Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 theo số nét | 9
(phần 1)
|
哀 - Ai |
|
|
|
哀愁 |
あいしゅう |
Sự buồn rầu |
|
哀悼 |
あいとう |
Lời chia buồn |
|
哀れ |
あわれ |
Đàng thương, buồn thảm |
|
喜怒哀楽 |
きどあいらく |
Hỉ nộ ái ố (các cảm xúc của con người) |
|
威 - Uy |
|
|
|
威力 |
いりょく |
Uy lực |
|
脅威 |
きょうい |
Sự uy hiếp, mối đe dọa |
|
権威 |
けんい |
Uy quyền |
|
猛威 |
もうい |
Sự giận dữ, dọa nạt |
|
為 - Vi |
|
|
|
為替 |
かわせ |
Hối đoái |
|
胃 - Vị |
|
|
|
胃腸 |
いちょう |
Dạ dày và ruột |
|
胃腸炎 |
いちょうえん |
Bệnh viêm dạ dày |
|
姻 - Nhân |
|
|
|
婚姻届 |
こんいんとどけ |
Giấy hôn thú, giấy đăng kí kết hôn |
|
映 - Ánh |
|
|
|
映す |
うつす |
Chiếu (phim), chiếu bóng, soi |
|
映える |
はえる |
Dễ nhìn, hợp mắt, hài hòa |
|
栄 - Vinh |
|
|
|
栄冠 |
えいかん |
Vương miện |
|
栄誉 |
えいよ |
Sự vinh dự |
|
繁栄 |
はんえい |
Sự phồn vinh |
|
屋 - Ốc |
|
|
|
屋外 |
おくがい |
Bên ngoài |
|
屋上 |
おくじょう |
Sân thượng |
|
屋内 |
おくない |
Trong phòng |
|
屋根 |
やね |
Mái nhà |
|
小屋 |
こや |
Túp lều, chuồng |
|
問屋 |
とんや |
Kho bán buôn |
|
卸 - Tá |
|
|
|
卸す |
おろす |
Bán buôn |
|
音 - Âm |
|
|
|
音色 |
ねいろ |
Âm sắc |
|
異口同音 |
いくどうおん |
Sự nhất trí đồng lòng |
|
五十音 |
ごじゅうおん |
50 chữ cái tiếng Nhật |
|
清音 |
せいおん |
Âm câm |
|
騒音 |
そうおん |
Tạp âm, tiếng ồn |
|
濁音 |
だくおん |
Âm đục |
|
超音場 |
ちょうおんば |
Siêu âm |
|
本音 |
ほんね |
Ý định thực sự, động cơ |
|
科 - Khoa |
|
|
|
外科 |
げか |
Ngoại khoa |
|
小児科 |
しょうにか |
Khoa nhi |
|
泌尿器科 |
ひにょうきか |
Khoa Tiết niệu |
|
文部科学省 |
もんぶかがくしょう |
Bộ Giáo dục, Văn hóa, Thể thao, Khoa học và Công nghệ |
|
架 - Giá |
|
|
|
架空 |
かくう |
Điều tưởng tượng, viển vông, ảo |
|
担架 |
たんか |
Cái cáng |
|
悔 - Hối |
|
|
|
悔いる |
くいる |
Ăn năn, hối lỗi |
|
悔やむ |
くやむ |
Đau buồn/ tiếc nuối, ân hận |
|
悔しい |
くやしい |
Hối hận |
|
後悔 |
こうかい |
Sự hối hận |
|
海 - Hải |
|
|
|
海峡 |
かいきょう |
Eo biển |
|
海賊 |
かいぞく |
Hải tặc |
|
海底 |
かいてい |
Đáy biển |
|
瀬戸内海 |
せとないかい |
Biển sâu trong lục địa |
|
界 - Giới |
|
|
|
業界 |
ぎょうかい |
Giới kinh doanh |
|
経済界 |
けいざいかい |
Giới kinh tế |
|
芸能界 |
げいのうかい |
Giới nghệ sĩ |
|
垣 - Viên |
|
|
|
垣根 |
かきね |
Hàng rào |
|
石垣 |
いしがき |
Tường đá |
|
人垣 |
ひとがき |
Đám đông |
|
革 - Cách |
|
|
|
革新 |
かくしん |
Sự cách tân |
|
革 |
かわ |
Da |
|
皮革製品 |
ひかくせいひん |
Sản phẩm từ da |
|
括 - Quát |
|
|
|
括弧 |
かっこ |
Dấu ngoặc đơn |
|
一括 |
いっかつ |
Hàng loạt, đồng loạt |
|
活 - Hoạt |
|
|
|
活躍 |
かつやく |
Sự cố gắng, nỗ lực đáng kể |
|
復活 |
ふっかつ |
Sự sống lại |
|
冠 - Quan |
|
|
|
冠婚葬祭 |
かんこんそうさい |
4 nghi lễ cổ quan trọng (lễ thành nhân, lễ cưới, lễ tang, giỗ) |
|
冠 |
かんむり |
Vương miện |
|
栄冠 |
えいかん |
Vương miện |
|
巻 - Quyển |
|
|
|
巻く |
まく |
Choàng, cuốn, gói... |
|
~巻 |
~かん |
Quyển ~ (đếm số tập) |
|
取り巻く |
とりまく |
Vây quanh, bao quanh |
|
看 - Khán |
|
|
|
看護師 |
かんごし |
Hộ lý, y tá |
|
紀 - Kỉ |
|
|
|
世紀 |
せいき |
Thế kỉ |
|
軌 - Quỹ |
|
|
|
軌道 |
きどう |
Quỹ đạo, đường ray |
|
客 - Khách |
|
|
|
観客 |
かんきゃく |
Khách tham quan |
|
旅客 |
りょかく |
Khách du lịch, lữ khách |
|
虐 - Ngược |
|
|
|
虐待 |
ぎゃくたい |
Sự ngược đãi, đày đọa |
|
残虐 |
ざんぎゃく |
Sự tàn ngược, hung ác |
|
急 - Cấp |
|
|
|
急性 |
きゅうせい |
Cấp tính |
|
急停車 |
きゅうていしゃ |
Dừng xe khẩn cấp |
|
急発進 |
きゅうはっしん |
Sự khởi hành đột ngột |
|
応急 |
おうきゅう |
Sự sơ cứu, cấp cứu |
|
緊急 |
きんきゅう |
Sự khẩn cấp, cấp bách |
|
至急 |
しきゅう |
Sự cấp tốc, gấp gáp |
|
早急 |
そうきゅう・さっきゅう |
Sự khẩn cấp |
|
級 - Cấp |
|
|
|
高級 |
こうきゅう |
Sự cao cấp |
|
上級 |
じょうきゅう |
Cấp độ cao, cấp trên |
|
糾 - Củ |
|
|
|
紛糾 |
ふんきゅう |
Sự hỗn loạn, lộn xộn |
|
軍 - Quân |
|
|
|
軍艦 |
ぐんかん |
Tàu chiến, quân hạm |
|
軍事 |
ぐんじ |
Quân sự |
|
軍隊 |
ぐんたい |
Quân đội |
|
軍備 |
ぐんび |
Quân bị, trang bị quân đội |
|
型 - Hình |
|
|
|
血液型 |
けつえきがた |
Nhóm máu |
|
小型 |
こがた |
Cỡ nhỏ |
|
典型的 |
てんけいてき |
Điển hình |
|
契 - Khế |
|
|
|
契機 |
けいき |
Thời cơ, cơ hội, thời điểm chín muồi |
|
仮契約 |
かりけいやく |
Khế ước tạm thời |
|
計 - Kế |
|
|
|
計器 |
けいき |
Dụng cụ đo |
|
計算機 |
けいさんき |
Máy tính cầm tay |
|
計る |
はかる |
Đo, đến thời gian |
|
家計簿 |
かけいぼ |
Chi tiêu gia đình |
|
累計 |
るいけい |
Lũy kế |
|
建 - Kiến |
|
|
|
一戸建て |
いっこだて |
Nhà riêng, nhà nguyên căn |
|
再建 |
さいけん |
Sự xây dựng lại |
|
封建 |
ほうけん |
Phong kiến |
|
研 - Nghiệm |
|
|
|
研磨剤 |
けんまざい |
Chất mài mòn, chất tạo bóng |
|
県 - Huyện |
|
|
|
県庁 |
けんちょう |
Ủy ban Tỉnh |
|
都道府県 |
とどうふけん |
Đô - Đạo - Phủ - Huyện (các cấp bậc đơn vị hành chính) |
|
限 - Hạn |
|
|
|
期限 |
きげん |
Kì hạn, thời hạn |
|
孤 - Cô |
|
|
|
孤独 |
こどく |
Sự cô độc |
|
孤立 |
こりつ |
Sự cô lập |
|
弧 - Hồ |
|
|
|
括弧 |
かっこ |
Dấu ngoặc đơn |
|
故 - Cố |
|
|
|
故郷 |
こきょう |
Cố hướng, quê cũ |
|
故障 |
こしょう |
Sự hỏng hóc, trục trặc |
|
故人 |
こじん |
Cố nhân, người quen cũ |
|
事故 |
じこ |
Sự cố, tai nạn |
|
枯 - Khô |
|
|
|
枯れる |
かれる |
Khô héo, úa tàn |
|
後 - Hậu |
|
|
|
後遺症 |
こういしょう |
Hậu di chứng, sẹo |
|
後援 |
こうえん |
Sự hậu thuẫn, hỗ trợ, hậu viện |
|
後悔 |
こうかい |
Sự hối hận |
|
後継者 |
こうけいしゃ |
Người thừa kế |
|
後者 |
こうしゃ |
Cái được nhắc đến sau |
|
後退 |
こうたい |
Sự rút lui |
|
後輩 |
こうはい |
Hậu bối |
|
後半 |
こうはん |
Nửa sau |
|
後方 |
こうほう |
Hậu phương |
|
後 |
のち |
Người kế vị, nối nghiệp/ đằng sau, sau |
|
今後 |
こんご |
Sau này, từ nay trở đi |
|
厚 - Hậu |
|
|
|
厚い |
あつい |
Dày |
|
濃厚 |
のうこう |
Sự nồng hậu |
|
洪 - Hồng |
|
|
|
洪水 |
こうずい |
Trận hồng thủy, lũ lụt |
|
皇 - Hoàng |
|
|
|
皇居 |
こうきょ |
Hoàng cung |
|
皇后 |
こうごう |
Hoàng hậu |
|
皇室 |
こうしつ |
Hoàng thất (gia đình hoàng tộc) |
|
皇太子 |
こうたいし |
Hoàng Thái tử |
|
皇太子妃 |
こうたいしひ |
Hoàng Thái tử phi |
|
天皇 |
てんのう |
Thiên Hoàng |
|
紅 - Hồng |
|
|
|
紅葉 |
こうよう |
Sự thay lá |
|
紅葉 |
もみじ |
Momiji/ lá cây phong |
|
荒 - Hoang |
|
|
|
荒れる |
あれる |
Nổi bão/ nổi điên/ bị bỏ hoang/ bị khô nẻ |
|
荒い |
あらい |
Gấp gáp, thô bạo, dữ dội |
|
荒波 |
あらなみ |
Sóng dữ, biển nổi sóng |
|
荒廃 |
こうはい |
Sự phá hủy, tàn phá |
|
郊 - Giao |
|
|
|
郊外 |
こうがい |
Khu vực ngoại ô |
>>> Học tiếp Kanji N1 theo số nét bài 9 (phần 2)
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau