Học Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành Ô Tô
Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu tới các bạn chủ điểm từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô nhé! Chúc các bạn thành công! Nhật Bản là một trong những nước dẫn đầu trong lĩnh vực sản xuất ô tô,có lẽ vậy mà có rất nhiều bạn muốn học và tìm hiểu.
Từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Ô tô
Bảng từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô này được trung tâm tiếng Nhật Kosei tổng hợp sắp xếp theo bảng chữ cái ở cột ý nghĩa tiếng Việt, các bạn tra từ cần tìm thoe ý nghĩa tiếng Việt nhé!
Hoặc các bạn muốn tra từ vựng chuyên ngành ô tô tiếng Nhật có thể CTRL+ F rồi gõ từ cần tìm vào hộp thoại mở ra (Khi dùng máy tính).
STT | Từ vựng Tiếng Nhật | Hiragana | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
1 | 3ジグマ | 3 xích ma | |
2 | 5M(人、材料、作業方法、機械設備、測定方法) | ごえむ(ひと、ざいりょう、さぎょうほうほう、きかいせつび、そくていほうほう) | 5m(man,material,mesure,machine,measuring) |
3 | 5S(整理、整頓、清潔、清掃、躾) | ごえす(せいり、せいとん、せいけつ、せいそう、しつけ) | 5s(chỉnh lý,chỉnh đốn,giữ sạch sẽ,làm vệ sinh,kỷ luật) |
4 | 回転音 | かいてんおん | âm thanh khi quay tròn |
5 | 異常音 | いじょうおん | âm thanh lạ |
6 | 音 | おと | âm thanh |
7 | 安全 | あんぜん | an toàn |
8 | 影響 | えいきょう | ảnh hưởng |
9 | 悪影響 | あくえいきょう | ảnh hưởng xấu |
10 | 圧力 | あつりょく | áp lực |
11 | 残圧 | ざんあつ | áp lực còn lại |
12 | サージ圧 | さーじあつ | áp lực dâng lên |
13 | 規定圧力 | きていあつりょく | áp lực điều khiển,áp lực điều chỉnh |
14 | 衝撃圧 | しょうげきあつ | áp lực do va chạm |
15 | 圧力計 | あつりょくけい | áp lực kế |
16 | 空気圧 | くうきあつ | áp lực khí |
17 | クラッキング圧力 | くらっきんぐあつりょく | áp lực làm nứt |
18 | 背圧 | はいあつ | áp lực sau |
19 | 低圧 | ていあつ | áp lực thấp |
20 | 設定圧力 | せっていあつりょく | áp lực thiết đặt |
21 | 正圧 | せいあつ | áp lực tĩnh |
22 | 絶対圧力 | ぜったいあつりょく | áp lực tuyệt đối |
23 | 大気圧 | たいきあつ | áp suất không khí |
24 | 銀 | ぎん | bạc |
25 | ガイドブッシュ | bạc dẫn hướng | |
26 | スラスト軸受 | すらすとじくうけ | bạc lót hướng trục |
27 | 静圧軸受 | せいあつじくうけ | bạc lót tĩnh áp |
28 | スラスト自動調心ころ軸受 | 酢たすとじどうちょうしんころじくうけ | bạc lót tròn tự chỉnh tâm hướng trục |
29 | 産業医 | さんぎょうい | bác sĩ dành riêng cho công ty |
30 | 階段 | かいだん | bậc thang |
31 | テーブル | bàn | |
32 | コレットチャック | bàn kẹp,ống kẹp,vành ống kẹp | |
33 | ジグ中ぐり盤 | じぐなかぐりばん | bàn khoan dụng cụ |
34 | 半径 | はんけい | bán kính |
35 | 一番タップ | いちばんたっぷ | bàn ren số 1 |
36 | 円テーブル | えんてーぶる | bàn tròn |
37 | コンベア逆転 | こんべあぎゃくてん | băng chuyền ngược |
38 | コンベア正転 | こんべあせいてん | băng chuyền thuận |
39 | 制御盤 | せいぎょばん | bảng điều khiển |
40 | 加工かんばん | かこうかんばん | bảng gia công |
41 | 指導表 | しどうひょう | bảng hướng dẫn |
42 | 配電盤 | はいでんばん | bảng phân bố điện |
43 | 換算表 | かんさんひょう | bảng quy đổi |
44 | 帯域 | たいいき | băng thông,khu vực |
45 | はずみ車 | はずみくるま | bánh đà (kĩ thuật) |
46 | 歯車 | はぐるま | bánh răng |
47 | 差動歯車 | さどうはぐるま | bánh răng chuyển động lệch nhau |
48 | 小歯車 | しょうはぐるま | bánh răng chuyển nhỏ |
49 | 転位歯車 | てんいはぐるま | bánh răng chuyển vị trí |
50 | 冠歯車 | かんむりはぐるま | bánh răng côn góc tù |
51 | かさ歯車 | さかはぐるま | bánh răng côn,bánh răng hình nón |
52 | ねじ歯車 | ねじはぐるま | bánh răng đinh ốc |
53 | はすば歯車 | はすばはぐるま | bánh răng đinh ốc,bánh răng xoắn ốc |
54 | 鼓形ウォームギャー | つづみがたうぉーむぎゃー | bánh răng hình nón |
55 | 太陽歯車 | たいようはぐるま | bánh răng mặt trời,bánh răng hành tinh |
56 | 外歯車 | そとはぐるま | bánh răng phía ngoài |
57 | 内歯車(内ば歯車) | うちはぐるま(うちばはぐるま) | bánh răng phía trong |
58 | インボリュート歯車 | いんぼりゅーとはぐるま | bánh răng phức tạp |
59 | すぐばかさ歯車 | すぐばかさはぐるま | bánh răng xiên thẳng |
60 | サイクロイド歯車 | さいくろいどはぐるま | bánh răng xycloit |
61 | 駆動車 | くどうしゃ | bánh xe chuyển động |
62 | 従動車 | じゅうどうしゃ | bánh xe chuyển động theo |
63 | 砥石車 | といしぐるま | bánh xe đá mài |
64 | 確保 | かくほう | bảo đảm |
65 | 日常保全 | にちじょうほぜん | bảo dưỡng hằng ngày |
66 | 設備保全 | せつびほぜん | bảo dưỡng thiết bị |
67 | 改良保全 | かいりょうほぜん | bảo dưỡng,cải thiện(làm cho tốt hơn) |
68 | 筋肉 | きんにく | bắp thịt,cơ |
69 | 開始 | かいし | bắt đầu |
70 | 異常 | いじょう | bất thường |
71 | インターフェイス | bề mặt chung, giao diện, mặt phân giới | |
72 | 黒皮材料 | くろかわざいりょう | bề mặt của vật liệu hàn |
73 | 案内面 | あんないめん | bề mặt hướng dẫn |
74 | 幅 | はば | bề rộng |
75 | 右行 | うこう | bên phải |
76 | 原位置側 | げんいちがわ | bên phía vị trí gốc |
77 | 2次側 | にじがわ | bên thứ hai |
78 | 内部 | ないぶ | bên trong |
79 | けいれん | bị co giật | |
80 | 振幅 | しんぷく | biên độ |
81 | 温度変化 | おんどへんか | biến đổi nhiệt độ |
82 | 速度変化 | そくどへんか | biến đổi tốc độ |
83 | 可変抵抗 | かへんていこう | biến trở |
84 | トリマー | biến trở | |
85 | 特性要因図 | とくせいよういんず | biểu đồ nguyên nhân và hiệu quả đặc tính |
86 | X-R管理図 | えっくすあーるかんりず | biểu đồ quản lý X-R |
87 | 燃料(ねんりょう)タンク | Bình nhiên liệu | |
88 | 均等 | きんとう | bình quân |
89 | オイラー | bình tra dầu | |
90 | かしめ | bít,hàn(tên chung) | |
91 | 怠る | おこたる | bỏ bê,sao nhãng |
92 | 共振器(きょうしんうつわ) | Bộ cộng hưởng | |
93 | トンボ | bộ đếm | |
94 | シリンダーゲージ | bộ đồng hồ đo lỗ | |
95 | トリガー | bộ khởi động | |
96 | エアーハイドロブースター | bộ khuếch đại khí - nước | |
97 | 増幅器 | ぞうふくき | bộ khuếch đại,máy khuếch đại |
98 | 熱電対 | ねつでんつい | bộ nhiệt điện |
99 | 最大メモリ | さいだいめもり | bộ nhớ lớn nhất |
100 | 円すい継手 | えんすいつぎて | bộ nối hình nón |
101 | 完全ねじ部 | かんぜんねじぶ | bộ ốc vít hoàn thiện |
102 | 臓器 | ぞうき | bộ phận bên trong |
103 | 振動部 | しんどうぶ | bộ phận chấn động |
104 | 金具 | かなぐ | bộ phận cố định bằng kim loại |
105 | 1次側 | いちじがわ | bộ phận đầu vào |
106 | 高機能I/Oユニット | こうきのうあいおーゆにっと | bộ phận I/O tính năng cao |
107 | 計画部門 | けいかくぶもん | bộ phận kế hoạch |
108 | 口金 | くちがね | bộ phận kim loại kê miệng |
109 | 接触片 | せっしょくへん | bộ phận tiếp xúc |
110 | 空気圧調質ユニット | くうきあつちょうしつゆにっと | bộ phận tinh chỉnh áp lực khí |
111 | 作動部 | さどうぶ | bộ phận vận hành |
112 | 食付き部 | くいつきぶ | bộ phận vát nhọn |
113 | 配置 | はいち | bố trí |
114 | 補う | おぎなう | bổ xung |
115 | 強制潤滑 | きょうせいじゅんかつ | bôi trơn cưỡng chế |
116 | 境界潤滑 | きょうかいじゅんかつ | bôi trơn đường ranh giới |
117 | 空気(くうき)ポンプ | Bơm khí | |
118 | 自動プランジャーポンプ | じどうぷらんじゃーぽんぷ | bơm pít tông tự động |
119 | ドローイングボルト | bu lông chuốt | |
120 | 通しボルト | とおしぼると | bu lông xuyên qua,con ốc xuyên qua |
121 | 切粉 | きりこ | bụi cắt |
122 | 四角ボルト | しかくぼると | bulong 4 cạnh(vuông) |
123 | 円ピッチ | えんぴっち | bước răng hình tròn,hình trụ |
124 | 各部 | かくぶ | các bộ phận |
125 | 基本事項 | きほんじこう | các hạng mục cơ bản |
126 | 危険予知活動(KYT) | きけんよちかつどう | các hoạt động dự báo nguy hiểm |
127 | 各軸 | かくじく | các trục |
128 | 炭素 | たんそ | cacbon |
129 | 絶縁 | ぜつえん | cách điện |
130 | 隔離 | かくり | cách ly |
131 | 回路の考え方 | かいろのかんがえかた | cách suy nghĩ về mạch điện |
132 | 考え方 | かんがえかた | cách suy nghĩ |
133 | 抵抗器 | ていこうき | cái điện trở |
134 | 刃物台 | はものだい | cái giá đỡ công cụ,cái giá trống,tựa công cụ |
135 | クランク | cái quay tay | |
136 | 改善 | かいぜん | cải tiến,nâng cấp |
137 | 禁止 | きんし | cấm |
138 | センサ | Cảm biến | |
139 | 円板カム | えんばんかむ | cam hình dẹt tròn |
140 | 円すいカム | えんすいかむ | cam hình nón |
141 | 感じ取る | かんじとる | cảm thấy |
142 | 感じる | かんじる | cảm thấy |
143 | 接線カム | せっせんかむ | cam tiếp tuyến |
144 | 直動カム | ちょくどうかむ | cam tịnh tiến |
145 | 感知 | かんち | cảm ứng |
146 | 電磁誘導 | でんじゆうどう | cảm ứng điện từ |
147 | カム | cam(kĩ thuật) | |
148 | 集中給油ポンプ操作レバー | しゅうちゅうきゅうゆぽ んぷそうさればー | cần gạt điều khiển bơm dầu tập trung |
149 | 干渉 | かんしょう | can thiệp |
150 | 柄 | え | cán, tay cầm |
151 | 警報 | けいほう | cảnh báo |
152 | 腕 | うで | cánh tay |
153 | 後退端 | こうたいたん | cạnh,mép kéo về |
154 | 高圧 | こうあつ | cao áp |
155 | 高級 | こうきゅう | cao cấp |
156 | ゴム | cao su | |
157 | 高周波 | こうしゅうは | cao tần (radio) |
158 | 給油 | きゅうゆ | cấp dầu |
159 | はねかけ給油 | はねかけきゅうゆ | cấp dầu kiểu bắn tóe ra |
160 | パッド給油 | ぱっどきゅうゆ | cấp dầu lót đệm |
161 | 滴下給油 | てきかきゅうゆ | cấp dầu nhỏ giọt |
162 | 循環給油 | じゅんかんきゅうゆ | cấp dầu tuần hoàn |
163 | 送り | おくり | cấp,chuyển |
164 | バイト | cặp,kẹp | |
165 | 切る | きる | cắt |
166 | 切断 | せつだん | cắt |
167 | 切削(旋削) | せっさく | cắt gọt(bàn cắt) |
168 | 喰い込み | くいこみ | cắt ngắn,xén bớt |
169 | テーパー削り | てーぱーけずり | cắt nhọn,mài nhọn,làm thon |
170 | ネジ切り | ねじきり | cắt ốc,cắt bu lông,lắp ren,đinh ốc |
171 | 切り込み | きりこみ | cắt sâu |
172 | 超精密切削 | ちょうせいみつせっさく | cắt với độ chính xác cao |
173 | きりもみ | cắt xoay | |
174 | 砥石研削 | といしけんさく | cắt,mài |
175 | カットオフ | cắt,ngắt,giới hạn | |
176 | 総型削り | そうがたけずり | cắt,tiện tạo hình khái quát(sơ bộ) |
177 | 構造 | こうぞう | cấu tạo |
178 | 構成 | こうせい | cấu tạo,cấu thành |
179 | 確実 | かくじつ | chắc chắn |
180 | 真空 | しんくう | chân không |
181 | 絶対真空 | ぜったいしんくう | chân không tuyệt đối |
182 | 真性半導体 | しんせいはんどうたい | chất bán dẫn nội tại |
183 | C-MOS | しーもす | chất bán dẫn,bổ sung o xít metan |
184 | 潤滑剤 | じゅんかつざい | chất bôi trơn |
185 | 炭化物 | たんかぶつ | chất các bua |
186 | 絶縁材 | ぜつえんざい | chất cách điện |
187 | 塩素 | えんそ | chất clo |
188 | コバルト | chất côban (hóa học) | |
189 | クロム | chất crom (hóa học) | |
190 | 共晶 | きょうしょう | chất cùng tinh(nóng chảy ở cùng nhiệt độ) |
191 | 導体 | どうたい | chất dẫn điện |
192 | 切削油剤 | せっさくゆざい | chất dầu gia công |
193 | 軟質 | なんしつ | chất dẻo,mềm mịn |
194 | サーメット | chất gốm kim loại | |
195 | 毒劇物 | どくげきぶつ | chất kịch độc |
196 | アクチュエータ | chất kích thích,kích động,khởi động | |
197 | 結合材 | けつごうざい | chất liên kết,kết dính |
198 | ケルメット | chất liệu kelmet | |
199 | 新材料 | しんざいりょう | chất liệu mới |
