70 động từ tiếng Nhật nhóm II thường gặp trong bài thi JLPT

| 1 | 聞こえる(きこえる) | Nghe thấy |
| 2 | 疲れる(つかれる) | Mệt mỏi |
| 3 | 見える(みえる) | Trông thấy |
| 4 | 助ける(たすける) | Cứu / Giúp |
| 5 | 流れる(ながれる) | Chảy |
| 6 | 見せる(みせる) | Cho xem |
| 7 | 調べる(しらべる) | Điều tra |
| 8 | 汚れる(よごれる) | Bẩn |
| 9 | 消える(きえる) | Tắt |
| 10 | 閉める(しめる) | Đóng |
| 11 | 育てる(そだてる) | Nuôi nấng |
| 12 | 増える(ふえる) | Tăng lên |
| 13 | 考える(かんがえる) | Suy nghĩ |
| 14 | 忘れる(わすれる) | Quên |
| 15 | 慣れる(なれる) | Quen |
| 16 | 預ける(あずける) | Ký gửi / giao phó |
| 17 | 負ける(まける) | Thua |
| 18 | 訪ねる(たずねる) | Thăm hỏi |
| 19 | 割れる(われる) | Bị vỡ / Nứt |
| 20 | 慰める(なぐさめる) | An ủi |
| 21 | 壊れる(こわれる) | Bị hư hỏng |
| 22 | 乗り換える(のりかえる) | Sang / Chuyển xe |
| 23 | 続ける(つづける) | Tiếp tục |
| 24 | 破れる(やぶれる) | Bị rách |
| 25 | 立てる(たてる) | Xây dựng |
| 26 | 虐める(いじめる) | Bắt nạt / Trêu trọc |
| 27 | 信じる(しんじる) | Tin tưởng |
| 28 | いける | Cắm hoa |
| 29 | 冷める(さめる) | Nguội / Bớt nóng |
| 30 | 植える(うえる) | Trồng cây |
| 31 | 片づける(かたづける) | Thu dọn |
| 32 | 怠ける(なまける) | Lười biếng |
| 33 | 載せる(のせる) | Cho lên |
| 34 | 離れる(はなれる) | Cách xa |
| 35 | 届ける(とどける) | Gửi đến |
| 36 | 投げる(なげる) | Ném |
| 37 | 迎える(むかえる) | Đón |
Tiếp tục luyện thi JLPT cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào:
>>> Luyện thi JLPT: Tổng hợp 40 động từ tiếng nhật nhóm II thường gặp trong bài thi JLPT (Phần 1)
>>> Những mẫu câu nghe thường gặp trong phần Mondai 5 - JLPT N3