Cùng Kosei tiếp tục học âm Kun và âm On của một số Kanji theo bộ Bối trong bài viết dưới đây nhé!
Học 5 Kanji theo bộ Bối
STT |
Cấp độ |
Kanji |
Hán Việt |
Nghĩa |
Âm Kun |
Âm On |
11 |
N2 |
貝 |
BỐI |
vỏ sò |
貝【かい】Ngao, sò, hến, trai 貝殻【かいがら】Vỏ sò, vỏ trai |
|
12 |
N3 |
敗 |
BẠI |
thất bại |
敗れる【やぶれる】Thua, bị đánh bại |
失敗する【しっぱい】thất bại 勝敗【しょうはい】Thắng thua |
13 |
N3 |
負 |
PHỤ |
thua |
負ける【まける】Thua, thất bại
負かす【まかす】Đánh bại
負う【おう】Mang, gánh vác |
負債【ふさい】Nợ nần 負担する【ふたんする】Đảm nhận |
14 |
N4 |
耳 |
NHĨ |
tai |
耳【みみ】Tai 耳輪【みみわ】Khuyên tai |
ジ 耳鼻科【じびか】Khoa tai mũi |
15 |
|
餌 |
NHỊ |
mồi câu |
餌食【えじき】Mồi
擂り餌【すりえさ】Thức ăn rắc cho chim |
薬餌【やくじ】Thuốc thang ニ |
Xem thêm những Kanji theo bộ khác tại Kosei.vn nè!
>>> Những Kanji có chứa thành phần bộ Âm
>>> Học Kanji theo bộ có chứa bộ Hóa! Những kanji vừa lạ vừa quen!