200 | 材質 | ざいしつ | chất liệu |
201 | 液体 | えきたい | chất lỏng,thể lỏng |
202 | 過剰品質 | かじょうひんしつ | chất lượng quá mức |
203 | 砥粒 | とりゅう | chất mài mòn |
204 | アクセプタ | chất nhận (vật lý ,hóa học) | |
205 | アルミナ | chất nhôm | |
206 | アルミニウム | chất nhôm | |
207 | ニッケル | chát niken | |
208 | 窒化物 | ちっかぶつ | chất nitrat |
209 | シンナー | chất pha loãng | |
210 | 常磁性体 | じょうじせいたい | chất thuận từ tính |
211 | 試運転 | しうんてん | chạy thử |
212 | 製作 | せいさく | chế tạo |
213 | 油くさび | あぶらくさび | chêm dầu |
214 | しまりばめ | chèn,khớp vào | |
215 | 鉛 | なまり | chì |
216 | はんだ | chì hàn điện | |
217 | 指揮 | しき | chỉ huy |
218 | コスト | こすと | chi phí |
219 | 間接費 | かんせつひ | chi phí gián tiếp |
220 | 工程能力指数 | こうていのうりょくしすう | chỉ số năng lực công đoạn |
221 | 粘度指数 | ねんどしすう | chỉ số nhầy dính,hệ số nhớt,dẻo |
222 | 移動指令 | いどうしれい | chỉ thị di chuyển |
223 | 繰り返し指令 | くりかえししれい | chỉ thị lặp lại |
224 | 関係法令 | かんけいほうれい | chỉ thị thích hợp,liên quan |
225 | 仕切り | しきり | chia phần |
226 | 長さ | ながさ | chiều dài |
227 | 波長 | はちょう | chiều dài sóng,độ sóng phát xạ |
228 | 縦X横X高さ | たてXよこXたかさ | chiều dài x chiều rộng x chiều cao |
229 | 時計方向 | とけいほうこう | chiều kim đồng hồ |
230 | 歯幅 | ははば | chiều rộng bước răng |
231 | 自動調心 | じどうちょうしん | chỉnh tâm tự động |
232 | 当たり | あたり | chính xác,trúng,khu vực lân cận |
233 | 耐振 | たいしん | chịu động đất |
234 | 赤チン災害 | あかちんさいがい | chỗ bị tỏm hại không quan trọng,lỗi nhỏ |
235 | 与える | あたえる | cho,cung cấp,gây ra |
236 | 異常個所 | いじょうかしょ | chỗ,vị trí khác thường |
237 | 選ぶ | えらぶ | chọn lựa |
238 | 押さえボルト | おさえぼると | chốt cắm,tai chốt |
239 | 植込みボルト | うえこみぼると | chốt đóng vào, cốt cài, vào, chốt đệm |
240 | スプライン軸 | すぷらいんじく | chốt trục |
241 | 取扱い注意 | とりあつかいちゅうい | chú ý khi sử dụng |
242 | 切替 | きりかえ | chuyển đổi |
243 | 切り替える | きりかえる | chuyển đổi |
244 | 交換 | こうかん | chuyển đổi |
245 | 単動 | たんどう | chuyển động đơn |
246 | 上下運動 | じょうげうんどう | chuyển động lên xuống |
247 | 直線往復運動 | ちょくせんおうふくうんどう | chuyển động tới lui theo đường thẳng đứng |
248 | 専用 | せんよう | chuyên dụng |
249 | 変速(へんそく)ータ | Chuyển số hiển thị đo vi lượng | |
250 | 自動送り | じどうおくり | chuyển tự động |
251 | 基本 | きほん | cơ bản,căn bản,cơ sở,nền tảng |
252 | 機構 | きこう | cơ cấu |
253 | てこクランク機構 | てこくらんくきこう | cơ cấu tay quay đòn bẩy |
254 | 早戻り機構 | はやもどりきこう | cơ cấu trở lại nhanh |
255 | サーボ機構 | あーぼきこう | cơ cấu trợ lực |
256 | 緩衝機構 | かんしょうきこう | cơ chế đệm |
257 | 固定 | こてい | cố định |
258 | 一定 | いってい | cố định, không đổi |
259 | 有無 | うむ | có hay không |
260 | 円筒形の | えんとうけいの | có hình trụ |
261 | 可能性 | かのうせい | có khả năng |
262 | 機能 | きのう | cơ năng,chức năng |
263 | 既存 | きそん | có sẵn |
264 | 手首 | てくび | cổ tay |
265 | 可変 | かへん | có thể thay đổi |
266 | 機械的 | きかいてき | có tính cơ khí |
267 | ジャーナル | cổ trục,ngưỡng trực, báo trí,tạp san | |
268 | バイトの大きさ | ばいとのおきさ | cỡ,kích thước của công cụ (kẹp) |
269 | コンパス | compa vẽ | |
270 | 親ねじ | おやねじ | con ốc chính,con ốc vít dẫn hướng |
271 | 送りねじ | おくりねじ | con ốc xoay,bulong vặn |
272 | 台形ねじ | だいけいねじ | con ốc(bu lông)hình thang,hình tứ giác |
273 | ナショナルテ-パ | côn quốc gia | |
274 | Aポート | えーぽーと | cổng A |
275 | 公共の | こうきょうの | công cộng,chung |
276 | けがき用工具 | けがきようこうぐ | công cụ để vạch dấu,kẻ vạnh |
277 | 工機 | こうき | công cụ máy móc |
278 | 工程 | こうてい | công đoạn |
279 | 共同 | きょうどう | cộng đồng |
280 | 貢献 | こうけん | cống hiến |
281 | 工業 | こうぎょう | công nghiệp |
282 | 圧力スイッチ | あつりょくすいっち | công tắc áp lực |
283 | 切替スイッチ | きりかえすいっち | công tắc chuyển đổi |
284 | 切替スイッチ(ss) | công tắc chuyển đổi(SS) | |
285 | 開閉器 | かいへいき | công tắc đóng mở |
286 | 押ボタンスイッチ(PB) | おしぼたんすいっち(ぴーびー) | công tắc nút nhấn xuống |
287 | オートスイッチ | công tắc tự động | |
288 | 工事 | こうじ | công trình |
289 | 業務 | ぎょうむ | công việc |
290 | 穴明け作業 | あなあけさぎょう | công việc khoan lỗ |
291 | 配電工事 | はいでんこうじ | công việc phân bố điện |
292 | 高所作業 | こうしょさぎょう | công việc trên cao |
293 | 解答欄 | かいとうらん | cột trả lời |
294 | 上向き削り | うわむきけずり | cự cán (làm gờ) hướng lên trên |
295 | 極めて | きわめて | cự kì |
296 | 距離 | きょり | cự ly |
297 | 移動距離 | いどうきょり | cự ly chuyển động, khoảng cách di chuyển |
298 | 設定距離 | せっていきょり | cự ly thiết đặt |
299 | 頂げき | ちょうげき | cự ly trong bánh răng |
300 | 磁極 | じきょうく | cự từ |
301 | 滴下窓 | てきかまど | cửa sổ rót |
302 | 局部 | きょくぶ | cục bộ |
303 | 極性 | きょくせい | cực tính |
304 | 硬い | かたい | cứng |
305 | 供給 | きょうきゅう | cung cấp |
306 | 等級 | とうきゅう | cung cấp |
307 | 手送り | ておくり | cung cấp chất liệu cho máy bằng tay(thủ công) |
308 | 単独給気 | たんどくきゅうき | cung cấp khí riêng biệt |
309 | 一種 | いっしゅ | cùng loại |
310 | 同時 | どうじ | cùng lúc |
311 | 同方向 | どうほうこう | cùng phương,cùng hướng |
312 | 最終 | さいしゅう | cuối cùng |
313 | 母材 | ははざい | cuộn kim loại to,cuộn to |
314 | 強制 | きょうせい | cưỡng chế |
315 | 強度 | きょうど | cường độ |
316 | 皮 | かわ | da |
317 | 多刃 | たば | đa đao,nhiều lưỡi,dao cắt |
318 | 多用 | たよう | đa dụng |
319 | 砥石 | といし | đá mài |
320 | 油砥石 | あぶらといし | đá mài dầu |
321 | 白砥石 | そろといし | đá mài trắng |
322 | 特別 | とくべつ | đặc biệt |
323 | 特色 | とくしょく | đặc sắc |
324 | 特殊 | とくしゅ | đặc thù |
325 | 特性 | とくせい | đặc tính |
326 | 静特性 | せいとくせい | đặc tính tĩnh |
327 | 特性(特徴) | とくせい(とくちょう) | đặc tính(đặc trưng) |
328 | 特徴 | とくちょう | đặc trưng,nét đặc biệt |
329 | ゴムベルト | đai cao su,quai cao su | |
330 | ダブルナット | đai ốc kép,nút kép | |
331 | ちょうナット | đai ốc tai hông | |
332 | つば付ナット | つばつきなっと | đai ốc vòng cổ,vòng đai |
333 | 座付なっと | ざつきなっと | đai,nút gắn có vòng đệm |
334 | テーブル形 | てーぶるがた | dạng bàn |
335 | 回転中 | かいてんちゅう | đang chuyển động quay |
336 | 多回転形 | たかいてんがた | dạng đa xoay |
337 | 発振形 | はっしんがた | dạng dao động |
338 | コラム移動型 | こらむいどうがた | dạng di chuyển theo cột |
339 | テーブル移動形 | てーぶるいどうがた | dạng di động kiểu bàn |
340 | 円筒形 | えんとうけい | dạng hình trụ |
341 | 登録 | とうろく | đăng ký |
342 | 差圧式 | さあつしき | dạng lệch áp |
343 | 薄型 | うすがた | dạng mỏng |
344 | 流れ形 | ながれがた | dạng suông |
345 | 霧状 | きりじょう | dạng sương |
346 | き裂形 | きれつがた | dạng vỡ |
347 | 刃物 | はもの | dao cắt |
348 | 奇数刃 | きすうは | dao cắt số lẻ |
349 | 切刃 | きれは | dao cắt,lưỡi cắt |
350 | 偶数刃 | ぐうすうは | dao chẵn |
351 | 鋸刃 | のこは | dao cưa |
352 | 硬発振 | こうはっしん | dao động cứng |
353 | 軟発振 | なんはっしん | dao động mềm |
354 | 発振 | はっしん | dao động,sự lung lay,đung đưa |
355 | 逆転 | ぎゃくてん | đảo nghịch,đổi chiều,ngược lại |
356 | 応じる | おいじる | đáp ứng,trả lời,phản ứng |
357 | 到達 | とうたつ | đạt đến |
358 | トラッキング | đặt đường ray | |
359 | 油 | あぶら | dầu |
360 | 潤滑油 | じゅんかつゆ | dầu bôi trơn |
361 | 切削油 | せっさくゆ | dầu cắt(gọt) |
362 | 回転マーク | かいてんまーく | dấu hiệu chuyển động quay |
363 | 合図 | あいず | dấu hiệu,tín hiệu |
364 | 作動油 | さどうゆ | dầu hoạt động,dầu đang vận hành |
365 | チャック端 | ちゃっくたん | đầu kẹp |
366 | 苦痛 | くつう | đau khổ |
367 | オルダム継手 | おるだむつぎて | đầu nối kiểu móc răng |
368 | たわみ軸継手 | たわみじくつぎて | đấu nối trục dẻo |
369 | 軸継手 | じくつぎて | đấu nối trục,đấu nối thanh trục |
370 | 主軸頭 | しゅじくとう | đầu trục chính |
371 | 工夫 | くふう | đầu tư công sức ý tưởng |
372 | タービン油 | たーびんゆ | dầu tua bin |
373 | 正直台 | しょうじきだい | đầu,bệ chính diện (song song) |
374 | 歯形マーク | はがたまーく | dầu,vết có dạng dao cắt,răng cắt |
375 | オイルシール | dầu,vết dầu | |
376 | 命綱 | いのちづな | dây an toàn |
377 | シートベルト | Dây an toàn | |
378 | 皮ベルト | かわべると | dây da,thắt lưng da,đai da |
379 | 歯付きベルト | はつきべると | dây đai điều chỉnh có răng |
380 | 導線 | どうせん | dây dẫn |
381 | 電線 | でんせん | dây điện |
382 | あーすせん | アース線 | dây điện âm,dây mát |
383 | 裸電線 | はだかでんせん | dây điện trần |
384 | 銅線 | どうせん | dây đồng,dây đồng mạ |
385 | 改善提案 | かいぜんていあん | đề án cải thiện |
386 | 壊れやすい | こわれやすい | dễ hư hỏng |
387 | ばね座金 | ばねざがね | đệm lò xo |
388 | インジケーター | Đèn chỉ số | |
389 | 到着 | とうちゃく | đến nơi |
390 | ヘッドライト | Đèn pha | |
391 | 相対変位置直線動作 | そうたいへんいちちょくせんどうさ | di chuyển đường thẳng thay đổi vị trí tương đối |
392 | 相対動作 | そうたいどうさ | di chuyển tương đối |
393 | 転送 | でんそう | di chuyển,dịch chuyển |
394 | 搬送 | はんそう | di chuyển,dịch chuyển |
395 | 移動 | いどう | di động, di chuyển |
396 | ダイオード | đi ốt | |
397 | 皿 | さら | đĩa |
398 | 場所 | ばしょ | địa điểm,chỗ,vị trí |
399 | 移す | うつす | dịch chuyển, rời đi |
400 | イニシャル点 | いにしゃるてん | điểm bắt đầu,điểm, khởi đầu |
401 | 引火点 | いんかてん | điểm dẫn lửa |
402 | 原点 | げんてん | điểm gốc |
403 | 適点 | てきてん | điểm rót xuống |
404 | 点灯 | てんとう | điểm sáng |
405 | チゼルポイント | điểm trục,điểm chạm | |
406 | 欠点 | けってん | điểm yếu |
407 | 電気 | でんき | điện |
408 | 電圧 | でんあつ | điện áp |
409 | 出力電圧 | しゅつりょくでんあつ | điện áp đầu ra |
410 | 入力電圧 | にゅうりょくでんあつ | điện áp đầu vào |
411 | 帰還電圧 | きかんでんあつ | điện áp phản hồi |
412 | 使用電圧 | しようでんあつ | điện áp sử dụng |
413 | 導電率 | どうでんりつ | điện dẫn suất |
414 | 講ずる(講じる) | こうずる(こうじる) | diễn giảng,thuyết trình |
415 | 供給電力 | きょうきゅうでんりょく | điện lực cung cấp |
416 | 電力 | でんりょく | điện năng |
417 | 小電力 | しょうでんりょく | điện năng thấp |
418 | 消費電力 | しょうひでんりょく | điện năng tiêu thụ |
419 | 電気分解 | でんきぶんかい | điện phân |
420 | 底面積 | ていめんせき | diện tích đáy |
421 | 残留電荷 | ざんりゅうでんか | điện tích dư thừa, điện ắc quy còn lại |
422 | 正電荷 | せいでんか | điện tích dương |
423 | 加圧面積 | かあつめんせき | diện tích gia áp |
424 | 断面積 | だんめんせき | diện tích mặt cắt |
425 | 半固定抵抗器 | はんこていていこうき | điện trở bán cố định |
426 | 絶縁抵抗 | ぜつえんていこう | điện trở cách điện |
427 | 抵抗 | ていこう | điện trở kháng,kháng cự |
428 | 電子 | でんし | điện tử |
429 | 過電子 | かでんし | điện tử hóa trị |
430 | 自由電子 | じゆうでんし | điện tử tự do |
431 | 電位 | でんい | điện vị |
432 | 工具長補正 | こうぐちょうほせい | điều chỉnh độ dài công cụ |
433 | 手直し | てなおし | điều chỉnh lại |
434 | 組付け調整 | くみつけちょうせい | điều chỉnh lắp ráp |
435 | 0点調整 | ぜろてんちょうせい | điều chỉnh về điểm xuất phát 0 |
436 | タイミング | điều hòa thời gian,tính toán thời gian | |
437 | 電気制御 | でんきせいぎょ | điều khiển điện |
438 | 機械操作 | きかいそうさ | điều khiển máy móc |
439 | CNC | しーえぬしー | điều khiển máy tính bằng số |
440 | 速度制御 | そくどせいぎょ | điều khiển tốc độ |
441 | DNC | でぃーえぬしー | điều khiển trực tiếp bằng số |
442 | 自動制御 | じどうせいぎょ | điều khiển tự động |
443 | 位置決め制御 | いちぎめせいぎょ | điều khiển vị trí |
444 | 制御 | せいぎょ | điều khiển,điều chình,quản lý |
445 | 運転条件 | うんてんじょうけん | điều kiện chuyển động |
446 | 加工条件 | かこうじょうけん | điều kiện gia công |
447 | 切削条件 | せっさくじょうけん | điều kiện gia công |
448 | 起動条件 | きどうじょうけん | điều kiện khởi động |
449 | 設定条件 | せっていじょうけん | điều kiện thiết đặt |
450 | 栄養 | えいよう | dinh dưỡng |
451 | オームの法則 | おーむのほうそく | định luật Ôm(Ohm) |
452 | 止めねじ | とめねじ | đinh vít chốt,đinh ốc chốt |
453 | かみ合い率 | かみあいりつ | độ ăn khớp (của khớp nối) |
454 | 靭性 | じんせい | độ bền |
455 | 耐久 | たいきゅう | độ bền |
456 | 歯元のたけ | はもとのたけ | độ cao chân răng |
457 | カッター | đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt | |
458 | 刃具 | はぐ | đồ cắt,bộ phận cắt,dụng cụ cắt |
459 | 照度 | しょうど | độ chiếu rọi |
460 | 高精度 | こうせいど | độ chính xác cao |
461 | 加工精度 | かこうせいど | độ chính xác gia công |
462 | 相対精度 | そうたいせいど | độ chính xác tương đối |
463 | 精度 | せいど | độ chính xác(giá trị số) |
464 | 切断抵抗 | せつだんていこう | độ chịu cắt |
465 | 輝度 | きど | độ chói(độ sáng chói),độ ngời |
466 | 硬さ | かたさ | độ cứng |
467 | ショア硬さ | しょあかたさ | độ cứng trục |
468 | 測定 | そくてい | đo đạc |
469 | 厚さ | あつさ | độ dày |
470 | 心厚 | しんあつ | độ dày đĩa,lưới, màng |
471 | 円弧歯厚 | えんこはあつ | độ dày hình vòng cung |
472 | オフセット | độ dịch,giá trị bù vào | |
473 | 急 | きゅう | độ dốc |
474 | 間接測定 | かんせつそくてい | đo gián tiếp |
475 | 電圧降下 | でんあつこうか | độ hạ điện áp |
476 | 安全ギャップ | あんぜんぎゃっぷ | độ hở an toàn,khe hở an toàn,khoảng cách an toàn |
477 | 軸受隙間 | じくうけすきま | độ hở trục, khoảng hở trục bi |
478 | 最小隙間 | さいしょうすきま | độ hở,kẽ hở nhỏ nhất |
479 | はめあい | độ khớp | |
480 | 増幅度 | ぞうふくど | độ khuếch đại |
481 | 寸法測定 | すんぽうそくてい | đo kích thước |
482 | バイアス | độ lệch | |
483 | 大きさ | おおきさ | độ lớn |
484 | 重さ | おもさ | độ nặng |
485 | 傾き | かたむき | độ nghiêng |
486 | チッピング | độ nghiêng | |
487 | 汚染度 | おせんど | độ ô nhiễm,bẩn |
488 | 避けられないバラツキ | さけられないばらつき | độ phân tán không thể tránh được |
489 | 避けられるバラツキ | さけられるばらつき | độ phân tán tránh được |
490 | アクセイサリ | đồ phụ tùng | |
491 | 剛性 | ごうせい | độ rắn |
492 | 残圧対策 | ざんあつたいさく | đố sách với áp lực còn lại |
493 | バラツキ | độ sai lệch | |
494 | 上の許容差 | うえのきょようさ | độ sai lệch giới hạn trên |
495 | 寸法公差 | すんぽうこうさ | độ sai lệch kích thước cho phép |
496 | 切り込み深さ | きりこみふかさ | độ sâu cắt,độ cắt sâu |
497 | 高純度 | こうじゅんど | độ tinh khiết cao |
498 | たわみ | độ uốn | |
499 | 固形物 | こけいぶつ | đồ vật có dạng cứng |
500 | 軽量物 | けいりょうぶつ | đồ vật nhẹ |
501 | 安全対策 | あんぜんたいさく | đối sách an toàn |
502 | 簡単 | かんたん | đơn giản |
503 | 国際単位 | こくさいたんい | đơn vị quốc tế |
504 | 最小設定単位 | さいしょうせっていたんい | đơn vị thiết lập nhỏ nhất |
505 | 銅 | どう | đồng |
506 | 同期 | どうき | đồng bộ |
507 | 逆流 | ぎゃくりゅう | dòng chảy ngược chiều |
508 | 原動機 | げんどうき | động cơ |
509 | エンジン | Động cơ | |
510 | 三相誘導電動機 | さんそうゆうどうでんどうき | động cơ điện 3 pha |
511 | ディーゼルエンジン | động cơ diesel | |
512 | 同様 | どうよう | đồng dạng |
513 | 一様 | いちよう | đồng dạng,đồng loại,đồng phục |
514 | 電流 | でんりゅう | dòng điện |
515 | 許容電流 | きょようでんりゅう | dòng điện cho phép |
516 | 渦電流 | うすでんりゅう | dòng điện fuco |
517 | 還流 | かんりゅう | dòng điện phản hồi |
518 | 消費電流 | しょうひでんりゅう | dòng điện tiêu thụ |
519 | 直流 | ちょくりゅう | dòng điện trực tiếp |
520 | 三相交流 | さんそうこうりゅう | dòng điện xoay chiều 3 pha |
521 | コントロールフロー | dòng điều khiển | |
522 | 溜める | ためる | đọng lại |
523 | 動力 | どうりょく | động lực,lưu chuyển động |
524 | 動作 | どうさ | động tác |
525 | 共同動作 | きょうどうどうさ | động tác kết hợp |
526 | 絶対動作 | ぜったいどうさ | động tác tuyệt đối |
527 | 黄銅 | おうどう | đồng thau |
528 | 交流 | こうりゅう | dòng xoay chiều |
529 | 急激に | きゅうげきに | đoột ngột |
530 | センターポンチ | đột dùng để thao tác chuẩn bị trước khi đục lỗ | |
531 | 突起 | とっき | đột khởi |
532 | 偶然的 | ぐうぜんてき | đột nhiên |
533 | 突発 | とっぱつ | đột phát |
534 | きまる | dựa vào | |
535 | 投入 | とうにゅう | đưa vào |
536 | サイクル停止 | さいくるていし | dừng chu kì,ngừng vòng quay |
537 | 工具 | こうぐ | dụng cụ |
538 | 冶具 | じぐ | dụng cụ |
539 | 絶縁用保護具 | ぜつえんようほごぐ | dụng cụ bảo hộ cách điện |
540 | 絶縁用防具 | ぜつえんようぼうぐ | dụng cụ cách điện |
541 | 救急用具 | きゅうきゅうよぐ | dụng cụ cấp khí |
542 | 使用刃具 | しようはぐ | dụng cụ cắt |
543 | 照度計 | しょうどけい | dụng cụ đo độ chiếu sáng |
544 | 剣バイト | けんばいと | dụng cụ ê tô kẹp hình thoi |
545 | クランプバイト | dụng cụ kẹp | |
546 | 検電器 | けんでんき | dụng cụ kiểm tra điện |
547 | 冶工具 | じこうぐ | dụng cụ kiểm tra, chỉnh sửa |
548 | ねじ切りバイト | ねじきりばいと | dụng cụ làm ren |
549 | 総型ハイト | そうがたはいと | dụng cụ tạo hình |
550 | エアミストルブリケータ | dụng cụ tra dầu mỡ cho máy phun sương | |
551 | 運搬具 | うんぱんぐ | dụng cụ vận chuyển |
552 | デレッキ | dụng cụ,đồ dùng thủ công đặc biệt | |
553 | 電解液 | でんかいえき | dung dịch điện giải |
554 | 加工液 | かこうえき | dung dịch gia công |
555 | クーラント | dung dịch làm mát | |
556 | 起す | おこす | dựng lên |
557 | 電力容量 | でんりょくようりょう | dung lượng điện năng |
558 | 許容差 | きょようさ | dung sai |
559 | 公差 | こうさ | dung sai |
560 | カッターパス | đường cắt | |
561 | パレート曲線 | ぱれっときょくせん | đường con pareto |
562 | インボリュート曲線 | いんぼりゅーときょくせん | đường cong phức tạp, đường gâp khúc phức tạp |
563 | サイクロイド曲線 | さいくろいどきょくせん | đường cong xycloit |
564 | 経路 | けいろ | đường dẫn |
565 | 活線 | かっせん | đường dây nóng |
566 | キー溝 | きーみぞ | đường gờ khóa,rãnh khóa |
567 | つる巻き線 | つるまきせん | đường hình xoắn ốc |
568 | T溝 | てぃーみぞ | đường khía,đường rãnh hình T |
569 | 穴径 | あなけい | đường kính lỗ |
570 | 接続口径 | せつぞくこうけい | đường kính miệng kết nối |
571 | 外軽 | がいけい | đường kính ngoài |
572 | 配管径 | はいかんけい | đường kính ống dẫn |
573 | 谷径 | たにけい | đường kính phần đáy ren |
574 | 内径 | ないけい | đường kính trong |
575 | 軽 | けい | đường kính |
576 | 黄色線 | きいろせん | đường màu vàng |
577 | 燃料(ねんりょう)ライン | Đường ống dẫn nhiên liệu | |
578 | 周刃の逃げ | しゅうはのにげ | đường rãnh bên ngoài, xung quanh |
579 | 油溝 | あぶらみぞ | đường rãnh dầu |
580 | ねじれ刃 | ねじれは | đường rãnh xoắn |
581 | のこ歯ねじ | のこばねじ | đường ren xoáy trôn ốc của bu lông,ốc vít |
582 | 空気通路 | くうきつうろ | đường thông khí |
583 | 外周 | がいしゅう | đường vòng ngoài,chu vi ngoài |
584 | 中ぐりバイト | なかぐりばいと | duụng cụ thanh khoan,cần khoan |
585 | 維持 | いじ | duy trì |
586 | 完成バイト | かんせいばいと | ê tô kẹp máy móc hoàn thiện |
587 | 接触圧 | せっしょくあつ | ép tiếp điểm |
588 | 軸受圧力 | じくうけあつりょく | ép trục,áp lực trục |
589 | 絞る | しぼる | ép,vắt |
590 | 外転サイクロイド | がいてんさいくろいど | Epixicloit (toán học) |
591 | 取付け | とりつけ | gắn |
592 | タップ立て | たっぷたて | gắn van,vòi,chia nhánh |
593 | 組付け | くみつけ | gắn vào |
594 | 付ける | つける | gắn |
595 | 手袋 | てぶくろ | găng tay |
596 | ワイパー | Gạt nước | |
597 | 定盤の摺り合わせ | じょうばんのすりあわせ | ghép các tấm phẳng với nhau |
598 | 記録 | きろく | ghi lại |
599 | 錆 | さび | gỉ sắt,gỉ kim loại |
600 | 加圧 | かあつ | gia áp |
601 | 売値 | うりね | giá bán |
602 | 価格 | かかく | giá cả |
603 | 断続切削 | だんぞくせっさく | gia công cắt đoạn |
604 | 切削工程 | せっさくこうてい | gia công cắt gọt |
605 | 蘇生加工 | そせいかこう | gia công chất dẻo |
606 | 機械加工 | きかいかこう | gia công cơ khí |
607 | 内径切削 | ないけいせっさく | gia công cơ khí đường kính trong |
608 | 重切削 | じゅうせっさく | gia công cơ khí hạng nặng |
609 | 電解加工 | でんかいかこう | gia công điện hóa học |
610 | 超音波加工 | ちょうおんぱかこう | gia công hàn siêu âm |
611 | 加工硬化 | かこうこうか | gia công tăng độ cứng |
612 | 成型加工 | せいけいかこう | gia công tạo hình |
613 | 除去加工 | じょきょかこう | gia công tháo gỡ, cất dọn,bỏ đi |
614 | 加工 | かこう | gia công,làm việc |
615 | 加減 | かげん | gia giảm |
616 | 型費 | かたひ | giá khuôn,chi phí mua khuôn |
617 | 安価 | あんか | giá rẻ |
618 | 設備費 | せつびひ | giá thiết bị |
619 | 基準ラック | きじゅんらっく | giá tiêu chuẩn |
620 | 値 | あたい | giá trị |
621 | 最大指令値 | さいだいしれいち | giá trị chỉ thị lớn nhất |
622 | 公称抵抗値 | こうしょうていこうち | giá trị điện trở danh nghĩa |
623 | 計量値 | けいりょうち | giá trị đo |
624 | 測定値 | そくていち | giá trị đo |
625 | 現在値 | げんざいち | giá trị hiện tại,giá trị hiện thời |
626 | 最大値 | さいだいち | giá trị lớn nhất |
627 | しきい値 | しきいち | giá trị ngưỡng |
628 | 最小値 | さいしょうち | giá trị nhỏ nhất |
629 | 換算値 | かんさんち | giá trị quy đổi |
630 | 境界値 | きょうかいち | giá trị ranh giới |
631 | 設定値 | せっていち | giá trị thiết đặt |
632 | 計数値 | けいすうち | giá trị tính riêng biệt |
633 | 抵抗値 | ていこうち | giá trị trở kháng |
634 | 開放 | かいほう | giải phóng,mở ra cho |
635 | 解決 | かいけつ | giải quyết |
636 | トラブルシューティング | giải quyết vấn đề | |
637 | 減少 | げんしょう | giảm |
638 | 減圧 | げんあつ | giảm áp |
639 | 電圧低下 | でんあつていか | giảm điện áp |
640 | 監視 | かんし | giám sát |
641 | 監督 | かんとく | giám sát |
642 | 桁下がり | けたさがり | giảm số hạng |
643 | 速度低下 | そくどていか | giảm,hạ tốc độ |
644 | 簡素化 | かんそか | giản lược,đơn giản hóa |
645 | 断熱膨張 | だんねつぼうちょう | giãn nở đoạn nhiệt |
646 | 簡便 | かんべん | giản tiện |
647 | 教育 | きょういく | giáo dục |
648 | 教材 | きょうざい | giáo trình |
649 | 安全靴 | あんぜんくつ | giầy an toàn |
650 | 限る | かぎる | giới hạn |
651 | 下部管理限界 | かぶかんりげんかい | giới hạn quản lý mức dưới |
652 | 限界 | げんかい | giới hạn,biên giới |
653 | 途中 | とちゅう | giữa chừng |
654 | かえり | gờ,ráp…(giấy kim loại) | |
655 | バリ | gờ,ráp…(giấy,kim loại) | |
656 | 切刃の逃げ角 | きれはのにげかく | góc cắt của lưỡi dao |
657 | 圧力角 | あつりょくかく | góc chịu áp lực,góc ép |
658 | 角度 | かくど | góc độ |
659 | 開度 | かいど | góc mở |
660 | すくい角 | すくいかく | góc nghiêng |
661 | 回転角度 | かいてんかくど | góc quay |
662 | 二番角 | にばんかく | góc thứ 2 |
663 | 接触角 | せっしょくかく | góc tiếp xúc |
664 | 切刃の逃げ | きれはのにげ | góc trượt dao |
665 | 刃先角 | はさきかく | góc tù |
666 | ねじれ角 | ねじれかく | góc xoắn |
667 | 主軸台 | しゅじくだい | gốc(cán) trục chính |
668 | コンパクト | gọn nhẹ | |
669 | 座ぐり | ざぐり | gọt bớt bề mặt |
670 | 外軽削り | がいけいけずり | gọt bớt đường kính ngoài |
671 | 曲面削り | きょくめんけずり | gọt dũa mặt cong |
672 | 削る | けずる | gọt giũa |
673 | 反射板 | はんしゃばん | gương phản xạ,kính hậu phản quang |
674 | 下降 | かこう | hạ thấp |
675 | 抑える | おさえる | hạn chế |
676 | 下段 | げだん | hàng dưới |
677 | 項目 | こうもく | hạng mục |
678 | 点検項目 | てんけんこうもく | hạng mục kiểm tra |
679 | 桁 | けた | hàng(chữ số) |
680 | 行動 | こうどう | hành động |
681 | 荷物 | にもつ | hành lý |
682 | 吸収 | きゅうしゅう | hấp thụ |
683 | 原子核 | げんしかく | hạt nhân nguyên tử |
684 | 2進数 | にしんすう | hệ đếm số 2 |
685 | 8進数 | はっしんすう | hệ đếm số 8 |
686 | 係数 | けいすう | hệ số |
687 | 安全係数 | あんぜんけいすう | hệ số an toàn |
688 | 温度係数 | おんどけいすう | hệ số nhiệt độ |
689 | 安全(あんぜん)システム | Hệ thống an toàn | |
690 | 配線 | はいせん | hệ thống dây |
691 | 早送り | はやおくり | hệ thống gửi nhanh,gửi tắt ngang |
692 | シートコントロールユニット | Hệ thống khí thải | |
693 | ステアリングシステム | Hệ thống lái | |
694 | 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ)システム | Hệ thống phun nhiên liệu | |
695 | FMS | えふえむえす | hệ thống sản xuất linh hoạt |
696 | 排気(はいき)システム | Hệ thống xả | |
697 | 機械座標系 | きかいざひょうけい | hệ tọa độ cơ khí |
698 | 大きさ表示 | おおきさひょうじ | hiển thị độ lớn |
699 | エラー表示 | えらーひょうじ | hiển thị sai số, hiển thị lỗi |
700 | 圧電現象 | あつでんげんしょう | hiện tượng áp điện |
701 | 現象 | げんしょう | hiện tượng,sự việc kì lạ |
702 | 心得 | こころえ | hiểu biết,kiến thức |
703 | 誤解 | ごかい | hiểu nhầm,đọc nhầm |
704 | 効果 | こうか | hiệu quả |
705 | 効率 | こうりつ | hiệu suất |
706 | 切削効率 | せっさくこうりつ | hiệu suất cắt gọt |
707 | 設備効率 | せつびこうりつ | hiệu suất của thiết bị |
708 | 稼働率 | かどうりつ | hiệu suất hoạt động |
709 | 円弧 | えんこ | hình (đường) tròn, hình cung |
710 | 形状 | けいじょう | hình dạng |
711 | 外観 | がいかん | hình dáng bên ngoài |
712 | 外形 | がいけい | hình dạng bên ngoài |
713 | 小型 | こがた | hình dạng nhỏ |
714 | 拡散反射形 | かくさんはんしゃがた | hình dạng phản xạ khuếch tán |
715 | 角柱形 | かくちゅうがた | hình lăng trụ |
716 | 円すい | えんすい | hình nón |
717 | 歯形 | はがた | hình răng,hình bánh răng |
718 | 形成 | けいせい | hình thành |
719 | 円 | えん | hình tròn |
720 | 円柱形 | えんちゅうがた | hình trụ |
721 | 透過形 | とうかがた | hình xuyên qua,mẫu thấm qua |
722 | 呼吸 | こきゅう | hô hấp |
723 | 火災 | かさい | hỏa hoạn |
724 | 完成 | かんせい | hoàn thành |
725 | 完了 | かんりょう | hoàn thành |
726 | 仕上げ | しあげ | hoàn thành,kết thúc |
727 | 完全 | かんぜん | hoàn thiện |
728 | クラウニング | hoàn thiện | |
729 | 活動 | かつどう | hoạt động |
730 | 稼動 | かどう | hoạt động |
731 | 駆動 | くどう | hoạt động |
732 | 作動 | さどう | hoạt động |
733 | 働き | はたらき | hoạt động |
734 | 即作度 | そくさど | hoạt động ngay lập tức |
735 | 高速作動 | こうそくさどう | hoạt động ở tốc độ cao |
736 | 毒性蒸気 | どくせいじょうき | hơi độc |
737 | 呼気 | こき | hơi thở |
738 | 正帰還 | せいきかん | hồi tiếp dương |
739 | 混和 | こんわ | hỗn hợp |
740 | 故障(機械の) | こしょう(きかいの) | hỏng hóc,máy móc |
741 | 破損 | はそん | hỏng,tổn thương |
742 | 箱 | はこ | hộp |
743 | 電気制御箱 | でんきせいぎょばこ | hộp điều khiển điện |
744 | 合金 | ごうきん | hợp kim |
745 | 超鋼合金 | ちょうこうごうきん | hợp kim (các bua)luyện sắt |
746 | 耐熱合金 | たいねつごうきん | hợp kim kháng nhiệt |
747 | 焼結合金 | しょうけつごうきん | hợp kim nung kết |
748 | 超硬合金 | ちょうこうごうきん | hợp kim siêu cứng |
749 | 赤箱 | あかばこ | hộp màu đỏ |
750 | 集中操作押しボタン箱 | ちゅうしゅうそうさおしぼたんばこ | hộp nút điều khiển thao tác tập trung |
751 | ギアボックス | Hộp số | |
752 | 訓練 | くんれん | huấn luyện |
753 | 送り方向 | 送り方向 | hướng cấp |
754 | 空気圧回路内 | くうきあつかいろない | hướng dẫn mạch áp lực khí |
755 | 移動側 | いどうがわ | hướng di chuyển |
756 | 指向角 | しこうかく | hướng góc |
757 | 逆方向 | ぎゃくほうこう | hướng ngược lại |
758 | 回転方向 | かいてんほうこう | hướng quay |
759 | 上下方向 | じょうげほうこう | hướng thẳng đứng |
760 | 順方向 | じゅんほうこう | hướng thuận, chiều thuận |
761 | 長手方向 | ながてほうこう | hướng trục dài |
762 | 解除 | かいじょ | hủy bỏ |
763 | 炭化水素 | たんかすいそ | hydrocacbon |
764 | 内転サイクロイド | ないてんさいくろいど | hypocycloid |
765 | ハイボイドギヤ- | hypoid (bánh răng) (cơ khí) | |
766 | スクリーン印刷 | すくりーんいんさつ | in màn hiển thị |
767 | 計画 | けいかく | kế hoạch |
768 | 日程計画 | にっていけいかく | kế hoạch nhật trình |
769 | 設備計画 | せつびけいかく | kế hoạch về thiết bị |
770 | 亜鉛 | あえん | kẽm,mạ kẽm |
771 | アンチャック | kẹp lại,bó lại,bóp lại | |
772 | 共有結合 | きょうゆうけつごう | kết hợp cộng hữu,quan hệ ràng buộc |
773 | 接着 | せっちゃく | kết hợp,kết dính |
774 | 結果 | けっか | kết quả |
775 | 可能 | かのう | khả năng |
776 | 耐久性 | たいきゅうせい | khả năng chịu đựng |
777 | 支配力 | しはいりょく | khả năng,sức lực,chi phối |
778 | 異なる | ことなる | khác biệt |
779 | 概要 | がいよう | khái quát,tóm lược |
780 | 耐熱 | たいねつ | kháng nhiệt,chống nhiệt |
781 | 考察 | こうさつ | khảo sát,xem xét,cân nhắc |
782 | バックラッシュ | khe hở | |
783 | 背隙 | はいげき | khe hở,kẽ hở |
784 | 高圧ガス | こうあつがす | khí cao áp |
785 | 毒性ガス | どくせいがす | khí độc |
786 | 圧縮空気 | あっしゅくくうき | khí nén,khí ép |
787 | 酸素 | さんそ | khí ô xi |
788 | 排気 | はいき | khí thải |
789 | 困難 | こんなん | khó khăn |
790 | キー | khóa | |
791 | 単動チャック | たんどうちゃっく | khóa đơn độc lập |
792 | 半月キー | はんげつきー | khóa hình bán nguyệt |
793 | こう配キー | こうはいきー | khóa hình thon,nhọn |
794 | くらキー | khóa hình yên ngựa | |
795 | 工学 | こうがく | khoa học máy móc,nghề kĩ sư,công nghệ |
796 | クイックチャック | khóa nhanh,chốt nhanh,đóng nhanh | |
797 | 接線キー | せっせんきー | khóa tiếp tuyến |
798 | チャック | khóa,bóp,cặp,kẹp | |
799 | 黄銅、青銅用ドリル | おうどう、せいどうようどりる | khoan dùng cho đồng thau,đồng thiếc |
800 | 沈み穴ぐり用ドリル | しずみあなぐりようどりる | khoan dùng để khoan lỗ chìm |
801 | 穴明け | あなあけ | khoan lỗ |
802 | 穴あけ | あなあけ | khoan lỗ |
803 | ガンドリル | khoan lỗ sâu | |
804 | 沈み穴ぐり | しずみあなぐり | khoan lỗ,đục lỗ chìm |
805 | センタードリル | khoan trung tâm | |
806 | 間隔 | かんかく | khoảng cách |
807 | 等間隔 | とうかんかく | khoảng cách đều nhau |
808 | 石英 | せきえい | khoáng chất(thạch anh) |
809 | 皿もみ用(面取り)ドリル | さらもみよう(めんとり) | khoang dùng khoét loe miệng lỗ(trên bề mặt) |
810 | 隙間 | すきま | khoảng hở,khoảng trống, độ hở,độ trống |
811 | 離隔 | りかく | khoảng trống |
812 | すきま | khoảng trống | |
813 | 起動 | きどう | khởi động |
814 | 再起動 | さいきどう | khởi động lại |
815 | パレラ | khối song song | |
816 | 金ます | かなます | khối,tảng kim loại đo lường |
817 | 凹凸 | おうとつ | không bằng phẳng,gồ gề,không đều |
818 | 兼ねられない | かねられない | không chồng lên nhau được |
819 | ZD | ぜっとでぃー | không có lỗi sai |
820 | 絶対零度 | ぜったいれいど | không độ tuyệt đối |
821 | エアー | không khí | |
822 | 空気 | くうき | không khí |
823 | 大気 | たいき | không khí |
824 | 大気開放 | たいきかいほう | không khí mở |
825 | 可隋 | かずい | không song song |
826 | 軽はずみ | かるはずみ | không suy nghĩ kĩ |
827 | インロー継手 | いんろーつぎて | khớp nối lồng ống |
828 | 円すい摩擦継手 | えんすいまさつつぎて | khớp nối ma sát côn |
829 | かみ合い継手 | かみあいつぎて | khớp vấu |
830 | クラッチ | khớp,khớp côn | |
831 | 往復 | おうふく | khứ hồi,quay vòng,tuần hoàn khép kín |
832 | 区分 | くぶん | khu vựa |
833 | 型式 | かたしき | khuân mẫu |
834 | 拡大 | かくだい | khuếch đại,mở rộng |
835 | 加熱成形 | かねつせいけい | khuôn nhiệt |
836 | 型 | かた | khuôn(chung chung) |
837 | 金型 | かながた | khuôn(chung chung) |
838 | 記号 | きごう | kí hiệu |
839 | 空気圧技術 | くうきあつぎじゅつ | kĩ thuật áp lực khí |
840 | 外形寸法 | がいけいすんぽう | kích thước ngoài |
841 | 兼備 | けんび | kiêm nhiệm |
842 | 点検 | てんけん | kiểm tra |
843 | 外観検査 | がいかんけんさ | kiểm tra bên ngoài |
844 | 日常点検 | にちじょうてんけん | kiểm tra hằng ngày |
845 | 検知 | けんち | kiểm tra phát hiện |
846 | 始業点検 | しぎょうてんけん | kiểm tra trước khi bắt đầu công việc |
847 | 検収 | けんしゅう | kiểm tra và nhận (hàng) |
848 | 検出 | けんしゅつ | kiểm tra và xuất |
849 | 基礎知識 | きそちしき | kiến thức cơ bản,sự hiểu biết cơ bản |
850 | 縦型 | たてがた | kiểu (hình dáng) thẳng đứng |
851 | シングルコラム形 | しんくるこらむがた | kiểu hình cột đơn |
852 | パイロット式 | パイロットしき | kiểu lái |
853 | 回帰反射形 | かいきはんしゃがた | kiểu phản xạ hồi quy |
854 | 貫通型 | かんつうがた | kiểu,hình xuyên qua |
855 | ストリッパ | kìm bóc dây điện | |
856 | 測定子 | そくていし | kim đo,máy dò kiểm tra và đo |
857 | 金属 | きんぞく | kim loại |
858 | けがき針 | けがきはり | kim vạch dấu |
859 | フロントガラス | Kính chắn gió | |
860 | ガラス | kính,thủy tinh | |
861 | 記憶 | きおく | ký ức,trí nhớ,kỉ niệm |
862 | 金属製 | きんぞくせい | làm bằng kim loại |
863 | 枯らし | からし | làm khô |
864 | 刃先の磨耗 | はさきのまもう | làm mòn lưỡi dao,tán cùn lưỡi dao |
865 | シンニング | làm mỏng | |
866 | 小型化 | こがたか | làm nhỏ lại |
867 | 傷つく | きずつく | làm trầy,làm bị thương |
868 | 作動する | さどうする | làm việc |
869 | すきまばめ | làm vừa khoảng trống, làm khít chỗ hở | |
870 | 倍 | ばい | lần |
871 | ころがり摩擦 | ころがりまさつ | lăn,cán,mài,ma sát |
872 | 角柱 | かくちゅう | lăng trụ |
873 | 装着 | そうちゃく | lắp đặt |
874 | 組立 | くみたて | lắp ráp |
875 | 自動プランジャーポンプ | じどうぷらんじゃーぽんぷ | lập trình tự động |
876 | 図る | はかる | lập,thiết kế (kế hoạch) |
877 | 加算命令 | かさんめいれい | lệnh thêm vào,mệnh lệnh thêm vào |
878 | 結合 | けつごう | liên kết |
879 | 関する | かんする | liên quan đến |
880 | 一連 | いちれん | liên tục không ngừng |
881 | 部品(ぶひん)・コンポーネント | Linh kiện | |
882 | 金具(かなぐ) | Linh kiện bằng kim loại | |
883 | エンジンコンポーネント | Linh kiện trong động cơ | |
884 | 止まり穴 | とまりあな | lỗ bít |
885 | 油穴 | あぶらあな | lỗ dầu,miệng dầu,ống dầu |
886 | 下穴 | したあな | lỗ dưới |
887 | 中ぐり | なかぐり | lỗ khoan |
888 | 気孔 | きこう | lỗ thoát khí,lỗ chân lông |
889 | 正孔 | せいこう | lỗ trống điện tử |
890 | センター穴 | センターあな | lỗ trung tâm |
891 | コイル | lò xo | |
892 | ばね | lò xo | |
893 | コイルばね | lò xo cuộn,sự đàn hồi cuộn dây | |
894 | 線ばね | せんばね | lò xo dây,dây lò xo |
895 | 皿ばね | さらばね | lò xo đĩa |
896 | 重ね板ばね | かさねいたばね | lò xo đỡ tấm kim loại mỏng |
897 | 円すいばね | えんすいばね | lò xo hình nón |
898 | つる巻きばね | つるまきばね | lò xo hình xoắn ốc |
899 | 竹の子ばね | たけのこばね | lò xo kiểu măng tre,kiểu xoắn ốc |
900 | 通し穴 | とおしあな | lỗ xuyên thủng,xuyên qua |
901 | 廃除 | はいじょ | loại bỏ |
902 | 機種 | きしゅ | loại máy |
903 | ロゴ | Logo | |
904 | 動作不良 | どうさふりょう | lỗi động tác |
905 | 欠陥 | けっかん | lỗi sai |
906 | 鉄心 | てっしん | lõi sắt |
907 | 作動不良 | さどうふりょう | lỗi vận hành |
908 | 最大 | さいだい | lớn nhất |
909 | タイヤ | Lốp | |
910 | 高圧ガス取締法 | こうあつがすとりしまりほう | luật sử dụng khí cao áp |
911 | 衛生法 | えいせいほう | luật vệ sinh |
912 | 取締法 | とりしまりほう | luật xử lý |
913 | 張力 | ちょうりょく | lực căng |
914 | 切断力 | せつだんりょく | lực cắt |
915 | 電磁力 | でんじりょく | lực điện từ |
916 | 切削力 | せっさくりょく | lực gia công |
917 | 引力 | いんりょく | lực hấp dẫn |
918 | 吸引力 | きゅういんりょく | lực hút vào |
919 | 遠心力 | えんしんりょく | lực ly tâm |
920 | 圧縮力 | あっしゅくりょく | lực nén |
921 | 集中力 | しゅうちゅうりょく | lực tập trung |
922 | 推力 | すいりょく | lực truyền,động lực |
923 | 磁力 | じりょく | lực từ |
924 | 衝撃力 | しょうげきりょく | lực va chạm |
925 | 締付力 | しめつけりょく | lực xiết |
926 | 作動図 | さどうず | lược đồ hoạt động |
927 | 先端切刃 | せんたんきれは | lưỡi cắt |
928 | ウェブ(心厚) | うぇぶ(しんあつ) | lưỡi cưa, thân thanh, ray, đĩa bánh xe |
929 | 構成刃先 | こうせいはさき | lưỡi dao,mũi dao,khía rãnh,cạnh |
930 | 刃先 | はさき | lưỡi dao,thân dao |
931 | 移動量 | いどうりょう | lượng di chuyển |
932 | 最大移動量 | さいだいいどうりょう | lượng di chuyển lớn nhất |
933 | 措置 | そち | lượng kế,thước đo,dụng cụ đo lường |
934 | 静電容量 | せいでんようりょう | lượng tĩnh điện |
935 | 光速 | こうそく | luồng,dòng hạ quang |
936 | 磁束 | じそく | luồng,dòng từ tính |
937 | 逃げ面磨耗 | にげめんまもう | ma sát sườn |
938 | 内部摩擦 | ないぶまさつ | ma sát trong |
939 | 滑り摩擦 | すべりまさつ | ma sát trượt |
940 | 境界摩擦 | きょうかいまさつ | ma sát,cọ sát đường ranh giới |
941 | 空気圧回路 | くうきあつかいろ | mạch áp lực khí |
942 | 潤滑回路 | じゅんかつかいろ | mạch bôi trơn |
943 | 運転準備回路 | うんてんじゅんびかいろ | mạch chuẩn bị vận hành |
944 | 回路 | かいろ | mạch điện |
945 | 電気回路 | でんきかいろ | mạch điện |
946 | 電子回路 | でんしかいろ | mạch điện tử |
947 | 電気制御回路 | でんきせいぎょかいろ | mạch điều khiển điện |
948 | エアー圧力開 放回路 | mạch giải phóng áp lực khí | |
949 | 開路 | かいろ | mạch hở |
950 | 自動起動回路 | じどうきどうかいろ | mạch khởi động tự động |
951 | 増幅回路 | ぞうふくかいろ | mạch khuếch đại biên độ |
952 | LS不良回路 | えるえすふりょうかいろ | mạch lỗi kích thước lớn |
953 | 能動回路 | のうどうかいろ | mạch năng động |
954 | エアーソース回路 | えあーそーすかいろ | mạch nguồn khí |
955 | 短絡 | たんらく | mạch tắt |
956 | 集積回路 | しゅうせきかいろ | mạch tích hợp |
957 | IC | mạch tích hợp | |
958 | 設備標準回路 | せつびひょうじゅんかいろ | mạch tiêu chuẩn của thiết bị |
959 | 演算回路 | えんざんかいろ | mạch tính toán |
960 | アナログ回路 | あなろぐかいろ | mạch tương tự,mạch analog |
961 | 研削 | けんさく | mài |
962 | 正面削り | しょうめんけずり | mài bề mặt |
963 | 端面削り | たんめんけずり | mài bề mặt |
964 | サンルーフ | Mái chống nắng (phần cửa mở trên nóc xe) | |
965 | 芯なし研削 | しんなしけんさく | mài không trục tâm |
966 | ガタ | máng | |
967 | 銅箔 | どうはく | màng bằng đồng |
968 | 遮光 | しゃこう | màng chặn sáng |
969 | サーメット系抵抗皮膜 | さーめっとけいていこうひまく | màng điện trở dạng gốm kim loại |
970 | ダイヤフラム | màng ngăn,màng chắn | |
971 | 酸化皮膜 | さんかひまく | màng ôxit |
972 | 基本的に | きほんてきに | mang tính cơ bản |
973 | 動作的 | どうさてき | mang tính động tác |
974 | 側面 | そくめん | mặt bên cạnh |
975 | 切断面 | せつだんめん | mặt cắt |
976 | 回転正面 | かいてんしょうめん | mặt chính của máy quay |
977 | 動作側 | どうさがわ | mặt cử động,mặt chuyển động,mặt hoạt động |
978 | 端面 | たんめん | mặt cuối |
979 | 高密度 | こうみつど | mật độ cao |
980 | 磁束密度 | じそくみつど | mật độ luồng từ tính |
981 | 単目 | たんめ | mắt đơn |
982 | 下面 | かめん | mặt dưới |
983 | 切削面 | せっさくめん | mặt gia công |
984 | 切屑 | mạt giũa,vỏ bào,mảnh vỡ | |
985 | 暗号 | あんごう | mật mã |
986 | 基準面 | きじゅんめん | mặt phẳng tiêu chuẩn |
987 | 前面 | ぜんめん | mặt trước |
988 | 失う | うしなう | mất,đánh mất |
989 | 血液 | けつえき | máu |
990 | 加工例 | かこうれい | mẫu gia công |
991 | ならいフライス盤 | ならいふらいすばん | máy cán nghiêng,máy phay nghiêng |
992 | エンドミル | máy cán,máy phay,máy nghiền,xay | |
993 | 配線用遮断器 | はいせんようしゃだんき | máy cắt dây |
994 | 旋削 | せんさく | máy cắt,tiện |
995 | 整流器 | せいりゅうき | máy chỉnh lưu |
996 | 工作機械 | こうさくきかい | máy công cụ |
997 | 動作機器 | どうさきき | máy cử động |
998 | アナログコンピュータ | máy điện toán(dùng các định lượng vật lý để thực hiện con số | |
999 | 電子機器 | でんしきき | máy điện tử |
1000 | 空調機 | くうちょうき | máy điều hòa không khí |
1001 | スピードコントローラ | máy điều khiển tốc độ | |
1002 | 測定器 | そくていき | máy đo |
1003 | トースカン | máy đo bề mặt,dụng cụ đo bề mặt | |
1004 | 多数キャリア | たすうきゃりあ | máy đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng lớn |
1005 | 抵抗溶接機 | ていこうようせつき | máy hàn trở kháng |
1006 | 多軸ボール盤 | たじくぼーるばん | máy khoan đa trục |
1007 | ドリル | may khoan điện | |
1008 | 電気ドリル | でんきどりる | máy khoan điện |
1009 | 精密中ぐり盤 | せいみつなかぐりばん | máy khoan độ chính xác cao |
1010 | 薄板用ドリル | うすいたようどりる | máy khoan dùng tấm ép mỏng |
1011 | 直立ボール盤 | ちょくりつぼーるばん | máy khoan thẳng đứng |
1012 | 中ぐり盤 | なかぐりばん | máy khoan,máy đào |
1013 | 検出器 | けんしゅつき | máy kiểm tra,dò,tìm |
1014 | エアドライヤ | máy làm khô khí | |
1015 | 自動装着機 | じどうそうちゃくき | máy lắp đặt tự động |
1016 | エアフィルタ | máy lọc khí | |
1017 | 遠心分離機 | えんしんぶんりき | máy ly tâm |
1018 | 研削盤 | けんさくばん | máy mài |
1019 | 内面研削盤 | ないめんけんさくばん | máy mài,cắt gọt bên trong,bề trong |
1020 | 円筒研削盤 | えんとうけんさくばん | máy mài,máy tiện hình trụ |
1021 | 専用機 | せんようき | máy móc chuyên dụng |
1022 | 機械 | きかい | máy móc,cơ khí |
1023 | 発電機 | はつでんき | máy phát điện |
1024 | 発電機(はつでんき) | Máy phát điện | |
1025 | 電熱器 | でんねつき | máy phát nhiệt |
1026 | NCフライス盤 | えぬしーふらいすばん | máy phay, máy cán điều khiển bằng số |
1027 | 正面フライス | しょうめんふらいす | máy phay,cắt chính diện |
1028 | エアミスト | máy phun sương | |
1029 | 回転機 | かいてんき | máy quay |
1030 | 投光器 | とうこうき | máy rọi ánh sáng |
1031 | 乾燥機 | かんそうき | máy sấy |
1032 | 増圧器 | ぞうあつき | máy tăng áp |
1033 | 真空発生器 | しんくうはっせいき | máy tạo chân không |
1034 | 成形器 | せいけいき | máy tạo hình(đúc) |
1035 | 正面旋盤 | しょうめんせんばん | máy tiện chính diện |
1036 | タレット旋盤 | たれっとせんばん | máy tiện có bàn dao đứng |
1037 | 工具旋盤 | こうぐせんばん | máy tiện công cụ |
1038 | 二番取旋盤 | にばんとりせんばん | máy tiện lần thứ 2 |
1039 | ならい旋盤 | ならいせんばん | máy tiện mô phỏng |
1040 | 自動旋盤 | じどうせんばん | máy tiện,bàn tiện tự động |
1041 | CAE | しーえーいー | máy tính phục vụ máy móc |
1042 | CAT | しーえーてぃー | máy tính phục vụ thí nghiệm,nghiên cứu |
1043 | 消音機 | しょうおんき | máy triệt tiêu âm |
1044 | 雲母 | うんも | mica (khoáng chất) |
1045 | ガスケット | miếng đệm | |
1046 | そで口 | そでぐち | miệng ống tay áo |
1047 | バイス | mỏ cặp,ê tô | |
1048 | 増幅 | ぞうふく | mở rộng,khuếch đại |
1049 | 電動機 | でんどうき | mô tơ điện |
1050 | パルスモータ | mô tơ xung | |
1051 | 開閉 | かいへい | mở và đóng |
1052 | グリース | mỡ,dầu nhờn,dầu mỡ | |
1053 | 管継手 | くだつぎて | mối nối của ống dẫn |
1054 | 環境 | かんきょう | môi trường |
1055 | トルク | momen xoắn | |
1056 | 学科 | がっか | môn học |
1057 | 薄い | うすい | mỏng |
1058 | 沈みキー | しずみきー | mộng chìm,chốt chìm, khóa chìm |
1059 | 角フライス | かくふらいす | mộng đuôi én |
1060 | 生爪 | なまずめ | móng tay |
1061 | 確実な | かくじつな | một cách chắc chắn |
1062 | 一方向 | いちほうこう | một hướng,một phương |
1063 | 一部 | いちぶ | một phần,bộ phận |
1064 | 片側 | かたがわ | một phía |
1065 | 一員 | いちいん | một thành viên,một thành phần |
1066 | 感度 | かんど | mức độ cảm ứng |
1067 | 結合度 | けつごうど | mức độ kết dính |
1068 | 結合度(砥石) | けつごうど(といし) | mức độ khớp nối,kết dính(đá mài) |
1069 | 下の許容差 | したのきょようさ | mức dung sai cho phép dưới |
1070 | 限度 | げんど | mức giới hạn |
1071 | 異臭 | いしゅう | mùi lạ |
1072 | 磁石 | じしゃく | nam châm |
1073 | 電磁石 | でんじしゃく | nam châm điện |
1074 | 把持 | はじ | nắm chặt |
1075 | 工程能力 | こうていのうりょく | năng lực công đoạn |
1076 | 高エネルギー | こうえねるぎー | năng lượng cao |
1077 | 高能率 | こうのりつ | năng suất cao |
1078 | 加工能率 | かこうのうりつ | năng xuất gia công |
1079 | 脳 | のう | não |
1080 | 安全カバー | あんぜんかばー | nắp an toàn |
1081 | ボンネット | Nắp capo | |
1082 | 充電 | じゅうでん | nạp điện |
1083 | ガソリンキャップ | Nắp xăng | |
1084 | 圧縮 | あっしゅく | nén,ép |
1085 | 危険防止 | きけんぼうし | ngăn ngừa nguy hiểm |
1086 | 転落防止 | てんらくぼうし | ngăn ngừa rơi ngã |
1087 | 納期 | のうき | ngày giao hàng |
1088 | 休業 | きゅうぎょう | nghỉ làm việc |
1089 | 括弧 | かっこ | ngoặc đơn |
1090 | 以外 | いがい | ngoài ra |
1091 | 機能停止 | きのうていし | ngừng cơ năng,hết kỹ năng |
1092 | 始動振れ止め | しどうふれどめ | ngưng khởi động,dừng khởi động |
1093 | 一時停止 | いちじていし | ngưng,nghỉ tạm thời,dừng tạm thời |
1094 | ドナー | người hiến tặng | |
1095 | 点検者 | てんけんしゃ | người kiểm tra |
1096 | 発見者 | はっけんしゃ | người phát hiện ra là ai |
1097 | 空気圧原 | くうきあつげん | nguồn áp lực khí |
1098 | 電源 | でんげん | nguồn điện |
1099 | 発生源 | はっせいげん | nguồn phát sinh |
1100 | 敷居(しきい) | Ngưỡng cửa | |
1101 | 危険 | きけん | nguy hiểm,rủi ro |
1102 | 原価 | げんか | nguyên giá,giá vốn |
1103 | 原理 | げんり | nguyên lý,nguyên tắc,gốc,yếu tố cơ bản |
1104 | 間接原因 | かんせつげんいん | nguyên nhân gián tiếp |
1105 | 故障要因 | こしょうよういん | nguyên nhân hỏng hóc |
1106 | 原因 | げんいん | nguyên nhân,lý do |
1107 | 原則 | げんそく | nguyên tắc |
1108 | 元素 | げんそ | nguyên tố |
1109 | 原子 | げんし | nguyên tử |
1110 | 自動倉庫 | じどうそうこ | nhà kho tự động |
1111 | 押す | おす | nhấn |
1112 | 安全性 | あんぜんせい | nhân tố an toàn |
1113 | 押し当てる | おしあてる | nhấn xuống |
1114 | 円滑 | えんかつ | nhẵn, trơn, trôi chảy, suôn sẻ |
1115 | 受ける | うける | nhận,tiếp nhận |
1116 | 早く | はやく | nhanh,sớm |
1117 | MDI | えむでぃーあい | nhập dữ liệu thủ công (viết bằng tay) |
1118 | 入力 | にゅうりょく | nhập vào |
1119 | 必ず | かならず | nhất định |
1120 | 感電 | かんでん | nhiễm điện |
1121 | 磁化 | じか | nhiễm từ tính,sự hấp dẫn |
1122 | 熱 | ねつ | nhiệt |
1123 | 異熱 | いねつ | nhiệt bất thường |
1124 | 温度 | おんど | nhiệt độ |
1125 | 高温 | こうおん | nhiệt độ cao |
1126 | 多数 | たすう | nhiều |
1127 | スプリング | nhíp xe,lò xo | |
1128 | 郡 | ぐん | nhóm |
1129 | 合成樹脂 | ごうせいじゅし | nhựa tổng hợp |
1130 | 樹脂 | じゅし | nhựa(thông) chất dẻo |
1131 | 浸漬 | しんし | nhúng chìm |
1132 | 窒素 | ちっそ | nitơ |
1133 | 爆発 | ばくはつ | nổ |
1134 | 車(くるま)の屋根(やね) | Nóc xe | |
1135 | 並場 | なみば | nơi bình thường |
1136 | 筒形継手 | つつがたつぎて | nối dạng ống |
1137 | 原位置 | げんいち | nơi định vị,nguyên vị |
1138 | 内容 | ないよう | nội dung |
1139 | 緩和 | かんわ | nới lỏng |
1140 | クイック継手 | くいっくつぎて | nối nhanh |
1141 | 内臓 | ないぞう | nội tạng |
1142 | 接続 | せつぞく | nối,kết nối |
1143 | 浅い | あさい | nông,cạn |
1144 | ドレッシング | nước sốt | |
1145 | 近接スイッチ | きんせつすいっち | nút điều khiển tới gần |
1146 | 運転準備ボタン | うんてんじゅんびぼたん | nút khởi động, nút chuẩn bị khởi động |
1147 | 手元スイッチ | てもとすいっち | nút nhấn bằng tay |
1148 | 起動押しボタン | きどうおしぼたん | nút nhấn khởi động |
1149 | 押ボタン | おしぼたん | nút nhấn xuống |
1150 | 光電スイッチ | こうでんすいっち | nút quang điện,công tắc quang điện |
1151 | 光電スイッチ(PH) | こうでんすいっち | nút quang điện,công tắc quang điện(PH) |
1152 | ストッパ | nút vặn lại,dây buộc, móc sắt chặn | |
1153 | 電源スイッチ | でんげんすいっち | nút,công tắc nguồn điện |
1154 | 自動調心玉軸受 | じどうちょうしんたまじくうけ | ổ bi chỉnh tâm tự động |
1155 | アンギュラ玉軸受 | あんぎゅらたまじくうけ | ổ bi cứng |
1156 | 単列深溝玉軸受 | たんれつふかみぞたまじくうけ | ổ bi hàng đơn rãnh sâu |
1157 | スラスト玉軸受 | すたすとたまじくうけ | ổ bi hướng trục |
1158 | 円すいころ軸受 | えんすいころじくうけ | ổ bi lăn hình nón |
1159 | 以下 | いか | ở dưới,phía dưới |
1160 | 間 | あいだ | ở giữa |
1161 | 公害 | こうがい | ô nhiễm |
1162 | 車(くるま)・自動車(じどうしゃ) | Ô tô | |
1163 | 以上 | いじょう | ở trên,kết thúc |
1164 | 静圧流体軸受 | せいあつりゅうたいじくうけ | ổ trục tĩnh áp |
1165 | 三角ねじ | さんかくねじ | ổ,ren đinh ốc hình tam giác(3 cạnh) |
1166 | 角ねじ | かくねじ | ốc góc |
1167 | 安定 | あんてい | ổn định |
1168 | 管 | かん | ống |
1169 | 真空管 | しんくうかん | ống chân không |
1170 | スプール | ống cuộn | |
1171 | 管路 | かんろ | ống dẫn |
1172 | 配管 | はいかん | ống dẫn |
1173 | コレット | ống kẹp | |
1174 | 金属管 | きんぞくかん | ống kim loại |
1175 | 空気注入管(くうきちゅうにゅうかん) | Ống phun khí | |
1176 | 光電管 | こうでんかん | ống quang điện |
1177 | 円筒 | えんとう | ống tròn |
1178 | 排気管(はいきかん) | Ống xả | |
1179 | パラジウム | panađi (hóa học) | |
1180 | 静電破壊 | せいでんはかい | phá tĩnh điện |
1181 | 位相 | いそう | pha(cùng pha,lệch pha) (vật lý) |
1182 | 範囲 | はんい | phạm vi |
1183 | 測定範囲 | そくていはんい | phạm vi đo |
1184 | 可動範囲 | かどうはんい | phạm vi hoạt động |
1185 | 適用範囲 | てきようはんい | phạm vi ứng dụng |
1186 | 外部 | がいぶ | phần bên ngoài |
1187 | 区別 | くべつ | phân biệt |
1188 | 配電 | はいでん | phân bố điện |
1189 | 濃度分布 | のうどぶんぷ | phân bố nồng độ |
1190 | 歯部 | はぶ | phần cắt,bộ phận cắt,lưỡi dao cắt |
1191 | 頭部 | とうぶ | phần đầu |
1192 | 下部 | かぶ | phần dưới |
1193 | 帰還 | きかん | phản hồi |
1194 | 反対 | はんたい | phản hồi,phản nghịch |
1195 | 接触部 | せっしょくぶ | phần tiếp xúc |
1196 | 電荷 | でんか | phần tử điện |
1197 | 制御素子 | せいぎょそし | phần tử điều khiển |
1198 | 発光素子 | はっこうそし | phần tử phát quang |
1199 | 水晶発振子 | すいしょうはっしんし | phần tử tạo giao động bằng thủy tinh |
1200 | 混入粒子 | こんにゅうりゅうし | phần tử trộn lẫn |
1201 | 拡散反射 | かくさんはんしゃ | phản xạ khuếch tán,chiếu xạ khuếch tán |
1202 | ブレーキ | Phanh | |
1203 | 罰則 | ばっそく | phạt |
1204 | 発見 | はっけん | phát hiện |
1205 | 発熱 | はつねつ | phát nhiệt |
1206 | 発生 | はっせい | phát sinh |
1207 | 発散 | はっさん | phát tán |
1208 | 発展 | はってん | phát triển |
1209 | 円弧補間 | えんこほかん | phép nội suy đường tròn |
1210 | 円弧補完 | えんこほかん | phép nội suy đường tròn |
1211 | 四則演算 | しそくえんざん | phép toán số học, 4 quy tắc toán học |
1212 | 加工費 | かこうひ | phí gia công |
1213 | 加工費率 | phí suất gia công | |
1214 | 固定側 | こていがわ | phía cố định |
1215 | 吸気側 | きゅうきがわ | phía cung cấp khí |
1216 | 排気側 | はいきがわ | phía khí thải |
1217 | 内側 | うちがわ | phía trong |
1218 | 適する | てきする | phù hợp với |
1219 | 歯末のたけ | はすえのたけ | phụ lục,vật thêm vào,phần thêm vào |
1220 | 燃料噴射(ねんりょうふんしゃ) | Phun nhiên liệu | |
1221 | 霧吹き | きりふき | phun sương |
1222 | 加工方法 | かこうほうほう | phương pháp gia công |
1223 | かんばん方式 | かんばんほうしき | phương thức biển hiệu |
1224 | 増分値指令方式 | ぞうぶんちしれいほうしき | phương thức chỉ thị giá trị tăng thêm |
1225 | 絶対値指令方式 | ぜったいちしれいほうしき | phương thức chỉ thị tuyệt đối |
1226 | 位置指令方式 | いちしれいほうしき | phương thức chỉ thị vị trí |
1227 | 三点指示方式 | さんてんしじほうしき | phương thức duy trì 3 điểm |
1228 | スプリングリターン方式 | すぷりんぐりたーんほうしき | phương thức hồi chuyển lò xo |
1229 | 配管方式 | はいかんほうしき | phương thức ống dẫn |
1230 | トヨタ生産方式 | とよたせいさんほうしき | phương thức sản xuất của Toyota |
1231 | 直動式 | ちょくどうしき | phương thức tịnh tiến |
1232 | オープンループ方式 | おーぷんるーぷほうしき | phương thức vòng mở |
1233 | 軸方向 | じくほうこう | phương,hướng trục quay |
1234 | 遊び車 | あそびくるま | puli đệm,bánh xe đệm,bánh xe dẫn hướng |
1235 | 球 | たま | quả cầu |
1236 | 過電圧 | かでんあつ | quá điện áp |
1237 | 過大 | かだい | quá khổ |
1238 | 過熱 | かねつ | quá nhiệt |
1239 | 過負荷 | かふか | quá tải |
1240 | 関係 | かんけい | quan hệ |
1241 | 管理 | かんり | quản lý |
1242 | 統計的品質管理 | とうけいてきひんしつかんり | quản lý chất lượng sản phẩm mang tính thống kê |
1243 | 総合的品質管理 | そうごうてきひんしつかんり | quản lý chất lượng tổng quát |
1244 | 観念 | かんねん | quan niệm |
1245 | 関心 | かんしん | quan tâm |
1246 | 慣性 | かんせい | quán tính |
1247 | 換気扇(かんきせん) | Quạt thông gió | |
1248 | 慣れる | なれる | quen với |
1249 | 国際化 | こくさいか | quốc tế hóa |
1250 | 軌跡 | きせき | quỹ đạo |
1251 | 規格 | きかく | quy định,quy cách |
1252 | 規定 | きてい | quy định,quy cách |
1253 | ハインリッヒの法則 | はいんりっひのほうそく | quy luật henrich |
1254 | 規則 | きそく | quy tắc |
1255 | 決定 | けってい | quyết định |
1256 | 位置決め | いちきめ | quyết định vị trí,bố trí |
1257 | 歯 | は | răng |
1258 | 直刃 | ちょくば | răng thẳng đứng,lưỡi cắt thẳng đứng |
1259 | インロー溝 | いんろーみぞ | rãnh nối ống |
1260 | 長手の逃げ | ながてのにげ | rãnh,đường thoát trục dài |
1261 | 管用ねじ | かんようねじ | ren dùng cho ống dẫn |
1262 | 鍛造 | たんぞう | rèn khuôn |
1263 | 並目ねじ | なみめねじ | ren ốc to,ren to |
1264 | 管用平行ねじ | かんようへいこうねじ | ren song song dùng cho ống dẫn |
1265 | 特定の | とくていの | riêng biệt |
1266 | 各個 | かくこ | riêng lẻ,riêng biệt,từng cái |
1267 | 外部漏れ | がいぶもれ | rò rỉ bên ngoài |
1268 | 離す | はなす | rời ra |
1269 | 動作確認用リレー | どうさかくにんようりれー | rơle xác nhận động tác |
1270 | 後退 | こうたい | rút lui,lui về |
1271 | 誤差 | ごさ | sai số |
1272 | 鋳物 | いもの | sản phẩm đúc |
1273 | 仕掛け品 | しかくひん | sản phẩm trong quy trình, đang thực hiện |
1274 | 組立生産 | くみたてせいさん | sản xuất lắp ráp |
1275 | CAM | きゃむ | sản xuất,chế tạo bằng máy tính |
1276 | 整頓 | せいとん | sắp xếp |
1277 | 強磁性体 | きょうじせいたい | sắt từ (vật lý) |
1278 | 鉄 | てつ | sắt |
1279 | 最後 | さいご | sau cùng |
1280 | 最終的 | さいしゅうてき | sau cùng |
1281 | 以後 | いご | sau đó |
1282 | 乾燥 | かんそう | sấy khô |
1283 | シーズニング | sấy khô | |
1284 | 仮締め | かりじめ | siết tạm |
1285 | 超高圧 | ちょうこうあつ | siêu cao áp |
1286 | 番号 | ばんごう | số |
1287 | 固定振れ止め | こていふれどめ | số định chống rung |
1288 | 管理図 | かんりず | sơ đồ quản lý |
1289 | 最大桁 | さいだいけた | số hàng lớn nhất |
1290 | 軸番号 | じくばんごう | số hiệu trục |
1291 | 回数(頻度) | かいすう(ひんど) | số lần (tần số) |
1292 | 個数 | こすう | số lượng |
1293 | 多量 | たりょう | số lượng nhiều |
1294 | 逆数 | ぎゃくすう | số nghịch đảo,hàm thuận nghịch,hàm số nghịch |
1295 | 比べる | くらべる | so sánh |
1296 | 残留 | ざんりゅう | số thừa,lượng thừa |
1297 | 総量 | そうりょう | số tổng,tổng số,tổng số lượng |
1298 | 回転数 | かいてんすう | số vòng quay |
1299 | 最低回転 | さいていかいてん | số vòng quay thấp nhất |
1300 | 電撃 | でんげき | sốc điện |
1301 | 早期 | そうき | sớm |
1302 | 塗料 | とりょう | sơn |
1303 | アラーム | sự báo động,chuông báo động | |
1304 | 異常磨耗 | いじょうまもう | sự bào mòn,sự ăn mòn bất thường |
1305 | 塗布 | とふ | sự bôi(thuốc mỡ) |
1306 | 各個運転の必要性 | かくこうんてんのひつようせい | sự cần thiết vận hành từng cái |
1307 | 波及する | はきゅうする | sự căng ra,mở rộng |
1308 | 切削 | せっさく | sự cắt gọt |
1309 | しめしろ | sự chèn | |
1310 | 照射 | しょうしゃ | sự chiếu sáng |
1311 | 故障 | こしょう | sự cố,hỏng hóc |
1312 | 圧縮コイルばね | あっしゅくこいるばね | sự đàn hồi,cuộn dây nén,lò xo cuộn nén |
1313 | 鼓動 | こどう | sự đập |
1314 | 悲しみ | かなしみ | sự đau khổ |
1315 | 取扱い | とりあつかい | sử dụng |
1316 | 扱う | あつかう | sử dụng,điều khiển |
1317 | 折損 | せっそん | sự gẫy,vỡ |
1318 | 荒削り | あらけずり | sự gia công,gọt giũa,mài |
1319 | 加速度 | かそくど | sự gia tốc,sự thúc mau,giục gấp |
1320 | 偶発故障 | ぐうはつこしょう | sự hỏng hóc ngẫu nhiên,sự cố tình cờ |
1321 | 吸着 | きゅうちゃく | sự hút bám |
1322 | 膠着 | こうちゃく | sự kết dính,chấp dính |
1323 | 皿もみ | さらもみ | sự khoét loe miệng lỗ |
1324 | 下向き削り | したむきけずり | sự mài giũa theo chiều hướng xuống dưới |
1325 | すくい面磨耗 | すくいめんまもう | sự mài mòn bề mặt |
1326 | クレータ磨耗 | くれーたまもう | sự mài mòn vết lõm |
1327 | 乾燥摩擦 | かんそうまさつ | sự mài sát khô |
1328 | きさげ | sự nạo,đồ cạo | |
1329 | 格納 | かくのう | sự nạp,sự chứa |
1330 | ドウェル停止 | とうぇるていし | sự ngưng |
1331 | 危険性 | きけんせい | sự nguy hiểm |
1332 | 位相補正 | いそうほせい | sử pha,điều chỉnh độ lệch pha |
1333 | 層別 | そうべつ | sự phân tầng |
1334 | 正転 | せいてん | sự quay(chuyển động)bình thường |
1335 | 差 | さ | sự sai khác,độ lệch |
1336 | 恐れ | おそれ | sự sợ hãi |
1337 | 近接 | きんせつ | sự tiếp gần,tới gần |
1338 | 欠損 | けっそん | sự tổn hại,thua,thất bại |
1339 | 減算 | げんさん | sự trừ,phép trừ,tính trừ |
1340 | 摺動 | しゅうどう | sự trượt |
1341 | 伝導 | でんどう | sự truyền động |
1342 | 衝撃 | しょうげき | sự va chạm, xung kích |
1343 | ストローク | sự va đập | |
1344 | けがき | sự vạch dấu | |
1345 | 歯の干渉 | はのかんしょう | sự xen vào răng,sole răng |
1346 | 突発修理 | とっぱつしゅうり | sửa chữa đột phát |
1347 | 起電力 | きでんりょく | sức điện động |
1348 | 耐摩耗性 | たいまもうせい | sức kháng ma sát,bào mòn |
1349 | 耐熱性 | たいねつせい | sức,tính kháng nhiệt |
1350 | 泡立ち | あわだち | sủi bọt,nổi bọt tạo bọt |
1351 | 逃げ面 | にげめん | sườn,hông,cánh,bên sườn |
1352 | 原価償却 | げんかしょうきゃく | sụt giá,giảm giá,đánh giá thấp |
1353 | 破壊 | はかい | sưự phá hỏng(làm hỏng rơi rải rác) |
1354 | 潤滑作用 | じゅんかつさよう | tác dụng bôi trơn |
1355 | 自生作用 | じせいさよう | tác dụng tự nhiên |
1356 | 相互作業 | そうごさぎょう | tác dụng tương hỗ |
1357 | 繰り返し | くりかえし | tái diễn,lặp lại,trở đi trở lại |
1358 | 再現 | さいげん | tái hiện,có mặt trở lại |
1359 | 交通事故 | こうつうじこ | tai nạn giao thông |
1360 | 感電事故 | かんでんじこ | tai nạn nhiễm điện |
1361 | 休業災害 | きゅうぎょうさいがい | tai nạn trong khi nghỉ làm(không đi làm việc) |
1362 | スラスト荷重 | すらすとかじゅう | tải trọng hướng trục |
1363 | 板カム | うたかむ | tấm cam,cam dạng đĩa |
1364 | エプロン | tấm chắn | |
1365 | 遮蔽 | しゃへい | tấm chắn,tâm che(bảo vệ) |
1366 | 敷板 | しきいた | tấm lót |
1367 | 基板 | きばん | tấm nền(lớp dưới)tấm mỏng nền |
1368 | 定盤 | じょうばん | tấm phẳng |
1369 | けがき用工具定盤 | けがきようこうぐじょうばん | tấm phẳng để vạch dấu |
1370 | 板 | いた | tấm,miếng |
1371 | 周波数 | しゅうはすう | tần số |
1372 | 応答周波数 | おうとうしゅうはすう | tấn số ứng đáp |
1373 | 増圧 | ぞうあつ | tăng áp |
1374 | 増加 | ぞうか | tăng gia,tăng thêm |
1375 | 桁上がり | けたあがり | tăng số hạng |
1376 | 高速化 | こうそくか | tăng tốc |
1377 | タンタル | tantan (hóa học) | |
1378 | 雑音 | ざつおん | tạp âm,nhiễu |
1379 | 集まり | あつまり | tập hợp |
1380 | 消灯 | しょうとう | tắt đèn |
1381 | 始動レバー | しどうればー | tay gạt khởi động |
1382 | 流す | ながす | thả trôi,làm chảy đi |
1383 | 排出 | はいしゅつ | thải ra |
1384 | 参照 | さんしょう | tham khảo |
1385 | ハイトゲージ | thanh đo chiều cao,dụng cụ đo chiều cao | |
1386 | 直径ピッチ | ちょうっけいぴっち | thanh đo đường kính |
1387 | チャックハンドル | thanh kẹp,thanh cặp | |
1388 | 含有量 | がんゆうりょう | thành phần chứa đựng,lượng chứa đựng |
1389 | 転動体 | てんどうたい | thành phần truyền động |
1390 | 鉄の棒 | てつのぼう | thanh sắt |
1391 | 従動軸 | じゅうどうじく | thanh trục được điều khiển |
1392 | 角材 | かくざい | thanh vuông,thỏi vuông,thanh có cạnh vuông |
1393 | 送り棒 | おくりぼう | thanh xoay,cần vặn |
1394 | 取除く | とりのぞく | tháo bỏ |
1395 | 除去 | じょきょ | tháo gỡ,cất dọn, bỏ đi |
1396 | すり合せ作業 | すりあわせさぎょう | thao tác gắn vào |
1397 | チャック作業 | ちゃっくさぎょう | thao tác khóa bóp,kẹp,cặp |
1398 | バイス操作 | ばいすそうさ | thao tác mỏ cặp |
1399 | きさげ作業 | きさげさぎょう | thao tác nạo sạch |
1400 | 誤操作 | ごそうさ | thao tác sai |
1401 | 誤動作 | ごどうさ | thao tác sai |
1402 | 取替え | とりかえ | thay thế |
1403 | 置換え | おきかえ | tháy thế,thay chỗ |
1404 | 絶縁体 | ぜつえんたい | thể cách điện |
1405 | 弾性体 | だんせいたい | thể đàn hồi |
1406 | 抵抗体 | ていこうたい | thể điện trở |
1407 | 結晶 | けっしょう | thể kết tinh,kết tinh thể,tinh thể |
1408 | 焼結体 | しょうけつたい | thể nung kết |
1409 | 固体 | こたい | thể rắn |
1410 | ジレンマ | thế tiến thoái lưỡng nan | |
1411 | 添加 | てんか | thêm vào |
1412 | 鋼 | こう | thép |
1413 | 一般構造用圧延鋼材 | いっぱんこうぞうようあつえんこうざい | thép chịu lực thông thường |
1414 | 炭素工具鋼 | たんそこうぐこう | thép công cụ cac bon |
1415 | 合金工具鋼 | ごうきんこうぐこう | thép công cụ,hợp kim |
1416 | 硬鋼 | こうこう | thép cứng |
1417 | 特殊鋼 | とくしゅこう | thép đặc biệt |
1418 | 軟鋼 | なんこう | thép dẻo |
1419 | 種鋼 | たねこう | thép hạt |
1420 | 合金鋼 | ごうきんこう | thép hợp kim |
1421 | ステンレス | thép không rỉ | |
1422 | ニッケル鋼 | にっけるこう | thép niken |
1423 | 高速度鋼 | こうそくどこう | thép tốc độ cao |
1424 | 早期実施 | そうきじっし | thi hành sớm,thực hiện sớm |
1425 | 適正 | てきせい | thích hợp với |
1426 | 錫 | すず | thiếc |
1427 | 天然 | てんねん | thiên nhiên |
1428 | 器具 | きぐ | thiết bị |
1429 | 設備 | せつび | thiết bị |
1430 | 装置 | そうち | thiết bị |
1431 | デバイス | thiết bị | |
1432 | 装置(機械的) | そうち(きかいてき) | thiết bị (cơ khí) |
1433 | 安全装置 | あんぜんそうち | thiết bị an toàn |
1434 | 差動歯車装置 | さどうはぐるまそうち | thiết bị bánh răng chuyển động lệch nhau |
1435 | 外部装置 | がいぶそうち | thiết bị bên ngoài |
1436 | 送り装置 | おくりそうち | thiết bị cấp |
1437 | 整流素子 | せいりゅうそし | thiết bị chỉnh lưu,dụng cụ chỉnh lưu dòng điện |
1438 | 換え歯車装置 | かえはぐるまそうち | thiết bị chuyển hoán bánh răng |
1439 | エアーハイドロコンバータ | thiết bị chuyển khí thành nước | |
1440 | 機械設備 | きかいせつび | thiết bị cơ khí |
1441 | 機械装置 | きかいそうち | thiết bị cơ khí |
1442 | エジェクタ | thiết bị đẩy ra | |
1443 | 計器 | けいき | thiết bị đo |
1444 | 計測器 | けいそくき | thiết bị đo |
1445 | 液晶表示装置 | えきしょうひょうじそうち | thiết bị hiển thị màn hình tinh thể lỏng |
1446 | データ入出力装置 | でーたにゅうしゅつりょくそうち | thiết bị nhập xuất dữ liệu |
1447 | ATC | えーてぃーしー | thiết bị thay dao tự động |
1448 | 自動工具交換装置 | じどうこうぐこうかんそうち | thiết bị thay dụng cụ tự động |
1449 | 空乏層 | くうぼうそう | thiết bị xả,tháo,làm rỗng(khí,nước) |
1450 | バックラッシュ除去装置 | ばっくらっしゅじょきょそうち | thiết bị xóa bỏ khe hở |
1451 | バックラッシュエリミネーター掛け外しハンドル | thiết bị xử lý khe hở | |
1452 | 機器 | きき | thiết bị,dụng cụ máy móc |
1453 | 設置 | せっち | thiết đặt |
1454 | 外部設定 | がいぶせってい | thiết đặt bề ngoài,bên ngoài |
1455 | 設定 | せってい | thiết định,thiết đặt |
1456 | CAD | きゃど | thiết kế bằng máy tính |
1457 | 焼結 | しょうけつ | thiêu kết, nung kết |
1458 | 動作力不足 | どうさりょくふそく | thiếu lực chuyển động |
1459 | 欠乏 | けつぼう | thiếu sót |
1460 | 荒目 | あらめ | thô,ráp |
1461 | 応答時間 | おうとうじかん | thời gian đáp ứng |
1462 | 延労働時間 | のべろうどうじかん | thời gian làm việc kéo dài |
1463 | 安定時間 | あんていじかん | thời gian ổn định |
1464 | 悪習慣 | あくしゅうかん | thói quen xấu |
1465 | 統計 | とうけい | thống kê |
1466 | 換気 | かんき | thông khí,điều hòa |
1467 | 導通 | どうつう | thông nhau |
1468 | 介する | かいする | thông qua |
1469 | 一般 | いっぱん | thông thường |
1470 | 動作順序 | どうさじゅんじょ | thứ tự chuyển động |
1471 | 下回る | したまわる | thua,không đạt bằng |
1472 | 果たす | はたす | thực hiện |
1473 | 赤チン | あかちん | thuốc đỏ (dược học) |
1474 | ノギス | thước kẹp | |
1475 | 毒劇薬 | どくげきやく | thuốc kịch độc |
1476 | 結合剤 | けつごうざい | thuốc liên kết,kết dính |
1477 | 日常 | にちじょう | thường ngày |
1478 | 水銀 | すいぎん | thủy ngân |
1479 | 動作説明 | どうさせつめい | thuyết minh động tác |
1480 | 故障率 | こしょうりつ | tỉ lệ hỏng hóc |
1481 | 電流増幅率 | でんりゅうぞうふくりつ | tỉ lệ khuếch đại dòng điện |
1482 | デューティ比 | でゅーてぃひ | tỉ lệ tác dụng |
1483 | 度数率 | どすうりつ | tỉ lệ tần số |
1484 | 除去率 | じょきょりつ | tỉ lệ tháo gỡ |
1485 | 抵抗率 | ていこうりつ | tỉ lệ trở kháng |
1486 | 設備稼働率 | せつびかどうりつ | tỉ lệ vận hành thiết bị |
1487 | 強度率 | きょうどりつ | tỉ suất cường độ |
1488 | 赤外線 | せきがいせん | tia phóng xạ hồng ngoại |
1489 | 紫外線 | しがいせん | tia tử ngoại,tia cực tím |
1490 | 潜在 | せんざい | tiềm tàng,âm ỉ,ngấm ngầm |
1491 | 行う | おこなう | tiến hành |
1492 | 快適 | かいてき | tiện lợi |
1493 | 施設 | しせつ | tiện nghi,thiết bị |
1494 | 異音 | いおん | tiếng động lạ |
1495 | 騒音 | そうおん | tiếng ồn |
1496 | 接地 | せっち | tiếp đất |
1497 | 頭文字 | かしらもじ | tiếp đầu ngữ |
1498 | 接点 | せってん | tiếp điểm |
1499 | 接触 | せっしょく | tiếp xúc |
1500 | ころがり接触 | ころがりせっしょく | tiếp xúc lăn,cán |
1501 | 基準 | きじゅん | tiêu chuẩn |
1502 | JIS | じす | tiêu chuẩn chất lượng Nhật Bản |
1503 | 危害防止基準 | きがいぼうしきじゅん | tiêu chuẩn ngăn ngừa nguy hiểm |
1504 | 位置検出 | いちけんしゅつ | tìm ra vị trí,phát hiện vị trí |
1505 | 警報信号 | けいほうしんごう | tín hiệu cảnh báo |
1506 | 電気信号 | でんきしんごう | tín hiệu điện |
1507 | アナログ信号 | アナログしんごう | tín hiệu tương tự |
1508 | 切削抵抗 | せっさくていこう | tính chịu gia công |
1509 | 難燃性 | なんねんせい | tính chịu nhiệt |
1510 | 対衝撃性 | たいしょうげきせい | tính chịu va đập |
1511 | 引火性 | いんかせい | tính dẫn lửa |
1512 | 静電気 | せいでんき | tĩnh điện |
1513 | 経済性 | けいざいせい | tính kinh tế |
1514 | 粘性 | ねんせい | tính nhớt,sền sệt,dính,dẻo |
1515 | 粘度 | ねんど | tính nhớt,sền sệt,lầy nhầy,dính,dẻo |
1516 | 発火性 | はっかせい | tính phát lửa |
1517 | 気密性 | きみつせい | tính rò khí,sự rò khí |
1518 | 液晶 | えきしょう | tinh thể lỏng |
1519 | 演算 | えんざん | tính toán |
1520 | 計算 | けいさん | tính toán |
1521 | 算出 | さんしゅつ | tính toán |
1522 | 伝染性 | でんせんせい | tính truyền nhiễm |
1523 | 炭化チタン | たんかちたん | titan các bua |
1524 | 室化チタン | ちっかちたん | titan nitrat |
1525 | 国際労働機構 | こくさいろどうきこう | tổ chức lao động quốc tế |
1526 | 全面 | ぜんめん | toàn bộ các mặt,toàn diện |
1527 | 全歯たけ | ぜんはたけ | toàn bộ chiều sâu răng |
1528 | 動力設備全般 | どうりょくせつびぜんばん | toàn bộ thiết bị động lực |
1529 | 健全な | けんぜんな | toàn vẹn,tốt |
1530 | 速度(そくど) | Tốc độ | |
1531 | 速度 | そくど | tốc độ |
1532 | 音速 | おんそく | tốc độ âm thanh |
1533 | 高速 | こうそく | tốc độ cao,cao tốc |
1534 | 送り速度 | おくりそくど | tốc độ cấp |
1535 | 切断速度 | せつだんそくど | tốc độ cắt |
1536 | 最大切削送り速度 | さいだいせっさくおくりそくど | tốc độ đưa vào mài lớn nhất |
1537 | 切削速度 | せっさくそくど | tốc độ gia công |
1538 | 一定速度 | いっていそくど | tốc độ không đổi, tốc độ liên tục |
1539 | 応答速度 | おうとうそくど | tốc độ phản ứng,tốc độ ứng đáp |
1540 | 最小 | さいしょう | tối thiểu |
1541 | 圧力損失 | あつりょくそんしつ | tổn hao áp lực |
1542 | 合成 | ごうせい | tổng hợp |
1543 | 合計 | ごうけい | tổng sô |
1544 | 潤滑 | じゅんかつ | tra dầu mỡ,bôi trơn dầu mỡ |
1545 | 手差給油 | てさしきゅうゆ | tra mỡ,cấp dầu bằng tay |
1546 | 指示マイクロメ | しじまいくろめーた | trắc vi kế hiển thị,dụng cụ |
1547 | 歯厚マイクロメータ | はあつまいくろめーた | trắc vi kế,dụng cụ đo vi lượng độ dày bánh răng |
1548 | アンダーカット | trạm trổ cắt ngắn,xén bớt | |
1549 | 天井 | てんじょう | trần,nóc |
1550 | 作動状態 | さどうじょうたい | trạng thái hoạt động |
1551 | 回避 | かいひ | tránh |
1552 | 避ける | さける | tránh |
1553 | トランジスタ | transistor bán dẫn | |
1554 | 工具交換 | こうぐこうかん | trao đổi dụng cụ |
1555 | 絶対値 | ぜったいち | trị tuyệt đối |
1556 | 徹底 | てってい | triệt để |
1557 | 手先 | てさき | trình tự |
1558 | 手順 | てじゅん | trình tự |
1559 | 加工順序 | かこうじゅんじょ | trình tự gia công |
1560 | インビーダン ス | trở kháng | |
1561 | 固定抵抗 | こていていこう | trở kháng cố định |
1562 | 合成抵抗 | ごうせいていこう | trở kháng tổng hợp |
1563 | 内部抵抗 | ないぶていこう | trở kháng trong |
1564 | 阻害 | そがい | trở ngại |
1565 | 混入 | こんにゅう | trộn lẫn |
1566 | 異物混入 | いぶつこんにゅう | trộn lẫn vật lạ |
1567 | 構内 | こうない | trong nhà |
1568 | 工場内 | こうじょうない | trong nhà máy |
1569 | 屋内 | おくない | trong nhà,trong phòng |
1570 | 配管内 | はいかんない | trong ống dẫn |
1571 | 透明 | とうめい | trong suốt |
1572 | 以内 | いない | trong vòng,trong, phạm vi |
1573 | 減点 | げんてん | trừ điểm |
1574 | 円柱 | えんちゅう | trụ tròn |
1575 | 軸 | じく | trục |
1576 | アンギュラ軸受 | あんぎゅらじくうけ | trục (bi)tiếp góc,giá,trục tiếp góc |
1577 | 内輪 | ないりん | trục bên trong |
1578 | 主軸 | しゅじく | trục chính |
1579 | ころがり軸受 | ころがりじくうけ | trục chống ma sát,trục giảm ma sát |
1580 | たわみ軸 | たわみじく | trục dẻo,dễ uốn |
1581 | 始動軸 | しどうじく | trục khởi động |
1582 | ころ軸受 | ころじくうけ | trục lăn |
1583 | 球面ころ軸受け | きゅうめんころじくうけ | trục lăn hình cầu |
1584 | 針状ころ軸受 | しんじょうころじくうけ | trục lăn hình kim |
1585 | 円筒ころ軸受 | えんとうころじくうけ | trục lăn hình trụ |
1586 | 自在継手 | じざいつぎて | trục nối nhiều chiều |
1587 | 光軸 | こうじく | trục quang |
1588 | 回転軸 | かいてんじく | trục quay |
1589 | セレーション軸 | せれーしょんじく | trục răng cưa |
1590 | 座標 | ざひょう | trục tọa độ |
1591 | 座標 | ざひょう | trục tọa độ |
1592 | 滑り軸受 | すべりじくうけ | trục trượt |
1593 | 駆動軸 | くどうじく | trục truyền chuyển động |
1594 | 円筒ウォームギャー | えんとううぉーむぎゃー | trục vít hình trụ |
1595 | つば軸受 | つばじくうけ | trục vòng đai |
1596 | 車軸 | しゃじく | trục xe |
1597 | 円弧中心 | えんこちゅうしん | trung tâm hình cung |
1598 | ニュートラル | trung tính | |
1599 | 場合 | ばあい | trường hợp |
1600 | 伝達 | でんたつ | truyền đạt |
1601 | ゼロ-ルベベルギヤー | truyền động bằng bánh răng nón zero | |
1602 | 上下送り | じょうげおくり | truyền thẳng lên xuống |
1603 | コンデンサ | tụ điện | |
1604 | 自動化 | じどうか | tự động hóa |
1605 | 自動化 | じどうか | tự động hóa |
1606 | FA | えふえー | tự động hóa nhà máy |
1607 | 四角 | しかく | tứ giác |
1608 | 関連用語 | かんれんようご | từ ngữ liên quan |
1609 | 以降 | いこう | từ sau |
1610 | 自体 | じたい | tự thân |
1611 | 姿勢 | しせい | tư thế |
1612 | 前屈姿勢 | ぜんくつしせい | tư thế uốn cong về phía trước |
1613 | 磁気 | じき | từ tính |
1614 | 磁場 | じば | từ trường |
1615 | 交流磁界 | こうりゅうじかい | từ trường qua lại,trường từ tính qua lại |
1616 | 磁界 | じかい | từ trường |
1617 | ドライバー | tua vít | |
1618 | タービン | Tuabin | |
1619 | タングステン | tungsten (loại làm tiêm bóng đèn điện) | |
1620 | 新鮮 | しんせん | tươi sống |
1621 | 任意 | にんい | tùy chọn |
1622 | 応答 | おうとう | ứng đáp |
1623 | 応用 | おうよう | ứng dụng |
1624 | 適用 | てきよう | ứng dụng |
1625 | 長靴 | ながぐつ | ủng,đôi ủng,giầy ống |
1626 | 肩 | かた | vai |
1627 | バルブ | van | |
1628 | バルブ | Van | |
1629 | 絞り弁 | しぼりべん | van (van hãm) hình nhọn |
1630 | 運搬 | うんぱん | vận chuyển |
1631 | 真空供給弁 | しんくうきょうきゅうべん | van cung cấp chân không |
1632 | 電磁弁 | でんじべん | van điện từ |
1633 | 圧力制御弁 | あつりょくせいぎょべん | van điều chỉnh áp lực |
1634 | 制御弁 | せいぎょべん | van điều khiển |
1635 | 速度制御弁 | そくどせいぎょべん | van điều khiển tốc độ |
1636 | 電磁切換弁 | でんじきりかえべん | van đổi điện từ |
1637 | 運動 | うんどう | vận động |
1638 | エアー圧力開放 バルブ | えあーあつりょくかいほうばるぶ | van giải phóng áp lực khí |
1639 | ならし運転 | ならしうんてん | vận hành mô phỏng |
1640 | 自動運転(中) | じどううんてん(ちゅう) | vận hành tự động |
1641 | 急速俳気弁 | きゅうそくはいきべん | van khí thải cấp tốc |
1642 | チェック弁 | ちぇっくべん | van kiểm tra |
1643 | ニードルバルブ | van kim | |
1644 | 開放弁 | かいほうべん | van mở |
1645 | 逆止め弁 | ぎゃくどめべん | van ngăn ngược chiều |
1646 | ネジ締め | ねじしめ | vặn ốc,xoắn ốc,bu lông chặt lại |
1647 | シングルソレノイドラブ | van ống dây đơn | |
1648 | 真空破壊弁 | しんくうはかいべん | van phá chân không |
1649 | 三番タップ | さんばんたっぷ | van số 3 |
1650 | 機械式切換弁 | きかいしききりかえべん | van thay đổi dạng cơ khí |
1651 | 2番タップ | にばんたっぷ | van thứ 2 |
1652 | タップ | van,vòi,nhánh | |
1653 | バナジウム | vanadi (hóa học) | |
1654 | 金 | きん | vàng |
1655 | 白金 | はっきん | vàng trắng |
1656 | 歯底円 | はぞこえん | vành đế răng,vành chân răng |
1657 | 絶縁物 | ぜつえんぶつ | vật cách điện |
1658 | 反磁性体 | はんじせいたい | vật chất phản từ tính |
1659 | 工作物 | こうさくぶつ | vật chưa thành phẩm(cần gia công thêm bằng dụng cụ hoặc máy |
1660 | 測定物 | そくていぶつ | vật đo |
1661 | 少数キャリア | しょうすうきゃりあ | vật đỡ,giá đỡ,vật mang số lượng ít |
1662 | 起因物 | きいんぶつ | vật gốc |
1663 | 異物 | いぶつ | vật lạ,vật bất thường |
1664 | 素材 | そざい | vật liệu |
1665 | CBN焼結剤 | しーびーえぬしょうけつざい | vật liệu liên kết CBN |
1666 | 危険物 | きけんぶつ | vật liệu nguy hiểm |
1667 | 鋼用材 | こうようざい | vật liệu thép |
1668 | 薄物 | うすもの | vật mỏng |
1669 | テーパー | vật nhọn | |
1670 | 回転物 | かいてんぶつ | vật quay |
1671 | 描き | かき | vẽ |
1672 | 張り側 | はりがわ | vế co giãn,vế đàn hồi |
1673 | 衛生 | えいせい | vệ sinh |
1674 | 原位置戻し | げんいちもどし | về vị trí gốc |
1675 | 切れ味 | きれあじ | vết cắt |
1676 | カシリ | vết khắc,rãnh | |
1677 | クレータ | vết lõm,vết trũng,vết mẻ | |
1678 | 切傷 | きりきず | vết thương do cắt |
1679 | 傷 | きず | vết thương,vết trầy |
1680 | 外傷 | がいしょう | vết trầy xước bên ngoài |
1681 | 活用例 | かつようれい | ví dụ về cách sử dụng |
1682 | 位置 | いち | vị trí |
1683 | 箇所 | かしょ | vị trí |
1684 | 機械原点 | きかいげんてん | vị trí gốc,ban đầu của máy |
1685 | カイモノ | việc đi lấy những vật,bộ phận cần thiết dùng cho sản xuất từ kẹ để đồ | |
1686 | 差し立て | さしたて | việc phát gửi hàng |
1687 | 下記 | かき | viết dưới đây |
1688 | 永久 | えいきゅう | vĩnh cửu |
1689 | 滑りキー | vít dẫn hướng | |
1690 | ホイールアーチ | Vòm bánh xe | |
1691 | 基礎円 | きそえん | vòn cơ bản |
1692 | 炭化タングステン | たんかたんぐすてん | vonfam các bua |
1693 | 大歯車 | だいはぐるま | vòng bánh răng |
1694 | 軸受 | じくうけ | vòng bi |
1695 | 歯付き座金 | はつきざがね | vòng đệm có răng |
1696 | 舌付き座金 | したつきざがね | vòng đệm,lưỡi đệm, đầu lưỡi |
1697 | 外輪 | がいりん | vòng phía ngoài |
1698 | QCサークル | きゅーしーさーくる | vòng quản lý chất lượng |
1699 | 歯先円 | はさきえん | vòng thêm vào,còng đầu răng |
1700 | Oリング | おーりんぐ | vòng tròn o |
1701 | 玉軸受 | たまじくうけ | vòng trục bi |
1702 | 大気圏 | たいきけん | vùng không khí |
1703 | 超える | こえる | vượt lên,lớn hơn |
1704 | ウォームギャー | うぉーむぎゃー | worm gear, bánh, vít, bánh răng |
1705 | 定める | さだめる | xác định |
1706 | 確立 | かくりつ | xác lập |
1707 | 確認 | かくにん | xác nhận |
1708 | 確かめる | たしかめる | xác nhận lại |
1709 | 原位置確認 | げんいちかくにん | xác nhận vị trí ban đầu |
1710 | 近似 | きんじ | xấp xỉ,ước lượng |
1711 | 悪化 | あっか | xấu đi |
1712 | けいれんを起こす | けいれんをおこす | xảy ra co giật |
1713 | 起こる | おこる | xảy ra,diễn ra |
1714 | トラック | Xe tải | |
1715 | 軽視 | けいし | xem thường,xem nhẹ |
1716 | 考慮 | こうりょ | xem xét |
1717 | シリンダー | xi lanh | |
1718 | クッション付シリンダー | くっしょんつきしりんだー | xi lanh có gắn miếng đệm |
1719 | 前後シリンダ往復 | ぜんごしりんだおうふく | xi lanh hai chiều |
1720 | 薄型シリンダー | うすがたしりんだー | xi lanh, trục lăn loại mỏng |
1721 | 企業 | きぎょう | xí nghiệp,công ty |
1722 | 締め付ける | しめつける | xiết chặt vào |
1723 | 消す | けす | xóa |
1724 | 回転 | かいてん | xoay tròn |
1725 | データ処理 | でーたしょり | xử lý dữ liệu |
1726 | 熱処理 | ねつしょり | xử lý nhiệt |
1727 | 異常処置 | いじょうしょち | xử lý sự cố |
1728 | 医療処置 | いりょうしょち | xử lý y tế |
1729 | 衝突 | しょうとつ | xung đột,va chạm |
1730 | 貫通 | かんつう | xuyên qua |
1731 | 単動形シリンダー | たんどうけいしりんだー | xy lanh dạng chuyển động đơn |
1732 | 意義 | いぎ | ý nghĩa |
1733 | サドル | yên ngựa,hình yên ngựa | |
1734 | 危険要因 | きけんよういん | yếu tố nguy hiểm,nhân tố rủi ro |
1735 | 管理的要素 | かんりてきようそ | yếu tố quản lý |
Trên đây là học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành ô tô mà Kosei biên soạn. Hi vọng, bài viết đã mang lại nhiều kiến thức bổ ích dành cho các bạn đọc.
Bạn hãy kể tên các loại phương tiện mà bạn biết nào? Trung tâm tiếng Nhật Kosei gợi ý cho bạn đây!
>>> Từ vựng tiếng Nhật về phương tiện giao thông
>>> Tên phương tiện giao thông bằng tiếng Nhật và hãng ô tô nổi tiếng của Nhật Bản
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei