Trang chủ / Thư viện / Học tiếng Nhật theo chủ đề / 600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 1)
Học tiếng Nhật theo chủ đề

600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 1)

Thứ Tư, 03 Tháng Năm 2023
0/5 - (0 bình chọn)

Hôm nay, Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tổng kết giúp các bạn những từ vựng tiếng Nhật N5 cần thiết để có thể vượt qua kỳ thi JLPT sắp tới nhé! Để đạt được trình độ N5 các bạn phải học ít nhất 600 từ vựng tiếng Nhật căn bản.

600 từ vựng tiếng Nhật N5 (Phần 1)

 

từ vựng tiếng nhật n5

 

STT

Từ vựng tiếng Nhật N5

Hiragana

Nghĩa tiếng Việt

1 二十歳 はたち 20 tuổi
2 三つ みっつ 3 cái
3 四つ よっつ 4 cái
4 五つ いつつ 5 cái
5 六つ むっつ 6 cái
6 七つ ななつ 7 cái
7 八つ やっつ 8 cái
8 九つ ここのつ 9 cái
9 だれ Ai
10 誰か だれか Ai đó, một ai đó
11 暖かい あたたか い Ấm áp
12 音楽 おんがく Âm nhạc
13 食べる たべる Ăn
14 押す おす Ấn ,nhấn
15 写真 しゃしん Ảnh
16 あに Anh trai
17 お兄さん お にいさん Anh trai người khác
18 コート こーと Áo khoác
19 上着 うわぎ Áo khoác
20 セーター せーたー Áo len
21 シャツ しゃつ Áo sơ mi
22 お祖母さん お そぼ さん Bà người khác
23 医者 いしゃ Bác sĩ
24 うた Bài hát
25 テスト  てすと Bài kiểm tra
26 宿題 しゅくだい Bài tập
27 作文 さくぶん Bài văn,tập làm văn
28 売る うる Bán
29 友達 ともだち Bạn
30   あなた Bạn
31 地図 ちず ちず Bản dồd
32 忙しい いそがし い Bận rộn
33 テーブル  てーぶる Bàn tròn
34 パン  ぱん Bánh mì
35   いくら Bao nhiêu tiền
36   おいくつ Bao nhiêu tuổi
37 始まる はじまる Bắt đầu
38 つける  つける Bật điện, châm
39 そら Bầu trời
40 飛ぶ とぶ Bay
41 いま Bây giờ
42 女の子 おんなのこ Bé gái
43 男の子 おとこのこ Bé trai
44 となり Bên cạnh
45 がわ Bên cạnh
46 よこ Bên cạnh, chiều ngang
47 外  そと ? Bên ngoài
48 みぎ Bên phải
49 ひだり Bên trái
50 うえ Bên trên
51 なか Bên trong
52 病院 びょういん Bệnh viện
53 病気 びょうき Bị bệnh
54 うみ Biển
55 知る  しる ? Biết
56 上げる あげ る Biếu, tặng, giành được…
57 バター  ばたー
58 お父さん お とうさん Bố ,cha
59 背広  せびろ ? Bộ comle,
60 泳ぐ およぐ Bơi lội
61 風呂 ふろ Bồn tắm
62 お風呂 お ふろ Bốn tắm,phòng tắm
63 朝御飯 あさ ごはん Bữa sáng
64 パーティー  ぱーてぃー Bữa tiệc
65 Bức tranh
66   おなか Bụng
67 締める しめ る Buộc, trói, vặn chặt
68 午後 ごご Buổi chiều
69 午前 ごぜん Buổi sáng
70 あさ Buổi sáng
71 よる Buổi tối
72 ばん Buổi tối
73 ペン  ぺん Bút
74 ボールペン  ぼーるぺん Bút bi
75 鉛筆 えんぴつ Bút chì
76 万年筆 まんねんひつ Bút máy
77 郵便局 ゆうびんきょく Bưu điện
78 さかな
79 ネクタイ  ねくたい Cà vạt
80 コーヒー こーひー cafe
81   その Cái : đó
82 この : Cái この ?: C?i Cái ~ này
83 つくえ Cái bàn
84 ちゃわん  ちゃわん Cái chén
85 コップ こっぷ Cái cốc
86 あたま Cái đầu
87 フォーク  ふぉーく Cái dĩa
88   それ Cái đó
89   いす Cái ghế
90 なん・なに Cái gì
91 ベッド  べっど Cái giường
92 はこ Cái hộp
93   あれ Cái kia
94 cái lưng
95 くち Cái miệng
96 帽子 ぼうし Cái mũ
97 スプーン すぷーん Cái muỗng, thìa
98 どれ  どれ Cái nào
99   これ Cái này
100 ボタン  ぼたん Cái nút, khuy áo
101 ポケット  ぽけっと Cái túi
102 スカート すかーと Cái váy
103 財布 さいふ Cái ví
104 どうも  どうも Cảm ơn
105 持つ もつ Cầm, nắm, mang
106 要る いる Cần
107 アパート あぱーと Căn hộ
108 デパート  でぱーと Căn hộ
109 部屋 へや Căn phòng
110 警官 けいかん Cảnh sát
111 お巡りさん お めぐり さん Cảnh sát giao thông (cách nói thân mật)
112 交番 こうばん Cảnh sát phường
113 高い たかい Cao, đắt
114 質問  しつもん ? Câu hỏi
115 階段 かいだん Cầu thang
116 はし Cây cầu
117 両親 りょうしん Cha mẹ
118 丈夫 じょうぶ Chắc chắn
119 遅い おそい Chậm trễ,muộn giờ
120 あし Chân
121 つまらない  つまらない Chán nản
122 走る はしる Chạy
123 お皿 お さら Chén dĩa
124 死ぬ しぬ Chết
125 あね Chị gái
126 お姉さん お ねえさん Chị gái người khác
127   かぎ Chìa khóa
128 たて Chiều dọc, độ dài
129 夕方 ゆがた Chiều tối
130   そこ Chỗ đó
131   あそこ Chổ đó
132   あちら Chỗ đó, ở đó
133 どちら  どちら Chỗ nào, phía nào
134   こっち Chỗ này
135   こちら Chỗ này
136 見せる みせる Cho xem
137 遊ぶ  あそぶ ? Chơi
138 伯父/叔父 おじ / おじ Chú
139 日曜日 にちようび Chủ nhật
140 まだ  まだ Chưa
141 撮る とる Chụp hình
142   こんな Chuyện này
143   ある Có ,được
144 居る いる Có ,ở,được
145 多分 たぶん Có lẽ
146 できる  できる Có thể
147 脱ぐ ぬぐ Cởi, tháo
148 御飯 ごはん Cơm
149 お弁当 お べんとう Cơm hộp
150 夕飯 ゆうはん Cơm tối
151 晩御飯 ばんごはん Cơm tối
152 昼御飯 ひるごはん Cơm trưa
153 とり Con chim
154 いぬ Con chó
155 みち Con đường
156 おんな Con gái,phụ nữ
157 ねこ Con mèo
158 おとこ Con trai,đàn ông
159 もん Cổng
160 会社 かいしゃ Công ty
161 仕事 しごと Công việc
162 公園 こうえん Công viên
163 コピーする こぴー する Copy
164 古い ふるい Cũ, cổ
165 Cửa
166 ドア  どあ Cửa chính
167 みせ Cửa hàng
168 まど Cửa sổ
169 テープ  てーぷ Cuộn băng
170 ほん Cuốn sách
171 もう  もう Đã
172 長い ながい Dài
173 ラジオ  らじお Đài
174 大学 だいがく Đại học
175 大使館  たいしかん ? Đại sứ quán
176 曇り くもり Đám mây, Trời nhiều mây
177 貼る はる Dán
178   だんだん Dần dần
179 弾く ひく Đánh đàn
180 磨く みがく Đánh, chải (răng)
181 ナイフ  ないふ Dao nhỏ
182 置く おく Đặt ,để
183 くに Đất nước,quốc gia
184 入れる いれ る Đặt vào
185 痛い いたい Đau
186 易しい やさしい Dễ
187 昨夜 ゆうべ Đêm qua
188 着く つく Đến
189 来る くる Đến
190 黒い くろい Đen, u ám
191 スリッパ すりっぱ Dép đi trong nhà
192 行く いく Đi
193 叔母さん おば さん Dì ,cô
194 歩く あるく Đi bộ
195 散歩 さんぽ Đi dạo
196 履く はく Đi dép, mặc quần
197 入る はいる Đi vào
198 電気 でんき Điện
199 電話 でんわ Điện thoại
200 赤い あかい đỏ
201 あつし Độ dày
202 飲み物 のみもの Đồ uống
203 下手 へた Dở, kém
204 まずい  まずい Dở, không ngon
205 読む よむ Đọc
206 待つ まつ Đợi
207 くつ Đôi giày
208 時計 とけい Đồng hồ
209 閉める しめ る Đóng lại
210 動物 どうぶつ Động vật
211 閉まる しま る Đóng, bị đóng
212 留学生 りゅうがくせい Du học sinh
213 結構 けっこう Đủ rồi ,được rồi
214     Đũa ăn cơm
215 立つ  たつ ? Đứng dậy
216 止まる とまる Dừng lại
217 生まれる うまれ る Được sinh ra
218 並ぶ ならぶ Được xếp, được bài trí
219 した Dưới
220 砂糖  さとう ? Đường
221 いもうと Em gái
222 おとうと Em trai tôi
223 近く ちかく Gần
224 近い ちかい Gần
225 曲る まがる Gấp khúc, quẹo
226 灰皿 はいざら Gạt tàn thuốc lá
227 教える おしえ る Giảng dạy
228 先生  せんせい ? Giáo viên
229 洗濯  せんたく ? Giặt đồ
230 授業 じゅぎょう Giờ học
231 上手 じょうず Giỏi
232 同じ おなじ Giống nhau
233 こえ Giọng nói,tiếng nói
234 差す さす Giương (ô), giơ (tay)
235 呼ぶ よぶ Gọi
236 電話を でんわ を Gọi điện
237 グラム ぐらむ Gram
238 出す  だす ? Gửi đi, cho ra khỏi
239 二つ ふたつ Hai cái
240 二人 ふたり Hai người
241 八百屋 やおや Hàng rau
242 荷物 にもつ Hành lý
243 歌う うたう Hát
244 狭い  せまい ? Hẹp
245 プール  ぷーる Hồ bơi
246 名前 なまえ Họ tên
247 はな Hoa
248 勉強 べんきょう Học
249 生徒 せいと Học sinh
250 学生 がくせい Học sinh
251 習う ならう Học tập
252 一昨日 いっさくじつ Hôm kia
253 もっと  もっと Hơn nữa
254 紅茶 こうちゃ Hồng trà
255 ポスト  ぽすと Hộp thư
256 吸う すう Hút, hít
257 本棚 ほんだな Kệ sách
258 引く ひく Kéo
259 お菓子 お かし Kẹo
260 あめ Kẹo, kẹo ngậm
261 結婚 けっこん Kết hôn
262 終る おわる Kết thúc
263 鳴く なく Kêu, hót
264 違う ちがう Khác, sai
265 ホテル  ほてる Khách sạn
266 ハンカチ  はんかち Khăn tay
267   いつ Khi nào
268 難しい むずかしい Khó
269 いや Khó chịu, ghét
270 困る こまる Khốn khổ
271   いいえ không
272   あまり Không nhiều
273 大丈夫  だいじょうぶ ? Không vấn đề gì
274 眼鏡 めがね Kính mắt
275 休み やすみ Kỳ nghỉ
276 夏休み なつやすみ Kỳ nghỉ hè
277 手紙 てがみ Lá thư
278 もう一度 もいちど Lại, thêm lần nữa
279   する Làm
280 やる  やる Làm
281 無くす なくす Làm mất
282 どの  どの Làm sao
283 働く はたらく Làm việc
284 勤める つとめる Làm việc
285 作る つくる Làm, chế biến
286 初めて はじめて Lần đầu gặp gỡ
287 初め/始め はじめ Lần đầu, bắt đầu
288 むら Làng
289 冷たい つめたい Lạnh (cảm giác)
290 寒い さむい Lạnh (thời tiết)
291 掃除  そうじ ? Lau chùi,dọn dẹp
292 取る とる Lấy
293 乗る のる Lên xe
294 登る のぼる Leo, đi lên, thăng chức
295 ストーブ すとーぶ Lò sưởi
296 出口 でぐち Lối thoát ra ngoài
297 入口 いりぐち Lối vào
298 立派 りっぱ Lộng lẫy, tuyệt vời
299 クラス くらす Lớp học
300   いつも Luôn luôn,lúc nào cũng
301 強い つよい Mạnh
302 太い ふとい Mập, béo
303 Mắt
304 涼しい  すずし い ? Mát mẻ
305 くろ Màu đen
306 茶色 ちゃいろ Màu nâu nhạt
307 しょく Màu sắc
308 しろ Màu trắng
309 白い しろい Màu trắng, trắng,
310 みどり Màu xanh lá cây
311 飛行機 ひこうき Máy bay
312 テープレコーダー  てーぷれこーだー Máy ghi âm
313 お母さん お かあさん Mẹ
314 メートル  めーとる Mét
315 疲れる つかれる Mệt mỏi
316 開ける ひらけ る Mở
317 開く ひらく Mở, há
318 新しい あたらし い Mới
319 毎朝 まいあさ Mỗi buổi sáng
320 毎年 まいとし Mỗi năm
321 毎日 まいにち Mỗi ngày
322 みんな  みんな Mọi người
323 毎月 まいげつ/まいつき Mỗi tháng
324 毎晩 まいばん Mỗi tối
325 毎週 まいしゅう Mỗi tuần
326 食べ物 たべもの Món ăn
327 薄い うすい Mỏng ,nhạt
328 一つ ひとり Một cái
329 少し  すこし ? Một chút
330 ちょっと  ちょっと Một chút
331 少ない すくない Một ít ,một chút
332 せん Một ngàn
333   ついたち Một ngày
334 一人 ひとり Một người
335 半分 はんぶん Một nửa
336 一月 ひとつき Một tháng
337 ひゃく Một trăm
338 買う かう Mua
339 あめ Mưa
340 ふゆ Mùa đông
341 なつ Mùa hè
342 買い物 かいもの Mua sắm
343 あき Mùa thu
344 はな Mũi
345 しお Muối
346 じゅう Mười
347 まん Mười nghìn
348 欲しい ほしい Muốn
349 とし Năm
350 一昨年 いっさくねん Năm kia
351 今年 こんねん Năm nay
352 来年 らいねん Năm tới
353 再来年  さらいねん ? Năm tới
354 みなみ Nam, phía nam
355 重い おもい Nặng
356 晴れる はれる Nắng, tạnh
357 など  など Nào là~
358 交差点 こうさてん Ngã 4
359 短い みじかい Ngắn
360   ついたち Ngày 1
361 十日 とおか Ngày 10
362 二日 ふつか Ngày 2
363 二十日 はつか Ngày 20
364 三日 みっか Ngày 3
365 四日 よっか Ngày 4
366 五日 いつか Ngày 5
367 六日 むいか Ngày 6
368 七日 なのか Ngày 7
369 八日 ようか Ngày 8
370   すぐに Ngay lập tức
371 明日 あした Ngày mai
372 九日 ここのか Ngày mồng 9
373   あさって Ngày mốt
374 ラジオカセット  らじおかせっと Nghe nhạc Radio
375 休む やすむ Nghỉ ngơi
376 ほか Ngoài, cái khác
377 座る すわる Ngồi
378 美味しい おいしい Ngon
379 甘い あまい Ngọt
380 寝る ねる Ngủ
381 ひと Người
382 大人 おとな Người lớn
383 外国人 がいこくじん Người nước ngoài
384 温い ぬるい Nguội, âm ấm
385 危ない あぶな い Nguy hiểm
386 食堂 しょくどう Nhà ăn
387 台所  だいどころ ? Nhà bếp
388 えき Nhà ga
389 いえ Nhà ở
390 お手洗い お てあらい Nhà vệ sinh
391 速い はやい Nhanh
392   いちばん Nhất
393   あの Nhật
394   たくさん Nhiều
395 多い おおい Nhiều
396   いろいろ Nhiều
397 大勢 おおぜい Nhiều người
398 見る/ 観る みる Nhìn, xem, quan sát
399 覚える おぼえ る Nhớ
400 頼む たのむ Nhờ vả
401 小さい ちいさい Nhỏ, bé
402 賑やか にぎやか Nhộn nhịp
403   いかが Như thế nào
404 どう  どう Như thế nào
405   しかし Nhưng
406 でも  でも Nhưng
407 咲く  さく ? Nở ,hoa nở
408 言う いう Nói
409 話す はなす Nói chuyện
410   そっち Nơi đó
411   そちら Nơi đó
412 有名 ゆうめ Nổi tiếng
413 ところ Nơi, sở
414 暑い あつい Nóng
415 はん Nửa
416 やま Núi
417 みず Nước
418 外国 がいこく Nước ngoài
419 どこ  どこ Ở đâu
420   ここ Ở đây
421   あっち Ở đó
422 煩い わずらい Ồn ào
423 向こう むこい Phía bên kia, đối diện
424 ひがし Phía đông
425 どっち  どっち Phía nào
426 後ろ うしろ Phía sau
427 西 にし Phía tây
428 映画 えいが Phim
429 封筒 ふうとう Phong thư
430 ふく Quần áo
431 洋服 よううふつ Quần áo tây
432 ズボン ずぼん Quần dài
433 大切 たいせつ Quan trọng
434 マッチ  まっち Quẹt diêm
435 出る でる Ra khỏi, xuất hiện
436 出かける でかける Ra ngoài
437 Răng
438 ひま Rảnh rỗi
439 映画館 えいがかん Rạp chiếu phim
440 とても  とても Rất
441 大好き だいすき Rất thích
442 野菜 やさい Rau
443 安い やすい Rẻ
444 降る ふる Rơi xuống
445 広い ひろい Rộng
446 洗う あらう Rửa
447 お酒 お さけ Rượu
448 明い あかるい Sáng ,tươi
449 今朝 けさ Sáng nay
450 のち Sau đó
451   それから Sau đó
452 誕生日 たんじょうび Sinh nhật
453 住む すむ Sinh sống
454 番号 ばんごう Số
455 ゼロ ぜろ Số 0
456 いち Số 1
457 Số 2
458 さん Số 3
459 Số 4
460 Số 5
461 しち Số 7
462 はち Số 8
463 早い はやい Sớm
464 使う つかれる Sử dụng
465 はなし Sự nói chuyện, câu chuyện
466 本当 ほんとう Sự thật
467 元気 げんき Sức khỏe, khỏe mạnh
468 みみ Tai
469 どうして  どうして Tại sao
470 なぜ  なぜ Tại sao
471 浴びる あび る Tắm
472 シャワー しゃわー Tắm vòi sen
473 雑誌  ざっし ? Tạp chí
474 全部 ぜんぶ Tất cả
475 皆さん みなさん Tất cả mọi người
476 消す けす Tắt, xóa
477 地下鉄 ちかてつ Tàu điện ngầm
478 タクシー たくしー Taxi
479 Tay
480 エレベーター えれべーたー Thang máy
481 今月 こんげつ Tháng này
482 真っ直ぐ まっすぐ Thẳng tắp, thẳng hướng
483 来月 らいげつ Tháng tới
484 先月  せんげつ ? Tháng trước
485 まち Thành phố
486 低い ひくい Thấp
487 スポーツ すぽーつ Thể thao
488 時々 ときどき Thi thoảng
489 好き  すき ? Thích
490 葉書 はがき Thiệp
491 にく Thịt
492 とり肉 とりにく Thịt gà
493 豚肉 ぶたにく Thịt heo
494 吹く ふく Thổi
495 時間 じかん Thời gian
496 天気 てんき Thời tiết
497 細い ほそい Thon dài, mảnh mai
498   ゆっくり Thong thả, chậm dãi
499 月曜日 げつようび Thứ 2
500 水曜日 すいようび Thứ 4
501 木曜日 もくようび Thứ 5
502 金曜日 きんようび Thứ 6
503 土曜日 どようび Thứ 7
504 ペット  ぺっと Thú cưng
505 面白い おもしろい Thú vị
506 図書館 としょかん Thư viện
507 起きる おき る Thức dậy
508   たばこ Thuốc lá
509 くすり Thuốc uống
510 よく  よく Thường
511 お金 お きん Tiền
512 便利 べんり Tiện lợi
513 玄関 げんかん Tiền sảnh,hành lang
514 英語 えいご Tiếng anh
515 つき Tiếp theo, kế tiếp
516 ニュース  にゅーす Tin tức
517 テレビ  てれび Tivi
518 大きな おおき な To ,lớn
519 新聞 しんぶん Tờ báo
520 大きい おおき い To,lớn
521 建物 たてもの Tòa nhà
522 暗い くらい Tối
523 今晩 こんばん Tối nay
524 トイレ  といれ Toilet
525   かかる Tốn kém
526   いい Tốt
527 お茶 お ちゃ Trà
528 返す かえす Trả lại
529 答える こたえ る Trả lời
530 果物 くだもの Trái cây
531 ページ  ぺーじ Trang
532 子供 こども Trẻ con
533 なる  なる Trở thành
534 帰る かえる Trở về
535 晴れ はれ Trời trong xanh
536 丸い/円い まるい Tròn
537 ひる Trưa
538 たまご Trứng
539 まえ Trước
540 さき Trước
541 字引 じびき Từ điển
542 辞書  じしょ ? Từ điển
543 自分 じぶん Tự mình
544 言葉 ことば Từ vựng
545 今週 こんしゅう Tuần này
546 来週 らいしゅう Tuần tới
547 先週  せんしゅう ? Tuần trước
548 ゆき Tuyết
549 飲む のむ Uống
550   そうして
551 また  また Vẫn
552 文章 ぶんしょう Văn chương
553 問題 もんだい Vấn đề
554   ええ Vâng
555 はい  はい Vâng
556 大変 たいへん Vất vả
557 もの Vật, đồ vật
558   それでは Vậy thì
559   じゃ Vậy thì
560   さあ Vậy thì
561 では  では Vậy thì
562 どなた  どなた Vị nào
563 書く かく Viết
564 ノート  のーと Vở
565 奥さん おくさん Vợ
566 靴下 くつした Vớ, tất chân
567 ちょうど  ちょうど Vừa đúng, vừa chuẩn
568 楽しい たのし い Vui vẻ
569 へん Vùng
570 にわ Vườn
571 遠い とおい Xa
572 石けん いし けん Xà bông
573 青い あおい xanh
574 バス  ばす Xe bus
575 自転車  じてんしゃ ? Xe đạp
576 電車 でんしゃ Xe điện
577 自動車 じどうしゃ Xe hơi
578 くるま Xe hơi
579 並べる ならべる Xếp hàng
580 醤油 しょうゆ Xì dầu
581   ください Xin hãy
582 どうぞ  どうぞ Xin mời
583 降りる おり る Xuống xe
584 意味 いみ Ý nghĩa
585 静か しずか Yên tĩnh, thanh bình
586 弱い よわい Yếu, kém cỏi

HỌC TIẾNG NHẬT N5 THẬT DỄ cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nha:

>>> Tổng hợp ngữ pháp tiếng Nhật N5 HAY THI, QUAN TRỌNG NHẤT

>>> Những quán ngữ thú vị liên quan đến Mắt

>>> Phân biệt ある và持っている

Để lại Đánh giá
Đánh giá*
Họ tên *
Email *
Bài viết mới
Chọn bài viết hiển thị