 消化酵素(しょうかこうそ): enzim tiêu hóa

  33. 蒸散(じょうさん): đổ mồ hôi

  34. 小腸(しょうちょう): ruột non

  35. 静脈(じょうみゃく): tĩnh mạch

  36. 初夏(しょか): đầu hạ

  37. 食道(しょくどう): thực quản

  38. 植物(しょくぶつ): thực vật

  39. 植物(しょくぶつ)プランクトン: thực vật phù du

  40. 食物(しょくもつ): đồ ăn

Tổng hợp các từ còn lại trong chủ đề cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào: 

>>> 3500 từ vựng ôn thi EJU: môn Sinh học (Phần 4)

>>> Học tiếng Nhật giao tiếp dùng khi gọi điện thoại

>>> Giao tiếp trong công ty: Khi muốn từ chối lời nhờ

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị