Từ vựng Kanji liên quan đến “Khóc ~ 泣"

| 1 | 泣く | なく | Khóc |
| 2 | 泣き | なき | Khóc lóc |
| 3 | 泣き声
涙声 |
なきごえ
なみだごえ |
Giọng khóc |
| 4 | 泣き出す | なきだす | Bật khóc |
| 5 | 泣かせる
泣かす |
なかせる
なかす |
Làm người khác khóc |
| 6 | 泣き叫ぶ
泣き喚く |
なきさけぶ
なきわめく |
Gào khóc |
| 7 | 泣寝入り | なきねいり | Khóc thiếp đi / Chấp nhận bỏ cuộc trong tiếc nuối |
| 8 | 泣きじゃくる | なきじゃくる | Sụt sùi |
| 9 | 泣ける | なける | Rơi nước mắt |
| 10 | 泣きっ面
泣き顔 |
なきっつら
なきがお |
Gương mặt đẫm nước mắt |
| 11 | 泣く泣く | なくなく | Khóc lã chã |
| 12 | 泣き付く | なきつく | Khóc lóc van nài |
| 13 | 泣き虫 | なきむし | Mít ướt |
| 14 | 泣き言 | なきごと | Lời than phiền |
| 15 | 泣き崩れる | なきくずる | Ngồi sụp xuống khóc |
| 16 | 泣き所 | なきどころ | Điểm yếu, điểm nhạy cảm |
| 17 | 泣き止む | なきやむ | Ngưng khóc |
| 18 | 泣いても笑っても | ないてもわらっても | Dù khóc dù cười (dù cho thế nào) |
| 19 | 泣きを見る | なきをみる | Gặp rắc rối |
| 20 | 泣き始める | なきはじる | Bắt đầu khóc |
| 21 | 泣き明す | なきあか | Khóc suốt đêm |
| 22 | 泣きべそ | なきべそ | Mếu máo |
| 23 | 泣きはらす | なきはらす | Lau nước mắt |
| 24 | 泣き真似 | なきまね | Nước mắt cá sấu |
| 25 | 泣き笑い | なきわらい | Vừa khóc vừa cười |
| 26 | 泣き別れ | なきわかれ | Chia tay trong nước mắt |
| 27 | 泣き脅し | なきおどし | Thuyết phục bằng nước mắt |
| 28 | 泣き味噌 | なきみそ | Trẻ con khóc |
| 29 | 泣き悲しむ | なきかなむ | Khóc thương |
| 30 | 泣きを入れる | なきをいれる | Khóc xin tha thứ |
| 31 | 涙 | なみだ | Nước mắt / Cảm thông |
| 32 | 涙ぐむ | なみだぐむ | Cảm động phát khóc |
| 33 | 涙ぐましい | なみだぐましい | Xúc động |
| 34 | 涙勝ち | なみだがち | Dễ khóc, mau nước mắt |
| 35 | 涙川 | なみだがわ | Khóc như sông |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học bài từ vựng Kanji tiếp theo nhé:
>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Mộc” (木)
>>> Từ vựng Kanji liên quan đến “Vật” (物)
>>> Học tiếng Nhật giao tiếp theo chủ đề: Chúc mừng, an ủi, chia buồn trong tiếng Nhật