Cẩm nang từ vựng tiếng Nhật Anime, Manga Nhật Bản
愛(あい):Yêu
嫌(いや):Không thích / Đáng ghét
危ない(あぶない):Nguy hiểm
相手(あいて):Đối phương / Đối tượng
悪魔(あくま):Đồ xấu xa
ありがとう:Cảm ơn
あざーす:Cảm ơn (con trai hay dùng)
バカ:Ngu ngốc (vùng Tokyo hay dùng)
アホ:Ngu ngốc (vùng Osaka hay dùng)
化け物(ばけもの):Gớm ghiếc
ロジャー:Rõ / Hiểu rồi
美人(びじん):Mỹ nhân / Người đẹp
違う(ちがう):Sai rồi / Không đúng
力(ちから):Tràn đầy sức khỏe
畜生(ちくしょう):Chết tiệt / Súc sinh
ちょっと:Một chút
大丈夫(だいじょうぶ):Ổn / Ok / Tốt
黙れ(だまれ):Im lặng / Câm mồm
駄目(だめ):Không được / Không tốt
誰(だれ):Ai
何所(どこ):Ở đâu
ふざける(ふざけんな!):Đừng có đùa / Vớ vẩn
頑張る(がんばる):Cố lên
早い(はやい):Nhanh lên / Khẩn trương
変(へん):Lạ / Kì lạ
変態(へんたい):Biến thái
大変(たいへん):Khó khăn / Vất vả
酷い(ひどい):Khủng khiếp / Khó chịu
姫(ひめ):Công chúa
良い(いい):Tốt
行く(いく〉:Đi
命(いのち):Cuộc sống / Tính mạng
痛い(いたい):Đau
構わない(かまわない):Không vấn đề gì / Không sao / Mặc kệ
神(かみ):Thần
必ず(かならず):Nhất định / Chắc chắn
可愛い(かわいい):Đáng yêu
けど:Nhưng / Tuy nhiên
警察(けいさつ):Cảnh sát
犯人(はんいん):Tội phạm
心(こころ):Trái tim
殺す(ころす):Giết
怖い(こわい):Đáng sợ
おいで:Đến đây
魔法(まほう):Ma thuật / Phép thuật
負ける(まける):Thua
守る(まもる):Bảo vệ / Tuân thủ
まさか:Không lẽ nào
待ってください(まってください):Hãy chờ một chút
もちろん:Đương nhiên
もう:Đã / Xong
仲間(なかま): Đồng bọn / Lũ bạn
滴(てき):Kẻ thù / Địch
なるほど:Thì ra là vậy
逃げる(にげる):Trốn chạy
人間(にんげん):Con người
怒る(おこる):Nổi giận / Bực tức
お願い(おねがい):Làm ơn
鬼(おに):Ma quỷ
了解(りょうかい):Rõ / Hiểu rõ
さあ:À, ừ, uhm,…
さすが:Quả là / không hổ danh là
先輩(せんぱい):Đàn anh
後輩(こうはい):Đàn em
しかし:Tuy nhiên
そうがない:Không còn cách nào khác
信じる(しんじる):Tin tưởng
死ぬ(しぬ):Chết
ずるい:Xấu xa / Ranh mãnh
凄い(すごい):Giỏi / Kinh / Siêu
好き(すき):Thích
助ける(たすける):Cứu với
戦う(たたかう):Đánh nhau
友達(ともだち):Bạn bè
運命(うんめい):Định mệnh
裏切者(うらぎりもの):Đồ phản bội
嬉しい(うれしい):Vui sướng
うるさい:Ồn ào / Im đi
嘘吐き(うそつき):Đồ nói dối
噂(うわさ):Tin đồn
分かる(わかる):Hiểu
ヤバイ:Nguy rồi
約束(やくそく):Lời hứa / Cuộc hẹn
辞める(やめる):Từ bỏ / Dừng lại
やる:Làm
優しい(やさしい):Tốt bụng / Dịu dàng
やった:Làm được rồi!
よっし:Được rồi! Đúng rồi đó!
妖怪(ようかい):Yêu quái
良かった(よかった):Tốt quá!
夢(ゆめ):Ước mơ
別に(べつに):Kệ tao / Không có gì
頼む(たのむ):Nhờ vả
けっこ:Đủ rồi
アネキ:Đại ca
つまらない:Chán / Vô vị
そんなことない:Không có chuyện đó đâu
Tiếp tục cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei nào!