Kanji N1 | Bài 4: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <4>
Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei ghi nhớ ngay Kanji N1 bài 4: các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <4> nhé! Vẫn tiếp tục là các Hán tự có cùng bộ và cách đọc âm On cũng tương tự, nhưng độ khó đang tăng dần qua các bài đấy!
Kanji - Hán tự tiếng Nhật N1
Kanji N1 | Bài 4
Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <4>
Âm On |
Hán tự |
Ví dụ |
|||
ギ |
議 |
Nghị |
議論 |
ぎろん |
Nghị luận |
議会 |
ぎかい |
Hội nghị |
|||
義 |
Nghĩa |
義理 |
ぎり |
Nghĩa lý |
|
義務 |
ぎむ |
Nghĩa vụ |
|||
儀 |
Nghi |
礼儀 |
れいぎ |
Lễ nghi |
|
行儀 |
ぎょうぎ |
Cách ứng xử |
|||
犠 |
Hi |
犠牲 |
ぎせい |
Sự hi sinh |
|
チョウ |
長 |
Trường |
議長 |
ぎちょう |
Chủ tịch |
成長 |
せいちょう |
Sự trưởng thành |
|||
張 |
Trương |
出張 |
しゅっちょう |
Sự đi công tác |
|
主張 |
しゅちょう |
Chủ trương, quan điểm |
|||
帳 |
Trướng |
手帳 |
てちょう |
Sổ tay |
|
通帳 |
つうちょう |
Sổ tài khoản |
|||
腸 |
Tràng |
胃腸 |
いちょう |
Dạ dày và ruột |
|
盲腸 |
もうちょう |
Ruột thừa |
|||
テキ |
適 |
Thích |
適当な |
てきとう |
Thích hợp |
適応 |
てきおう |
Sự thích ứng |
|||
摘 |
Trích |
指摘 |
してき |
Sự chỉ trích |
|
摘発 |
てきはつ |
Sự lộ ra, phơi bày |
|||
滴 |
Tích |
水滴 |
すいてき |
Giọt nước |
|
点滴 |
てんてき |
Sự chảy máy tĩnh mạch |
|||
敵 |
Địch |
匹敵 |
ひってき |
Ngang tầm |
|
強敵 |
きょうてき |
Cường địch |
|||
コン |
昆 |
Côn |
昆虫 |
こんちゅう |
Côn trùng |
昆布 |
こんぶ |
Tảo bẹ konbu |
|||
混 |
Hỗn |
混雑 |
こんざつ |
Sự hỗn tạp |
|
混乱 |
こんらん |
Sự hỗn loạn |
|||
テイ |
庭 |
Đình |
家庭 |
かてい |
Gia đình |
庭園 |
ていえん |
Khu vườn, điền viên |
|||
廷 |
Đình |
法廷 |
ほうてい |
Pháp đình, tòa án |
|
キョウ |
協 |
Hiệp |
協定 |
きょうてい |
Hiệp định |
妥協 |
だきょう |
Sự thỏa hiệp |
|||
脅 |
Hiếp |
脅迫 |
きょうはく |
Sự cưỡng bức, áp buộc |
|
脅威 |
きゅおい |
Sự uy hiếp |
|||
フ |
普 |
Phổ |
普及 |
ふきゅう |
Sự phổ cập |
普遍的な |
ふへんてき |
Phổ biến |
|||
譜 |
Phổ |
楽譜 |
がくふ |
Nhạc phổ |
|
ボウ |
帽 |
Mạo |
帽子 |
ぼうし |
Chiếc mũ |
脱帽 |
だつぼう |
Sự bỏ mũ ra |
|||
冒 |
Mạo |
冒険 |
ぼうけん |
Sự mạo hiểm |
|
冒頭 |
ぼうとう |
Ban đầu, bắt đầu |
|||
トウ |
塔 |
Tháp |
塔 |
とう |
Ngọn tháp |
搭 |
Đáp |
搭乗券 |
とうじょうけん |
Thẻ lên máy bay (Boarding Pass) |
|
パン |
般 |
Ban |
一般 |
いっぱん |
Cái chung, thông thường |
全般 |
ぜんぱん |
Tổng quát, toàn bộ |
|||
搬 |
Bàn |
運搬 |
うんぱん |
Sự vận tải |
|
搬入 |
はんにゅう |
Sự chở vào, chuyển vào |
|||
モウ |
毛 |
Mao |
羊毛 |
ようもう |
Lông cừu, len |
耗 |
Hao |
消耗 |
しょうもう |
Sự tiêu hao, tiêu thụ |
|
消耗品 |
しょうもうひん |
Hàng hóa có thể tiêu thụ |
|||
カイ |
械 |
Giới |
機械 |
きかい |
Bộ máy |
器械体操 |
きかいたいそう |
Thể dục dụng cụ |
|||
戒 |
Giới |
警戒 |
けいかい |
Sự canh giác |
|
戒厳令 |
かいげんれい |
Lệnh giới nghiêm |
|||
シュウ |
州 |
Châu |
九州 |
きゅうしゅう |
Vùng Kyuushuu |
本州 |
ほんしゅう |
Vùng Honshuu |
|||
酬 |
Thù |
報酬 |
ほうしゅう |
Thù lao, tiền công |
|
応酬 |
おうしゅう |
Sự đáp trả, hồi đáp |
|||
テイ |
程 |
Trình |
程度 |
ていど |
Chừng, mức |
日程 |
にってい |
Nhật trình |
|||
呈 |
Trình |
進呈 |
しんてい |
Sự biếu, tặng |
|
贈呈 |
ぞうてい |
Sự trao tặng |
|||
チク |
畜 |
Súc |
家畜 |
かちく |
Gia súc |
畜産 |
ちくさん |
Ngành chăn nuôi |
|||
蓄 |
Súc |
蓄積 |
ちくせき |
Sự tích lũy, cộng dồn |
|
貯蓄 |
ちょちく |
Sự tiết kiệm tiền |
Học tiếp Kanji N1 bài 5 nào >>> Kanji N1 | Bài 5: Các Kanji có cùng bộ và cách đọc âm On <5>
Các bạn xem các bài Kanji khác ở đây nhé >>> Kanji N1 THẬT DỄ với các bài học sau
Cùng Kosei tổng hợp lại toàn bộ Kanji N1 có 15 nét tại đây nhé!
kosei