37 từ vựng tiếng Nhật chỉ vị trí, phương hướng chính xác nhất
Còn chần chừ gì mà không cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei ôn tập từ vựng tiếng Nhật chỉ vị trí, phương hướng chính xác nhất ngay thôi!! Gì chứ chuyện vị trí, đường xá, phương hướng thì đúng là không bao giờ vắng mặt trong các bài thi JLPT đúng không các bạn?
Vị trí, phương hướng
位置 |
位 – Vị 置 – Trí |
いち |
Vị trí |
方向 |
方 – Phương 向 – Hướng |
ほうこう |
Phương hướng |
表 |
表 – Biểu |
おもて |
Mặt trước, phía trước/ bên ngoài |
裏 |
裏 – Lí |
うら |
Mặt sau, phía sau |
中央 |
中 – Trung 央 – Ương |
ちゅうおう |
Ở giữa, trung tâm |
道路の端 |
道 – Đạo 路 – Lộ 端 – Đoan |
どうろのはし |
Mép đường/ đầu đường |
部屋の隅 |
部 – Bộ 屋 – Ốc 隅 – Ngung |
へやのすみ |
Góc phòng |
奥 |
奥 – Áo |
おく |
Bên trong, chiều sâu |
底 |
底 – Để |
そこ |
Đáy, đế |
正面 |
正 – Chính 面 – Diện |
しょうめん |
Chính diện, mặt trước, mặt chính |
正面の玄関 |
玄 – Huyền 関 – Quan |
しょうめんのげんかん |
Lối vào chính diện, cửa chính |
正面のビル |
ビル(ビルディング)(building) |
しょうめんのビル |
Mặt chính của tòa nhà, chính diện tòa nhà |
隣の席 |
隣 – Lân 席 – Tịch |
となりのせき |
Ghế bên cạnh |
手前 |
手 – Thủ 前 – Tiền |
てまえ |
Phía trước mặt, đối diện |
先 |
先 – Tiên |
さき |
Đầu, đằng kia |
辺り |
辺 – Biên |
あたり |
Ven, vùng lân cận |
~側 |
側 – Trắc |
~がわ |
Bề, phía |
公園の周り |
公 – Công 園 – Viên 周 – Chu |
こうえんのまわり |
Xung quanh công viên |
周辺の環境 |
環 – Hoàn 境 – Cảnh |
しゅうへんのかんきょう |
Môi trường xung quanh |
同じ方向 |
同 – Đồng |
おなじほうこう |
Cùng hướng |
逆の方向 |
逆 – Nghịch |
ぎゃくのほうこう |
Hướng ngược lại, ngược hướng |
向き |
|
むき |
Chiều hướng, sự định hướng |
右向き |
右 – Hữu |
みぎむき |
Hướng về bên phải |
南向き |
南 – Nam |
みなみむき |
Hướng về phía nam |
向きを変える |
変 – Biến |
むきをかえる |
Chuyển hướng |
道路 |
|
どうろ |
Đường cái, đường lớn |
道 |
|
みち |
Đường đi, đường phố |
交差点 |
交 – Giao 差 – Soa 点 – Điểm |
こうさてん |
Giao lộ, giao điểm (nơi các con đường cắt nhau) |
四つ角 |
四 – Tứ 角 – Giác |
よつかど |
Ngã tư |
歩道 |
歩 – Bộ |
ほどう |
Đường bộ |
横断歩道 |
横 – Hoành 断 – Đoạn |
おうだんほどう |
Đường cho người đi bộ qua đường |
車道 |
車 – Xa |
しゃどう |
Đường cho xe đi |
突き当たり |
突 – Đột 当 – Đương |
つきあたり |
Cuối phố |
踏切 |
踏 – Đạp 切 – Thiết |
ふみきり |
Nơi chắn tàu |
道を横切る |
|
みちをよこきる |
Băng qua đường |
道に沿って |
沿 – Duyên |
|
Dọc đường |
道に迷う |
迷 – Mê |
みちにまよう |
Lạc đường |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học các từ vựng theo chủ đề khác nhé:
>>> Từ vựng tiếng Nhật N3: Động từ thể - SURU
hiennguyen
hiennguyen