Học Kanji N1 theo số nét | 10 nét (phần 2)
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 10 nét phần 2 tại đây nhé! Các bạn học Kanji theo cách tổng hợp này sẽ học nhanh và nhớ lâu hơn đấy.
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 10
(phần 2)
畜 - Súc |
|
|
畜産 |
ちくさん |
Ngành chăn nuôi |
家畜 |
かちく |
Gia súc |
秩 - Trật |
|
|
秩序 |
ちつじょ |
Trật tự |
衷 - Trung |
|
|
和洋折衷 |
わようせっちゅう |
Sự kết hợp Đông Tây |
通 - Thông |
|
|
通帳 |
つうちょう |
Sổ tài khoản |
通訳 |
つうやく |
Sự thông dịch |
透き通る |
すきとおる |
Trong suốt |
不通 |
ふつう |
Sự tắc, gián đoạn, không thông, không thể kết nối |
普通 |
ふつう |
Sự phổ thông, bình thường |
融通 |
ゆうずう |
Sự linh hoạt, linh động |
庭 - Đình |
|
|
庭園 |
ていえん |
Khu vườn |
家庭 |
かてい |
Gia đình |
展 - Triển |
|
|
展覧 |
てんらん |
Sự triển lãm, phô bày |
展覧会 |
てんらんかい |
Hội chợ triển lãm |
途 - Đồ |
|
|
中途半端 |
ちゅうとはんぱ |
Dở dở ương ương, nửa chừng, nửa vời |
倒 - Đảo |
|
|
倒産 |
とうさん |
Sự phá sản |
党 - Đảng |
|
|
〇〇党公認 |
〇〇とうこうにん |
Được đảng 〇〇 công nhận |
〇〇党推薦 |
〇〇とうすいせん |
Được đảng 〇〇 tiến cử, giới thiệu |
凍 - Đống |
|
|
凍える |
こごえる |
Đóng băng, đông cứng |
凍結 |
とうけつ |
Sự đông cứng, làm tê liệt, niêm phong |
解凍 |
かいとう |
Sự giã đông, giải nén |
桃 - Đào |
|
|
桃 |
もも |
Quả đào |
白桃 |
はくとう |
Quả đào trắng |
討 - Thảo |
|
|
討つ |
うつ |
Thảo phạt, chinh phạt |
討議 |
とうぎ |
Sự thảo luận, họp |
検討 |
けんとう |
Sự bàn bạc, xem xét, nghiên cứu |
透 - Thấu |
|
|
透き通る |
すきとおる |
Trong suốt |
透明 |
とうめい |
Trong suốt |
無色透明 |
むしょくとうめい |
Sự không màu và trong suốt |
胴 - Đỗng |
|
|
胴 |
どう |
Cơ thể |
胴体 |
どうたい |
Cơ thể |
特 - Đặc |
|
|
特技 |
とくぎ |
Kĩ thuật đặc biệt |
特許 |
とっきょ |
Bằng sáng chế, giấy phép đặc biệt |
特殊 |
とくしゅ |
Sự đặc biệt, đặc thù |
特徴 |
とくちょう |
Sự đặc trưng |
猛特訓 |
もうとっくん |
Huấn luyện đặc biệt khắc nghiệt |
悩 - Não |
|
|
悩ましい |
なやましい |
Phiền não, lo âu |
納 - Nạp |
|
|
納める |
おさめる |
Đóng, nộp/ Thu vào, tàng trữ/ tiếp thu |
納豆 |
なっとう |
Nattou/ món đậu nành lên men |
納得 |
なっとく |
Sự giành được, thu được |
納税 |
のうぜい |
Sự nộp thuế |
納入 |
のうにゅう |
Sự thu nạp |
納品 |
のうひん |
Sự giao hàng |
滞納 |
たいのう |
Sự vỡ nợ, chậm nợ, không trả nợ |
能 - Năng |
|
|
能率 |
のうりつ |
Năng suất |
芸能界 |
げいのうかい |
Giới nghệ sĩ |
高性能 |
こうせいのう |
Tính năng cao cấp |
超能力 |
ちょうのうりょく |
Siêu năng lực |
本能 |
ほんのう |
Bản năng |
破 - Phá |
|
|
破壊 |
はかい |
Sự phá hoại |
破棄 |
はき |
Sự hủy hoại, phá hoại, giải phóng |
突破 |
とっぱ |
Sự đột phá |
馬 - Mã |
|
|
競馬 |
けいば |
Cuộc đua ngựa |
俳 - Bài |
|
|
俳優 |
はいゆう |
Diễn viên |
配 - Phối |
|
|
配慮 |
はいりょ |
Sự quan tâm, chăm sóc |
分配 |
ぶんぱい |
Sự phân phối |
倍 - Bội |
|
|
倍率 |
ばいりつ |
Bội số phóng đại |
梅 - Mai |
|
|
梅雨 |
つゆ |
Mùa mưa |
松竹梅 |
しょうちくばい |
Tùng - Trúc - Mai (3 loại cây) |
班 - Ban |
|
|
〇〇班 |
〇〇はん |
Ban 〇〇 |
畔 - Bạn |
|
|
湖畔 |
こはん |
Bờ hồ |
般 - Bàn |
|
|
一般 |
いっぱん |
Phổ biến, thông thường |
全般 |
ぜんぱん |
Sự tổng quát, toàn bộ |
疲 - Bì |
|
|
疲労 |
ひろう |
Sự mệt mỏi |
疲労感 |
ひろうかん |
Cảm giác mệt mỏi |
秘 - Mật |
|
|
秘密 |
ひみつ |
Bí mật |
神秘 |
しんぷ |
Sự thần bí |
黙秘 |
もくひ |
Sự giữu im lặng |
被 - Bị |
|
|
被害 |
ひがい |
Thiệt hại |
被害者 |
ひがいしゃ |
Người bị hại |
被害妄想 |
ひがいもうそう |
Chứng hoang tưởng bị hại |
被災者 |
ひさいしゃ |
Người chịu thiệt hại (di thiên tai) |
被災地 |
ひさいち |
Vùng thiệt hại |
姫 - Cơ |
|
|
姫 |
ひめ |
Công chúa |
俵 - Biểu |
|
|
土俵 |
どひょう |
Đấu trường, vũ đài |
病 - Bệnh |
|
|
病棟 |
びょうとう |
Phòng bệnh |
臆病 |
おくびょう |
Sự nhát gan, nhút nhát |
仮病 |
けびょう |
Sự giả bệnh |
糖尿病 |
とうにょうびょう |
Bệnh tiết niệu |
浜 - Banh |
|
|
浜辺 |
はまべ |
Bãi biển, bờ biển |
敏 - Mẫn |
|
|
敏感 |
びんかん |
Sự mẫn cảm |
粉 - Phấn |
|
|
粉々 |
こなこな |
Tan tành, nát vụn |
粉砕 |
ふんさい |
Sự nghiền thành bột |
粉末 |
ふんまつ |
Bột tán nhỏ |
花粉 |
かふん |
Phấn hoa |
花粉症 |
かふんしょう |
Sự dị ứng phấn hoa |
紛 - Phân |
|
|
紛糾 |
ふんきゅう |
Sự hỗn loạn, lộn xộn |
紛失 |
ふんしつ |
Việc làm mất, đánh mất |
紛争 |
ふんそう |
Sự phân tranh |
紛らわしい |
まぎらわしい |
Gây hiểu nhầm |
陛 - Bệ |
|
|
陛下 |
へいか |
Bệ hạ |
捕 - Bộ |
|
|
捕る |
とる |
Nắm, bắt giữ |
捕獲 |
ほかく |
Sự bắt được, sự bắt giữ |
捕鯨 |
ほげい |
Sự bắt cá voi |
逮捕 |
たいほ |
Sự bỏ tù, sự thi hành án |
倣 - Phỏng |
|
|
模倣 |
もほう |
Sự mô phỏng |
峰 - Phong |
|
|
峰 |
みね |
Chóp, đỉnh |
〇〇ケ峰 |
〇〇ケみね |
Đỉnh (núi) 〇〇 |
砲 - Pháo |
|
|
大砲 |
たいほう |
Đại bác |
鉄砲 |
てっぽう |
Khẩu súng |
剖 - Phẫu |
|
|
解剖 |
かいぼう |
Sự giải phẫu |
紡 - Phường |
|
|
紡績 |
ぼうせき |
Sự dệt |
没 - Một |
|
|
埋没 |
まいぼつ |
Sự được chôn cất, bị chôn vùi |
脈 - Mạch |
|
|
山脈 |
さんみゃく |
Dãy núi, rặng núi |
静脈 |
じょうみゃく |
Tĩnh mạch |
人脈 |
じんみゃく |
Các mối quan hệ |
文脈 |
ぶんみゃく |
Ngữ cảnh, văn cảnh |
眠 - Miên |
|
|
睡眠 |
すいみん |
Sự buồn ngủ |
不眠症 |
ふみんしょう |
Sự mất ngủ |
耗 - Hao |
|
|
消耗 |
しょうもう |
Sự tiêu thụ, tiêu thụ |
消耗品 |
しょうもうひん |
Hàng tiêu dùng |
紋 - Văn |
|
|
指紋 |
しもん |
Dấu vân tay |
容 - Dung |
|
|
容疑 |
ようぎ |
Sự nghi ngờ, tình nghi |
寛容 |
かんよう |
Sự khoan dung |
浴 - Dục |
|
|
浴衣 |
ゆかた |
Yukata/ trang phục truyền thống mùa hè |
流 - Lưu |
|
|
流れる |
ながれる |
Chảy, trôi đi |
我流 |
がりゅう |
Phong cách cá nhân |
交流 |
こうりゅう |
Sự giao lưu |
自己流 |
じこりゅう |
Phong cách cá nhân |
日本流 |
にひんりゅう |
Kiểu Nhật, phong cách Nhật |
漂流 |
ひょうりゅう |
Sự phiêu dạt, lênh đên |
乱気流 |
らんきりゅう |
Sự rối loạn khí lưu |
留 - Lưu |
|
|
留守 |
るす |
Sự vắng nhà |
停留所 |
ていりゅうじょ |
Trạm dừng xe |
旅 - Lữ |
|
|
旅客 |
りょかく |
Lữ khách, khách du lịch |
旅券 |
りょけん |
Hộ chiếu |
料 - Liệu |
|
|
料亭 |
りょうてい |
Nhà hàng cao cấp |
肥料 |
ひりょう |
Phân bón |
烈 - Liệt |
|
|
強烈 |
きょうれつ |
Chói chang, mạnh mẽ |
猛烈 |
もうれつ |
Sự mãnh liệt |
連 - Liên |
|
|
連なる |
つらなる |
Trải dài, xếp thành dãy |
連邦 |
れんぽう |
Liên bang |
連盟 |
れんめい |
Liên minh |
連絡 |
れんらく |
Sự liên lạc |
朗 - Lãng |
|
|
朗読 |
ろうどく |
Sự ngâm, đọc diễn cảm |
浪 - Lãng |
|
|
浪費 |
ろうひ |
Sự lãng phí |
波浪注意報 |
はろうちゅういほう |
Cảnh báo sóng thần |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 11 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 11 nét (phần 1)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei