Học từ vựng tiếng Nhật qua cách làm món bánh Karumeyaki
Hôm nay, trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ giới thiệu đến các bạn bài học từ vựng tiếng Nhật qua cách làm món bánh Karumeyaki, chúng ta cùng bắt đầu bài học nhé! Bánh Karumeyaki là món ăn truyền thống, có từ rất lâu đời của người Nhật Bản. Món bánh này thường được bán ở những lễ hội truyền thống, và được trẻ em rất yêu thích.
本当に簡単!ハニーコーム-カルメ焼き
材料 (nguyên liệu)
カスターシュガー
Đườngkính bột
ゴールデンシロップ
Shiro Golden
(Có thể thay bằng dung dịch nấu chảy đường trắng và đường nâu tỉ lệ 1:1 và vài lát chanh)
ベーキングソーダ
Baking Soda (muối nở)
( có thể thay thế bằng bột nở)
Cách làm
深めのナベにカスターシュガーとゴールデンシロップを入れ、弱火にかける
Cho đường kính bột và shiro vào trong một chiếc nồi có đáy sâu, sau đó đun nhỏ lửa.
カスターシュガーが溶けたら強火にする。グツグツしてきたら火から離してベーキングソーダを加え、粉が見えなくなるまで混ぜる
Khi đường kính bột đã tan chảy, cho nhỏ lửa. Khi dung dịch đã sôi, nhấc nồi ra khỏi bếp và cho Baking Soda vào. Khuấy đều cho đến khi Baking Soda tan hết.
すぐに写真の様になる
Sau đó bạn sẽ thấy hỗn hợp nở ra như trong hình. ※非常に熱いので要注意!
Lúcnày bánh đang rất nóng nên bạn hãy cẩn thận nhé!
バターか油を薄く塗ったにトレーに移し、冷めるまで30以上置く
Bạn có thể phết dầu ăn hoặc bơ lên trên, sau đó bày ra đĩa. Hãy đợi ít nhất 30’ cho bánh nguội nhé!
冷めたらお好みの大きさに割って完成
Khi bánh đã nguội, bạn có thể bẻ nhỏ theo ý mình. Vậy là hoàn thành rồi!
コツ・ポイント
火を入れすぎると苦くなるのでグツグツしてきたら火から離してください。とっても熱いので火傷に注意してください!
Nếu bạn đun quá lâu bánh sẽ bị đắng, vì vậy khi hỗn hợp vừa sôi bạn hãy bắc ra khỏi bếp ngay. Và khi chín, bánh sẽ rất nóng vì vậy bạn nên cẩn thận tránh bị bỏng!
-
新しい言葉:
深めのナベ |
ふかめのなべ |
Nồi có đáy sâu |
弱火 |
よわび |
Lửa nhỏ |
溶ける |
とける |
Tan, chảy |
グツグツする |
|
Sôi sùng sục |
離す |
はなす |
Để xa |
加える |
くわえる |
Thêm vào |
混ぜる |
まぜる |
Trộn |
写真 |
しゃしん |
ảnh, hình ảnh |
非常に |
ひじょうに |
Rất |
熱い |
あつい |
Nóng |
バター |
Butter |
Bơ |
油 |
あぶら |
Dầu ăn |
薄い |
うすい |
Mỏng |
塗る |
ぬる |
Quết |
移 |
うつす |
Chuyển sang |
割る |
わる |
Bẻ |
完成 |
かんせい |
Hoàn thành |
苦い |
にがい |
Đắng |
火傷 |
やけど |
Bỏng, phỏng |
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei đến với một món ăn khác nha!!
>>> Học tiếng từ vựng Nhật thông qua cách làm món Gyuudon
Dược phẩm là một trong những ngành được nhiều người quan tâm và yêu thích, vì thế để cung cấp cho các bạn yêu thích ngành này những từ vựng tiếng Nhật hữu ích được sử dụng nhiều nhất trong lĩnh vực dược. Cùng Kosei học từ vựng tiếng Nhật chuyên ngành Dược phẩm trong bài viết dưới đây nhé!
hiennguyen
Cùng Trung tâm tiếng Nhật Kosei học tiếng Nhật qua hơn 40 từ vựng tiếng Nhật về chủ đề: Tình yêu này nhé. Trong bài học từ vựng tiếng nhật theo chủ đề tình yêu có rất nhiều từ để bạn thể hiện tình cảm của mình "恋愛(れんあい): Tình yêu (nam nữ), 愛情(あいじょう): Tình yêu, tình thương".
kosei
kosei
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei học từ vựng tiếng Nhật về các bệnh liên quan đến mắt nhé! Đôi mắt là cửa sổ tâm hồn, cũng là bộ phận nhạy cảm nhất của con người. Thời buổi công nghệ, mắt thường xuyên phải tiếp xúc nhiều với phương tiện điện tử, nào là smartphone, nào là ipad, laptop,... điều đó khiến các bệnh về mắt ngày càng gia tăng.
kosei