50 từ vựng Katakana N2
インテリア: nội thất
コーナー : góc
カウンター: quầy thông tin
スペース: không gian
オーペン: mở
センター: trung tâm
カルチャー: Văn hóa
ブーム: nở rộ
インフォメーション: thông tin
キャッチ: : bắt, tóm được
メディア: truyền thông
コメント:bình luận
コラム: cột
エピソード: bài, tập
アリバイ: chứng cứ ngoại phạm
シリーズ: phim dài tập
ポイント: điểm
キー: khóa
マスター: thông thạo
ビジネス: kinh doanh
キャリア: nghề nghiệp
ベテラン: người có kinh nghiệm
フリー:người làm nghề tự do
キャッシュ: tiền mặt
インフレ: lạm phát
デモ: demo
メーカー: nhà sản xuất
シズテム: hệ thống
ケース:hộp
パターン: kiểu
プラン: kế hoạch
トラブレ: vấn đề
エラー: lỗi
クレーム: phàn nàn
キャンセル: hủy
ストップ: dừng
カット: cắt giảm
カバー: bao phủ
リハビリ: điều trị phục hồi
プレッシャー: áp lực
カウンセリング: hướng dẫn
キャラクター: tính cách
ユニーク: độc đáo
ルーズ: lỏng lẻo
ロマンチック: lãng mạn
センス: cảm giác, cảm giác
エコロジー: sinh thái
ダム: con dập
コンクリート: xi măng
ログイン: đăng nhập
Tìm hiểu thêm thật nhiều chủ đề từ vựng để học nhé, tham khảo cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:
>>> Học tiếng nhật theo chủ đề Giáng Sinh
>>> Học tiếng Nhật qua bài hát Chiếc máy bay giấy 365
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề Golf