
Kanji N1 theo số nét | 2
|
几 |
Kỉ |
几帳面 |
きちょうめん |
Ngăn nắp, đúng giờ |
|
九 |
Cửu |
九州 |
きゅうしゅう |
Vùng Kyuushuu |
|
十 |
Thập |
五十音 |
ごじゅうおん |
50 chữ cái trong tiếng Nhật |
|
人 |
Nhân |
人口 |
じんこう |
Nhân khẩu, dân số |
|
人脈 |
じんみゃく |
Các mối quan hệ, nhân mạch |
||
|
人間 |
にんげん |
Nhân gian, xã hội |
||
|
人垣 |
ひとがき |
Đám đông |
||
|
人影 |
ひとかげ |
Cái bóng, bóng người |
||
|
人柄 |
ひとがら |
Cá nhân, một người |
||
|
人質 |
ひとじち |
Con tin |
||
|
狩人 |
かりゅうど |
Người đi săn, thợ săn |
||
|
求人欄 |
きゅうじんらん |
Mục tuyển dụng |
||
|
巨人 |
きょじん |
Người khổng lồ |
||
|
玄人 |
くろうと |
Chuyên gia |
||
|
個人 |
こじん |
Cá nhân |
||
|
詩人 |
しじん |
Nhà thơ, thi nhân |
||
|
囚人 |
しゅうじん |
Tù nhân |
||
|
素人 |
しとうと |
Người nghiệp dư |
||
|
真犯人 |
しんはんにん |
Thủ phạm thực sự |
||
|
仲人 |
なこうど |
Người trung gian, mai mối |
||
|
邦人 |
ほうじん |
Nhật Kiều |
||
|
隣人 |
りんじん |
Hàng xóm |
||
|
類人猿 |
るいじんえん |
Vượn người |
||
|
老人 |
ろうじん |
Người già |
||
|
丁 |
|
丁寧 |
ていねい |
Sự lịch sự, cẩn thận |
|
~丁目 |
~ちょうめ |
Khu phố số ~ |
||
|
刀 |
Đao |
刀 |
かたな |
Katana/ Kiếm nhật |
|
竹刀 |
しない |
Shinai/ kiếm tre |
||
|
単刀直入 |
たんとうちょくにゅう |
Tính thẳng thắn, bộc trực |
||
|
日本刀 |
にほんとう |
Kiếm Nhật |
||
|
二 |
Nhị |
唯一無二 |
ゆいいつむに |
Độc nhất vô nhị |
|
入 |
Nhập |
購入 |
こうにゅう |
Việc mua vào, nhập vào, áp dụng |
|
侵入 |
しんにゅう |
Sự xâm nhập |
||
|
単刀直入 |
たんとうちょくにゅう |
Tính thẳng thắn, bộc trực |
||
|
納入 |
のうにゅう |
Sự thu nạp |
||
|
搬入 |
はんにゅう |
SỰ chuyển vào, mang vào |
||
|
輸出入 |
ゆしゅつにゅう |
Sự xuất nhập khẩu |
||
|
了 |
Liễu |
了解 |
りょうかい |
Đã hiểu! Hiểu rồi! |
|
魅了 |
みりょう |
Sự |
||
|
了承 |
りょうしょう |
Sự thừa nhận, thông cảm, tán thành |
||
|
力 |
Lực |
力 |
ちから |
Sức lực, năng lực |
|
力士 |
りきし |
Lực sĩ |
||
|
威力 |
いりょく |
Sự uy lực |
||
|
学力 |
がくりょく |
Học lực |
||
|
集中力 |
しゅうちゅうりょく |
Sức tập trung |
||
|
超能力 |
ちょうのうりょく |
Siêu năng lực |
||
|
努力 |
どりょく |
Sự nỗ lực |
||
|
魅力 |
みりょく |
Sức quyến rũ |
||
|
理解力 |
りかいりょく |
Sự hiểu biết, năng lực thấu hiểu |
Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 3 nào >>> Học Kanji N1 theo số nét | 3 - nét
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau