40 từ vựng tiếng Nhật chủ đề Tài chính quốc tế
Trong bài học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề hôm nay, trung tâm tiếng Nhật Kosei xin giới thiệu tới các bạn 40 từ vựng chủ đề Tài chính quốc tế! Hi vọng bài học này sẽ hỗ trợ các bạn khối ngành tài chính - kinh tế trong học tập và công việc nhé! Cùng với sự mở cửa và hội nhập của các đất nước vào một thế giới toàn cầu, yêu cầu về sự hợp tác phát triển kinh tế quốc tế ngày càng mở rộng hơn.
Từ vựng tiếng Nhât chủ đề: Tài chính quốc tế
-
貿易部門(ぼうえきぶもん): bộ phận xuất nhập khẩu
-
円高(えんだか): đồng Yên tăng giá
-
円安(えんやす): đồng Yên giảm giá
-
輸入産業(ゆにゅうさんぎょう): ngành nhập khẩu
-
輸出産業(ゆしゅつさんぎょう): ngành xuất khẩu
-
基軸通貨(きじくつうか): đồng tiền mạnh
-
決済(けっさい): thanh toán
-
ドル建(だ)て: tình bằng đô la
-
契約(けいやく): hợp đồng
-
人経費(じんけいひ): chi phí nhân công
-
地代(ちだい): giá thuê đất
-
ブランド: nhãn hiệu
-
円相場(えんそうば): tỷ giá đồng Yên
-
財政赤字(ざいせいあかじ): thâm hụt tài chính
-
貿易黒字(ぼうえきくろじ): thặng dư thương mại
-
蔵相(ぞうしょう): bộ trưởng bộ tài chính
-
中央銀行(ちゅうおうぎんこう): ngân hàng trung ương
-
総裁(そうさい): thống đốc
-
秘密裏(ひみつり): bí mật
-
意図(いと): ý đồ
-
中小企業(ちゅうしょうきぎょう): công ty vừa và nhỏ
-
解消(かいしょう): giải quyết
-
内需(ないじゅ): nhu cầu trong nước
-
閉鎖性(へいさせい): đóng cửa
-
系列取引(けいれつとりひき): giao dịch theo kênh
-
上昇(じょうしょう): tăng lên
-
縮小(しゅくしょう): thu nhỏ
-
望(のぞ)む: mong đợi
-
自由貿易(じゆうぼうえき): mậu dịch tự do
-
関税障壁(かんぜいしょうへき): hàng rào thuế quan
-
意固地(いこじ): tính bảo thủ
-
貿易体制(ぼうえきたいせい): thể chế ngoại thương
-
輸入促進地域(ゆにゅうそくしんちいき): khu vực xúc tiến nhập khẩu
-
荷捌(にさば)き: phân loại hàng
-
デザイン・イン・センター: trung tâm mẫu
-
輸入加工(ゆにゅうかこう): gia công nhập khẩu
-
卸業務(おろしぎょうむ): nghiệp vụ bán sỉ
-
見本市(みほんいち): hội chợ
-
トレードセンター: Trung tâm thương mại
-
優遇体制(ゆうぐうたいせい): chế độ ưu đãi
Để phục vụ cho công việc, các bạn cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học cách viết mail trong công việc nhé!
>>> 20 mẫu câu giao tiếp tiếng Nhật sử dụng khi viết email
>>> Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành: Xuất nhập khẩu.
>>> Tên các môn thể thao bằng tiếng Nhật
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei